Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hold+ru

  • 101 lächerlich

    - {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười, lố bịch - {derisive} chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, làm trò cười - {derisory} derisive - {farcical} trò khôi hài, trò hề, có tính chất trò hề, nực cười - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {laughable} tức cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng - {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý - {ridiculous} - {tomfool} - {zany} = lächerlich machen {to burlesque; to gibbet; to give away; to hold up to ridicule; to ridicule; to stultify}+ = sich lächerlich machen {to expose oneself to ridicule; to make a fool of oneself; to make an exhibition of oneself}+ = jemanden lächerlich machen {to make fun of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lächerlich

  • 102 abhorrence

    /əb'hɔrəns/ * danh từ - sự ghê tởm =to have an abhorrence of+ sự ghét cay ghét đắng =to hold in abhorrence of+ ghê tởm; ghét cay ghét đắng - điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng

    English-Vietnamese dictionary > abhorrence

  • 103 abomination

    /ə,bɔmi'neiʃn/ * danh từ - sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng =to hold something in abomination+ ghê tởm cái gì - vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét

    English-Vietnamese dictionary > abomination

  • 104 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 105 aloft

    /ə'lɔft/ * tính từ - cao, ở trên cao - (hàng hải) trên cột buồm * phó từ - cao, ở trên cao =to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism+ giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin !to go aloft - (thông tục) chầu trời, chết

    English-Vietnamese dictionary > aloft

  • 106 aloof

    /ə'lu:f/ * tính từ & phó từ - ở xa, tách xa - (nghĩa bóng) xa rời, tách rời - xa rời, lánh xa, cách biệt =to stand (keep, hold) aloof+ đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan =to live aloof from tile world+ sống xa lánh mọi người - (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió

    English-Vietnamese dictionary > aloof

  • 107 apart

    /ə'pɑ:t/ * phó từ - về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra =to hold oneself apart+ đứng ra một bên =to put something apart+ để riêng vật gì ra =to live apart from the word+ sống xa mọi người =to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra =to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai - apart from ngoài... ra =apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra =apart from the fact that...+ trừ phi... !jesting (joking) apart - nói thật không nói đùa !to take apart - lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

    English-Vietnamese dictionary > apart

  • 108 awe

    /ɔ:/ * danh từ - ván cánh bánh xe nước * danh từ - sự sợ hãi, nỗi kinh sợ =to stand in awe of somebody+ kinh sợ ai =to keep (hold) somebody in awe+ làm cho ai kinh sợ =to be struck with awe+ sợ hãi * ngoại động từ - làm sợ hãi, làm kinh sợ

    English-Vietnamese dictionary > awe

  • 109 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 110 bail

    /beil/ * danh từ - (pháp lý) tiền bảo lãnh - người bảo lãnh !to admit to (allow, hold to, take) - cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh !to forfelt one's bail - không ra hầu toà !to go bail for someone - (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai !to offer bail - xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài !out on bail - tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh !to produce (bring in, render, surrender to one's bail) - ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh * ngoại động từ - to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài * động từ - bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu !to bail out - (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay * danh từ - vòng đỡ mui xe - quai ấm - (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa) * ngoại động từ - to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa) - bắt giơ tay lên để cướp của * nội động từ - giơ tay lên * danh từ - gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa - (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài - (sử học) sân lâu đài

    English-Vietnamese dictionary > bail

  • 111 balance

    /'bæləns/ * danh từ - cái cân =precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly =analytical balance+ cân phân tích - sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân =balance of forces+ cán cân lực lượng =balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước =to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh =to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí =to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối - sự cân nhắc kỹ =on balance+ sau khi cân nhắc kỹ - sự thăng trầm của số mệnh - (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình - đối trọng - quả lắc (đồng hồ) - (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán =to strikle a balance+ làm bản quyết toán - sai ngạch; số còn lại, số dư =balance in hand+ sai ngạch thừa =balance due+ sai ngạch thiếu - (nghệ thuật) sự cân xứng !to be (tremble, swing, hang) in the balance - do dự, lưỡng lự - ở vào tình trạng (nguy ngập) !the balance of advantage lies with him - anh ta ở vào thế có lợi !to hold the balance even between two parties - cầm cân nảy mực !to turn balance - (xem) turn * ngoại động từ - làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng - làm cho cân xứng - cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp) - (thương nghiệp) quyết toán =to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu * nội động từ - do dự, lưỡng lự =to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định - cân nhau, cân xứng =the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi - (thương nghiệp) cân bằng =the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng

    English-Vietnamese dictionary > balance

  • 112 bay

    /bei/ * tính từ - hồng =a bay horse+ ngựa hồng * danh từ - ngựa hồng * danh từ - (địa lý,địa chất) vịnh * danh từ - gian (nhà); ô (chuồng ngựa) - phần nhà xây lồi ra ngoài - nhịp (cầu) - (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào) * danh từ - (thực vật học) cây nguyệt quế - (số nhiều) vòng nguyệt quế * danh từ - tiếng chó sủa !to be (stand) at bay - cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng !to bring (drive) to bay - dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường !to hold (keep) somebody at bay - giữ không cho ai lại gần !to turn to bay - chống lại một cách tuyệt hảo * động từ - sủa (chó) !to pay the moon - sủa trăng

    English-Vietnamese dictionary > bay

  • 113 breath

    /breθ/ * danh từ - hơi thở, hơi =to take a deep breath+ hít một hơi dài =to hold (coatch) one's breath+ nín hơi, nín thở =to lose one's breath+ hết hơi =to recover one's breath+ lấy lại hơi =to take breath+ nghỉ lấy hơi =out of breath+ hết hơi, đứt hơi =all in a breath; all in the same breath+ một hơi, một mạch - cơn gió nhẹ; làn hương thoảng =there wasn't a breath of air+ chẳng có tí gió nào - tiếng thì thào !breath of life (nostrils) - điều cần thiết, điều bắt buộc !to keep one's breath to cool one's porridge - (xem) porridge !to speak under one's breath - nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào !to take one's breath away - làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc !to waste one's breath - hoài hơi, phí lời

    English-Vietnamese dictionary > breath

  • 114 brief

    /bri:f/ * tính từ - ngắn, vắn tắt, gọn =a brief note+ lời ghi chú vắn tắt * danh từ - bản tóm tắt, bản toát yếu - (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng =to hold a brief for someone+ biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư) - lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) - (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng) !in brief - tóm lại * ngoại động từ - tóm tắt lại - lập hồ sơ (một vụ kiện) - giao cho luật sư để biện hộ - chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) - chỉ dẫn tường tận

    English-Vietnamese dictionary > brief

  • 115 candle

    /'kændl/ * danh từ - cây nến - (vật lý) nến ((cũng) candle power) !to burn the candle at both end - (xem) burn !can't (is not fit to) hold a candle to - thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho !the game is not worth the candle - (xem) game !when candles are not all cats are grey - (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh * ngoại động từ - soi (trứng)

    English-Vietnamese dictionary > candle

  • 116 captive

    /'kæptiv/ * tính từ - bị bắt giữ, bị giam cầm =to be in a captive state+ trong tình trạng bị giam cầm =to hold captive+ bắt giữ (ai) * danh từ - tù nhân, người bị bắt giữ =to be taken captive+ bị bắt giữ

    English-Vietnamese dictionary > captive

  • 117 card

    /kɑ:d/ * danh từ - các, thiếp, thẻ =calling card+ danh thiếp =card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa =invitation card+ thiếp mời - quân bài, bài ((cũng) playing card) - (số nhiều) sự chơi bài =a pack of cards+ một cỗ bài =trump card+ quân bài chủ - chương trình (cuộc đua...) - bản yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo) - (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card) - (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã =a knowing card+ một thằng cha láu =a queer card+ một thằng cha kỳ quặc !to have a card up one's sleeve - còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng !to have (hold) the cards in one's hands - có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay !house of cards - (xem) house !on (in) the cards - có thể, có lẽ !one's best (trump) cards - lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) !to play one's card well - chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a sure card - chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a wrong card - chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play (lay, place) one's card on the table - nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm !to show one's card - để lộ kế hoạch !to speak by the card - nói rành rọt, nói chính xác !that's the card - (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải !to throw (fling) up one's card - bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa * danh từ - bàn chải len, bàn cúi * ngoại động từ - chải (len...)

    English-Vietnamese dictionary > card

  • 118 cheap

    /tʃi:p/ * tính từ - rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền =cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền =cheap music+ âm nhạc rẻ tiền =a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền =cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền =cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền - ít giá trị, xấu - hời hợt không thành thật =cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật !cheapest is the dearest - (tục ngữ) của rẻ là của ôi !to feel cheap - (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở !to hold someone cheap - khinh ai, coi thường ai !to make oneself cheap - ăn ở không ra gì để cho người ta khinh * phó từ - rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá =to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ =to sell something cheap+ bán vật gì rẻ * danh từ - on the cheap rẻ, rẻ tiền

    English-Vietnamese dictionary > cheap

  • 119 check

    /tʃek/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque * danh từ - sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản =to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì =to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm =to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại - (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi =to come to a check+ mất vết, mất hơi - sự dừng lại, sự ngừng lại - (quân sự) sự thua nhẹ =to meet with a check+ bị thua nhẹ - sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) - hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ - kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô - (đánh cờ) sự chiếu tướng =check!+ chiếu tướng! !to pass in (cash, hand in) one's check - chết * ngoại động từ - cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng) =he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận =we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc - kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát =please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này - quở trách, trách mắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi =have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa? - (đánh cờ) chiếu (tướng) * nội động từ - ngập ngừng, do dự - dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi) !to check in - ghi tên khi đến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn !to check out - ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo !to check up - kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

    English-Vietnamese dictionary > check

  • 120 chin

    /tʃin/ * danh từ - cằm =to be up to the chin+ nước lên tới cằm !chins were wagging - (xem) wag !to hold up by the chin - ủng hộ, giúp đỡ !keep your chin up! - (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng! !to take it on the chin - (từ lóng) thất bại - chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt !to wag one's chin - nói huyên thiên, nói luôn mồm

    English-Vietnamese dictionary > chin

См. также в других словарях:

  • Hold — Hold, v. t. [imp. & p. p. {Held}; p. pr. & vb. n. {Holding}. {Holden}, p. p., is obs. in elegant writing, though still used in legal language.] [OE. haldan, D. houden, OHG. hoten, Icel. halda, Dan. holde, Sw. h[*a]lla, Goth. haldan to feed, tend… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hold — hold1 [hōld] vt. held, holding [ME holden < Anglian OE haldan (WS healdan), akin to Ger halten, Goth haldan, to tend sheep < IE base * kel , to drive, incite to action > Gr kelēs, swift horse, L celer, swift: prob. sense development:… …   English World dictionary

  • Hold On — may refer to:ongs* Hold On (Tim Armstrong song) * Hold On (En Vogue song) * Hold On (Good Charlotte song) * Hold On (Jonas Brothers song) * Hold On (Korn song) * Hold On (John Lennon song) * Hold On (Magnet song) * Hold On (Razorlight song) *… …   Wikipedia

  • hold — Ⅰ. hold [1] ► VERB (past and past part. held) 1) grasp, carry, or support. 2) keep or detain. 3) have in one s possession. 4) contain or be capable of containing. 5) have or occupy (a job or position) …   English terms dictionary

  • Hold — Hold, v. i. In general, to keep one s self in a given position or condition; to remain fixed. Hence: [1913 Webster] 1. Not to move; to halt; to stop; mostly in the imperative. [1913 Webster] And damned be him that first cries, Hold, enough! Shak …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hold on — Hold Hold, v. i. In general, to keep one s self in a given position or condition; to remain fixed. Hence: [1913 Webster] 1. Not to move; to halt; to stop; mostly in the imperative. [1913 Webster] And damned be him that first cries, Hold, enough!… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hold up — Hold Hold, v. i. In general, to keep one s self in a given position or condition; to remain fixed. Hence: [1913 Webster] 1. Not to move; to halt; to stop; mostly in the imperative. [1913 Webster] And damned be him that first cries, Hold, enough!… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hold-up — [ ɔldɶp ] n. m. inv. • 1925; mot angl. amér., de to hold up one s hands « tenir les mains en l air » ♦ Anglic. Vol à main armée dans un lieu public. ⇒Fam. braquage. Hold up d une banque. Commettre un hold up. hold up n. m. inv. (Anglicisme)… …   Encyclopédie Universelle

  • hold — vb 1 hold back, withhold, reserve, detain, retain, *keep, keep back, keep out Analogous words: *restrain, inhibit, curb, check: preserve, conserve, *save Contrasted words: *relinquish, surrender, abandon, resign, yield 2 …   New Dictionary of Synonyms

  • Hold — (h[=o]ld), n. 1. The act of holding, as in or with the hands or arms; the manner of holding, whether firm or loose; seizure; grasp; clasp; grip; possession; often used with the verbs take and lay. [1913 Webster] Ne have I not twelve pence within… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hold Me — Hold Me, Thrill Me, Kiss Me, Kill Me Saltar a navegación, búsqueda «Hold Me, Thrill Me, Kiss Me, Kill Me» Sencillo de U2 del álbum Batman Forever Soundtrack Publicación 5 y 6 de junio 1995 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»