-
1 hole
/'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) - chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố - hang (chuột, chồn...) - túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột - (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) - (hàng không) lỗ trống (trong không khí) - (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong - khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng) =we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót) - (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng =to out somebody in a hole+ đẩy ai vào một tình thế khó xử =to be in a devil of a hole+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn !a hole in one's coast - (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình =a man with a hole in his coat+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết !to make a hole in - (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) - lấy ra một phần lớn (cái hì...) !to pick holes in - tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết !a round peg in a square hole !a square peg in a round hole - nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác * ngoại động từ - đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng - (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ - đào (hầm), khoan (giếng) * nội động từ - thủng - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) - (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) - nấp trốn trong hang (thú vật) -
2 hole-and-corner
/'houlənd'kɔ:nə/ * tính từ - (thông tục) bí mật, lén lút -
3 hole-gauge
/'houlgeidʤ/ * danh từ - (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ -
4 knee-hole
/'ni:houl/ * danh từ - chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào =knee-hole table+ bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào) -
5 pigeon-hole
/'pidʤinhoul/ * danh từ - lỗ chuồng chim bồ câu - ngăn kéo, hộc tủ * ngoại động từ - để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo - xếp xó, gác lại =to pigeon-hole a question+ gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề - xếp xó trong trí nh -
6 air-hole
/'eəhoul/ * danh từ - lỗ thông hơi - (hàng không) lỗ hổng không khí -
7 black hole
/'blækhoul/ * danh từ - nhà giam của quân đội -
8 dog-hole
/'dɔghoul/ Cách viết khác: (dog-hutch) /'dɔghʌtʃ/ -hutch) /'dɔghʌtʃ/ * danh từ - cũi chó, chuồng chó - căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột -
9 draught-hole
/'drɑ:fthoul/ * danh từ - thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...) -
10 dream-hole
/'dri:mhoul/ * danh từ - lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...) -
11 dust-hole
/'dʌsthoul/ * danh từ - hố rác -
12 ear-hole
/'iəhoul/ * danh từ - lỗ tai -
13 finger-hole
/'fiɳgəhoul/ * danh từ - (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...) -
14 funk-hole
/'fʌɳkhoul/ * danh từ - hầm, hầm trú ẩn - công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự -
15 glory-hole
/'glɔ:rihoul/ * danh từ (từ lóng) - căn phòng bề bộn bẩn thỉu - ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu - chỗ chứa bẩn - (quân sự) hang trú ẩn -
16 hawse-hole
/hɔ:zhoul/ * danh từ - (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu) -
17 judas-hole
/'dʤu:dəshoul/ * danh từ - lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas) -
18 loop-hole
/'lu:phoul/ * danh từ - lỗ châu mai - lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở * ngoại động từ - đục lỗ châu mai (ở tường) -
19 mouse-hole
/'maushoul/ * danh từ - hang chuột -
20 oil-hole
/'ɔilhoul/ * danh từ - lỗ cho dầu
См. также в других словарях:
Hole — or Holes may refer to: * a confined lack of structure in some part of an object * an individual section of a golf course * Black hole, an object with an immense gravitational field ** White hole, the time reversal of a black hole * Electron hole … Wikipedia
Hole — actuando en Brooklyn en marzo de 2010. Datos generales Origen Los Angeles, California, Estados U … Wikipedia Español
hole — [hōl] n. [ME < OE hol, orig. neut. of adj. holh, hollow, akin to Ger hohl < IE base * kaul , *kul , hollow, hollow stalk > L caulis, Gr kaulos, stalk] 1. a hollow or hollowed out place; cavity; specif., a) an excavation or pit ☆ b) a… … English World dictionary
Hole — (h[=o]l), n. [OE. hol, hole, AS. hol, hole, cavern, from hol, a., hollow; akin to D. hol, OHG. hol, G. hohl, Dan. huul hollow, hul hole, Sw. h[*a]l, Icel. hola; prob. from the root of AS. helan to conceal. See {Hele}, {Hell}, and cf. {Hold} of a… … The Collaborative International Dictionary of English
Hole — Pays d’origine États Unis Genre musical Grunge Rock alternatif Années d activité de 1989 à … Wikipédia en Français
hole — ► NOUN 1) a hollow space in a solid object or surface. 2) an opening or gap in or passing through something. 3) a cavity on a golf course into which the ball is directed. 4) informal a small, awkward, or unpleasant place or situation. ► VERB 1)… … English terms dictionary
Hole — steht für eine Grunge Band, siehe Hole (Band) die norwegische Kommune Hole, siehe Hole (Norwegen) Hole ist der Familienname folgender Personen: Dave Hole (* 1948), australischer Slide Gitarrist Lois Hole (1933–2005), kanadische Politikerin und… … Deutsch Wikipedia
Hole — Основная информация Жанры Гранж Альтернативный рок … Википедия
hole — UK US /həʊl/ noun ► [C] a loss or an amount that cannot be explained: »He s a fund manager who has fashioned a career by finding the holes in financial statements. »The company has revealed a £20m hole in its pension fund because of collapsing… … Financial and business terms
Hole — Hole, v. t. [AS. holian. See {Hole}, n.] 1. To cut, dig, or bore a hole or holes in; as, to hole a post for the insertion of rails or bars. Chapman. [1913 Webster] 2. To drive into a hole, as an animal, or a billiard ball. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
hole — n Hole, hollow, cavity, pocket, void, vacuum are comparable when they mean an open or unfilled space in a thing. Hole may apply to an opening in a solid body that is or that suggests a depression or an excavation {those holes where eyes did once… … New Dictionary of Synonyms