-
1 hog
/hɔg/ * danh từ - lợn; lợn thiến - (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất) - (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu !to go the whole hog - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng !hog in armour - người trông vụng về cứng đơ * ngoại động từ - cong (lưng...) - cắt ngắn, xén (bờm ngựa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần * nội động từ - cong lên, bị cong - (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...) -
2 hog
v. Yug npua; coj cwj pwm li npuan. Tus npua rog -
3 hog's-back
/'hɔgbæk/ Cách viết khác: (hog's-back) /'hɔgzbæk/ -back) /'hɔgzbæk/ * danh từ - dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn) -
4 hog cholera
/'hɔg'kɔlərə/ * danh từ - (thú y học) dịch tả lợn -
5 hog mane
/'gɔgmein/ * danh từ - bờm ngựa xén ngắn -
6 hog wild
/'hɔg'waild/ * tính từ - cuống lên -
7 hog's pudding
/'gɔgz'pudiɳ/ * danh từ - món dồi lợn -
8 hog-wash
/'gɔgwɔʃ/ * danh từ - nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn) -
9 hog-weed
/'gɔgwi:d/ * danh từ - rong bèo (cho lợn ăn) -
10 ground-hog
/'graund'hɔg/ * danh từ - (động vật học) con macmôt Mỹ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi -
11 road hog
/'roud'hɔg/ * danh từ - người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng -
12 sand hog
/'sænd'hɔg/ * danh từ - người làm cát; người lấy cát - người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển -
13 sea-hog
/'si:'hɔg/ * danh từ - (động vật học) cá heo -
14 bristle
/'brisl/ * danh từ - lông cứng =hog's bristles+ lông lợn - râu rễ tre (ngăn và cứng) (người) - (thực vật học) tơ cứng !to set up one's bristles - sẵn sàng đánh nhau - nổi giận !to set up someone's bristles - làm cho ai nổi giận * nội động từ - dựng đứng lên (lông...) =its hairs bristled+ lông nó dựng đứng lên - sẵn sàng đánh nhau - nổi giận - đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm =the harbour bristles with masts+ hải cảng tua tủa những cột buồm =to bristle with difficulties+ đầy khó khăn * ngoại động từ - xù, dựng đứng (lông...) -
15 hogback
/'hɔgbæk/ Cách viết khác: (hog's-back) /'hɔgzbæk/ -back) /'hɔgzbæk/ * danh từ - dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)
См. также в других словарях:
Hog — (h[o^]g), n. [Prob. akin to E. hack to cut, and meaning orig., a castrated boar; cf. also W. hwch swine, sow, Armor. houc h, hoc h. Cf. {Haggis}, {Hogget}, and {Hoggerel}.] 1. (Zo[ o]l.) A quadruped of the genus {Sus}, and allied genera of… … The Collaborative International Dictionary of English
hog — [hôg, häg] n. pl. hogs or, for 1 & 2, hog [ME < OE hogg < ? or akin to ON höggva, to cut (akin to OE heawan, HEW), in basic sense “castrated”] 1. any swine, esp. a domesticated adult (Sus scrofa) ready for market, or, in England, a… … English World dictionary
Hog — Hog, v. t. [imp. & p. p. {Hogged}; p. pr. & vb. n. {Hogging}.] 1. To cut short like bristles; as, to hog the mane of a horse. Smart. [1913 Webster] 2. (Naut.) To scrub with a hog, or scrubbing broom. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Hog — may refer to:* Pig * Harley Owners Group * The stock ticker symbol for Harley Davidson (HOG) * The Hogs (American football), the famed offensive line of the Washington Redskins of the National Football League * M60 machine gun, also referred to… … Wikipedia
Hog — Hog, v. i. (Naut.) To become bent upward in the middle, like a hog s back; said of a ship broken or strained so as to have this form. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Hog — Hog, 1) (Hog Head), Vorgebirge an der Küste der Grafschaft Kerry in der irischen Provinz Munster; 2) Inselgruppe daselbst; 3) (Hog Island), Insel an der Küste Virginiens im Atlantischen Ocean (Nordamerika); 4) Insel im St. Clairsee in Obercanada; … Pierer's Universal-Lexikon
hog — [n1] pig boar, cob roller*, oinker*, piggy, piglet, porker*, razorback, shoat, sow, swine, warthog; concepts 394,400 hog [n2] glutton cormorant, epicure, gorger*, gormandizer, gourmand, greedy eater, hefty eater, pig*, swine*; concept 412 hog [v] … New thesaurus
hog — ► NOUN 1) a pig, especially a castrated male reared for slaughter. 2) informal a greedy person. ► VERB (hogged, hogging) informal ▪ take or hoard selfishly. ● go the whole hog Cf. ↑ … English terms dictionary
hog|ly — «HOG lee, HG », adjective, li|er, li|est. = hoggish. (Cf. ↑hoggish) –hog´li|ness, noun … Useful english dictionary
hog it — (slang) 1. To eat greedily 2. To live in a slovenly fashion • • • Main Entry: ↑hog … Useful english dictionary
høg — sb., en, e, ene, i sms. høge , fx høgenæb … Dansk ordbog