Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hollow+i

  • 1 hollow

    /'hɔlou/ * tính từ - rỗng - trống rỗng, đói meo (bụng) - hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm =hollow cheeks+ má hõm - ốm ốm, rỗng (âm thanh) - rỗng tuếch =hollow words+ những lời rỗng tuếch - giả dối, không thành thật =hollow promises+ những lời hứa giả dối, những lời hứa suông !a hollow race - cuộc đua uể oải * phó từ - hoàn toàn =to beat somebody hollow+ hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời * danh từ - chỗ rống - chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm - thung lũng lòng chảo * ngoại động từ - làm rỗng - làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)

    English-Vietnamese dictionary > hollow

  • 2 hollow

    v. Txam chaw (Ua kom chaw dav tuaj)
    n. Lub qhov; nruab ntug; tiaj nrag
    adj. Khoob lug

    English-Hmong dictionary > hollow

  • 3 hollow-eyed

    /'hɔlouaid/ * tính từ - có mắt sâu

    English-Vietnamese dictionary > hollow-eyed

  • 4 hollow-hearted

    /'hɔlou'hɑ:tid/ * tính từ - giả dối, không thành thật

    English-Vietnamese dictionary > hollow-hearted

  • 5 anode

    /'ænoud/ * danh từ - (vật lý) cực dương, anôt =rotating anode+ anôt quay =auxiliary anode+ anôt phụ =main anode+ anôt chính =ignition anode+ anôt mồi =hollow anode+ anôt rỗng =satarting anode+ anôt khởi động

    English-Vietnamese dictionary > anode

  • 6 beat

    /bi:t/ * danh từ - sự đập; tiếng đập =the beat of a drum+ tiếng trống =heart beats+ trống ngực - khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần =to be on the beat+ đang đi tuần =to be off (out to) one's beat+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình - (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn =I've never seen his beat+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó - (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc) - (vật lý) phách - (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ * (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat - đánh đập, nện, đấm =to beat black and blue+ đánh cho thâm tím mình mẩy =to beat at the door+ đập cửa =to beat one's breast+ tự đấm ngực - vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp) =to beat the wings+ vỗ cánh (chim) =to beat time+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp =his pulse began to beat quicker+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn - thắng, đánh bại, vượt =to beat somebody ever heard+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy - đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống =to beat a charge+ đánh trống ra lệnh tấn công =to beat a retreat+ đánh trống ra lệnh rút lui =to beat a parley+ đánh trống đề nghị thương lượng - (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra) =to beat the bushes+ khua bụi !to beat about - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) - (hàng hải) đi vát !to beat down - đánh trống, hạ =to beat down prices+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá - làm thất vọng, làm chán nản =he was thoroughly beaten down+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời !to beat in - đánh thủng; đánh vỡ !to beat out - đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) - dập tắt (ngọn lửa...) !to beat up - đánh (trứng, kem...) - đi khắp (một vùng...) - truy lùng, theo dõi (ai...) - (quân sự) bắt, mộ (lính) =to beat up recruits+ mộ lính - (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) !to beat about the bush - nói quanh !to beat it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh =beat it!+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! !to beat one's brains - (xem) brain !to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks) - hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời !to beat up the quarters of somebody - (xem) quarter

    English-Vietnamese dictionary > beat

  • 7 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

  • 8 sound

    /saund/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh =a sound body+ một thân thể tráng kiện =a sound mind+ một trí óc lành mạnh - lành lặn, không hỏng, không giập thối =sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối) - đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý =a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn =sound argument+ một lý lẽ có cơ sở =sound views+ quan điểm hợp lý - yên giấc, ngon =a sound sleep+ giấc ngủ ngon - đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn) =a sound flogging+ một trận đòn ra trò - vững chãi; có thể trả nợ được =a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi * phó từ - ngon lành (ngủ) * danh từ - âm, âm thanh, tiếng, tiếng động =vowel sound+ âm nguyên âm - giọng =statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ - ấn tượng (do âm thanh... gây ra) * nội động từ - kêu, vang tiếng, kêu vang =the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang - nghe như, nghe có vẻ =it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy =it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá =it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm * ngoại động từ - làm cho kêu, thổi, đánh =to sound a trumpet+ thổi kèn =to sound a horn+ thổi tù và - gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) - (y học) gõ để nghe bệnh - đọc =the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc - báo, báo hiệu =to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần * danh từ - (y học) cái thông * ngoại động từ - dò (đáy sông, đáy biển...) - (y học) dò bằng ống thông - thăm dò (quyển khí...) - (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...) * nội động từ - lặn xuống đáy (cá voi...) * danh từ - eo biển - bong bóng cá

    English-Vietnamese dictionary > sound

См. также в других словарях:

  • Hollow — may refer to: *A closed body which is not solid or filled. i.e. contains empty space or air. **Hollow Earth theory, the idea that the planet Earth has a hollow interior and possibly an inhabitable inner surface. **Tree hollow, a hollow in a… …   Wikipedia

  • Hollow — Hol low, a. [OE. holow, holgh, holf, AS. holh a hollow, hole. Cf. {Hole}.] 1. Having an empty space or cavity, natural or artificial, within a solid substance; not solid; excavated in the interior; as, a hollow tree; a hollow sphere. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hollow — [häl′ō] adj. [ME holwe < OE holh: see HOLE] 1. having an empty space, or only air, within it; having a cavity inside; not solid 2. depressed below the surrounding surface; shaped like a cup or bowl; concave 3. deeply set; sunken [hollow… …   English World dictionary

  • hollow — [adj1] empty, hollowed out alveolate, arched, carved out, cavernous, cleft, concave, cupped, cup shaped, curved, deep set, depressed, dimpled, excavated, incurved, indented, infundibular, notched, not solid, pitted, striated, sunken, troughlike,… …   New thesaurus

  • hollow — ► ADJECTIVE 1) having a hole or empty space inside. 2) concave. 3) (of a sound) echoing. 4) lacking significance or sincerity. ► NOUN 1) a hole or depression. 2) a small valley …   English terms dictionary

  • Hollow — Hol low, n. 1. A cavity, natural or artificial; an unfilled space within anything; a hole, a cavern; an excavation; as the hollow of the hand or of a tree. [1913 Webster] 2. A low spot surrounded by elevations; a depressed part of a surface; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hollow — Hol low, adv. Wholly; completely; utterly; chiefly after the verb to beat, and often with all; as, this story beats the other all hollow. See {All}, adv. [Colloq.] [1913 Webster] The more civilized so called Caucasian races have beaten the Turks… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hollow — Hol low, v. t. [imp. & p. p. {Hollowed}; p. pr. & vb. n. {Hollowing}.] To make hollow, as by digging, cutting, or engraving; to excavate. Trees rudely hollowed. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hollow — adj empty, *vain, nugatory, otiose, idle Ana & Contrasted words: see those at EMPTY adj 2 hollow n cavity, *hole, pocket, void, vacuum Analogous words: excavation, digging (see corresponding verbs at DIG): * …   New Dictionary of Synonyms

  • Hollow — Hol*low , interj. [See {Hollo}.] Hollo. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hollow — Hol low, v. i. To shout; to hollo. [1913 Webster] Whisperings and hollowings are alike to a deaf ear. Fuller. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»