Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hold+a+brief

  • 1 brief

    /bri:f/ * tính từ - ngắn, vắn tắt, gọn =a brief note+ lời ghi chú vắn tắt * danh từ - bản tóm tắt, bản toát yếu - (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng =to hold a brief for someone+ biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư) - lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) - (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng) !in brief - tóm lại * ngoại động từ - tóm tắt lại - lập hồ sơ (một vụ kiện) - giao cho luật sư để biện hộ - chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) - chỉ dẫn tường tận

    English-Vietnamese dictionary > brief

  • 2 das Gericht

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {forum} diễn đàn &), chợ, nơi công cộng, chỗ hội họp - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = vor Gericht {at law; in court}+ = das Jüngste Gericht {doomsday; the Day of Judgement}+ = vor Gericht laden {to cite}+ = zu Gericht sitzen [über] {to sit in judgement [upon]}+ = das göttliche Gericht (Religion) {judgement; judgment}+ = vor Gericht stellen {to arraign}+ = vor Gericht bringen {to have up}+ = vor Gericht bringen [wegen] {to try [for]}+ = vor Gericht aussagen {to give evidence in court}+ = vor Gericht vertreten {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded)+ = sich dem Gericht stellen {to surrender to the court}+ = etwas vor Gericht vertreten {to hold a brief}+ = das Nichterscheinen vor Gericht {contempt of court; contumacy}+ = sich vor Gericht verantworten {to stand one's trial}+ = über jemanden zu Gericht sitzen {to sit in judgement on someone}+ = einem Gericht tüchtig zusprechen {to do justice to a dish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gericht

  • 3 fassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to hold (held,held) cầm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói - đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, nhiễm - coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, được, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào - trốn tránh ở, bén, ngấm, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = fassen (Anker) {to bite (bit,bitten)+ = fassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = fest fassen {to clinch}+ = sich fassen {to compose oneself; to control oneself}+ = sich kurz fassen {to be brief; to cut a long story short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fassen

См. также в других словарях:

  • hold a brief — phrasal : to act as or be a counsel in a legal case had held several important briefs * * * hold a brief (law) 1. To be retained as counsel 2. (with for) to argue for, to champion • • • Main Entry: ↑brief …   Useful english dictionary

  • hold no brief for — Not to support or advocate • • • Main Entry: ↑brief * * * not support or argue in favor of I hold no brief for the president …   Useful english dictionary

  • hold no brief for somebody — hold no brief for sb/sth idiom (BrE, formal) to not support or be in favour of sb/sth • I hold no brief for either side in this war. Main entry: ↑briefidiom …   Useful english dictionary

  • hold no brief for something — hold no brief for sb/sth idiom (BrE, formal) to not support or be in favour of sb/sth • I hold no brief for either side in this war. Main entry: ↑briefidiom …   Useful english dictionary

  • hold a brief for — ► hold a brief for Brit. be retained as counsel for. Main Entry: ↑brief …   English terms dictionary

  • hold no brief for — ► hold no brief for not support. Main Entry: ↑brief …   English terms dictionary

  • hold a brief for — index bear (support) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hold no brief for — index blame, disown (deny the validity) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hold a brief for — {v. phr.} To argue in support of; defend. Usually used with a negative. * /I hold no brief for John, but I do not think he was responsible for the accident./ * /The lawyer said he held no brief for thievery, but he considered the man should he… …   Dictionary of American idioms

  • hold a brief for — {v. phr.} To argue in support of; defend. Usually used with a negative. * /I hold no brief for John, but I do not think he was responsible for the accident./ * /The lawyer said he held no brief for thievery, but he considered the man should he… …   Dictionary of American idioms

  • hold\ a\ brief\ for — v. phr. To argue in support of; defend. Usually used with a negative. I hold no brief for John, but I do not think he was responsible for the accident. The lawyer said he held no brief for thievery, but he considered the man should he given… …   Словарь американских идиом

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»