Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

hom

  • 121 der Schrankkoffer

    - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrankkoffer

  • 122 lustig

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {frolicsome} thích vui nhộn - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {gaily} hoan hỉ, xán lạn, tươi vui - {gamesome} bông đùa, vui đùa - {gay} vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {hilarious} vui nhộn - {humorous} hài hước, hóm hỉnh - {jocular} - {jocund} vui tính - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {merry} vui, chếnh choáng - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {sportive} hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lustig

  • 123 die Pedanterie

    - {pedantry} vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm - {preciseness} tính đúng, tính chính xác, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính - {priggishness} tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức, tính hợm mình, tính làm bộ, tính khinh khỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pedanterie

  • 124 der Lebensabend

    - {evening} buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng - {eventide} chiều hôm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebensabend

  • 125 die Würzigkeit

    - {spiciness} sự có gia vị, tính chất thơm, tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm, tính chất tục, sự bảnh bao, tính chất hào nhoáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würzigkeit

  • 126 mager

    - {fatless} không có chất béo, không có mỡ - {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm, cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ - {hungry} đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm, khao khát, thèm khát, ham muốn, xấu, khô cằn - {lank} gầy gò, gầy và cao, thẳng và rũ xuống - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, không lợi lộc gì - {meagre} khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp - {scraggy} gầy giơ xương - {skinny} da, như da, gầy nhom - {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, gầy go, để thay thế - {tenuous} mảnh, loãng, giản dị, tinh tế, tế nhị - {thin} mỏng, mảnh dẻ, mảnh khảnh, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán = mager (Kost) {sparing}+ = mager (Ernte) {poor}+ = sehr mager {bony}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mager

  • 127 humorvoll

    - {humorous} khôi hài, hài hước, hóm hỉnh - {jocular} vui vẻ, vui đùa, buồn cười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > humorvoll

  • 128 versenken

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to countersink (countersunk,countersunk) khoét loe miệng, đóng vào lỗ khoét loe miệng, bắt vào lỗ khoét loe miệng - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào - {to recess} đục lõm vào, đào hốc, để ở nơi sâu kín, để vào hốc tường..., ngừng họp, hoãn lại - {to scupper} đột kích và tàn sát, bắn chìm, đánh đắm, khử - {to sink (sank,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn = versenken [in] {to lower [into]}+ = sich versenken [in] {to steep [in]}+ = sich in etwas versenken {to become absorbed in something; to bury oneself in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenken

См. также в других словарях:

  • hom — hom·age; hom·a·lop·sid; hom·ey; hom·i·nid; hom·i·noid; bon·hom·mie; hom; hom·ax·o·ni·al; hom·ax·on·ic; hom·ey·ness; hom·i·let·i·cal·ly; hom·ish·ness; …   English syllables

  • Höm — DMS …   Deutsch Wikipedia

  • Hom — steht für: Das Kfz Kennzeichen von Homburg (Saar) Higher Order Message ein Programmiertechnik Hom steht für: Homomorphismen in der Mathematik Høm steht für: Høm, ein dänischer Ort in der Gemeinde Ringsted auf der Insel Seeland …   Deutsch Wikipedia

  • hom- — Hom : ↑ homo , Homo . * * * hom , Hom : ↑homo , ↑Homo . ho|mo , Ho|mo , (vor Vokalen gelegtl.:) hom , Hom [griech. homós] <Best. in Zus. mit der Bed.:> gleich, gleichartig, entsprechend: homogen; …   Universal-Lexikon

  • Hom- — Hom : ↑ homo , Homo . * * * hom , Hom : ↑homo , ↑Homo . ho|mo , Ho|mo , (vor Vokalen gelegtl.:) hom , Hom [griech. homós] <Best. in Zus. mit der Bed.:> gleich, gleichartig, entsprechend: homogen; Homoerotik, Homonym …   Universal-Lexikon

  • HOM — steht für: das Kfz Kennzeichen des Saarpfalz Kreises Higher Order Message, ein Programmiertechnik Higher Order Modulation, eine Modulationsart für Mobilfunknetze mit HSPA+ Hom steht für: Homomorphismen in der Mathematik ein persisches Schöpfungs …   Deutsch Wikipedia

  • hom — Hom, C est en ancien langage François ce qu on dit homme, Homo. Dont le pluriel est homs, et avec l article des anciens li homs, nous disons hommes et les hommes, Homines. L opinion d aucuns est qu on en use encores à present en ses phrases, On… …   Thresor de la langue françoyse

  • HOM — can refer to:*House of Milan *HOM Furniture Stores *HOM, a brand of men s underwear distributed by Triumph International *Hall of mirrors effect *Heart of Misery, a song by Finnish rock band The Rasmus *Holland (Amtrak station), Michigan, United… …   Wikipedia

  • HOM — est une marque de lingerie masculine qui appartient au groupe Triumph International. Liens externes Hom Portail des entreprises …   Wikipédia en Français

  • Hom — Publicación Primera edición Serializada en Linus (1975) con recopilación posterior en álbum. N.º páginas 46, en B/N …   Wikipedia Español

  • hôm — ● hôm nom masculin Arbre de vie, souvent encadré symétriquement de deux animaux. (Motif des arts assyrien et perse, transmis à l Occident chrétien par l intermédiaire des étoffes orientales.) ● hôm (homonymes) nom masculin heaume nom masculin… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»