Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hoe

  • 1 hoe

    /hou/ * danh từ - cái cuốc =weeding hoe+ cuốc để giẫy cỏ * động từ - cuốc; xới; giẫy (cỏ...)

    English-Vietnamese dictionary > hoe

  • 2 grub-hoe

    /'grʌbhou/ * danh từ - cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)

    English-Vietnamese dictionary > grub-hoe

  • 3 horse-hoe

    /'hɔ:shou/ * danh từ - (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo

    English-Vietnamese dictionary > horse-hoe

  • 4 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

  • 5 blonde

    /blɔnd/ * danh từ - cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe * tính từ - (như) blond

    English-Vietnamese dictionary > blonde

  • 6 carrot

    /'kærət/ * danh từ - cây cà rốt; củ cà rốt - (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe

    English-Vietnamese dictionary > carrot

  • 7 carroty

    /'kærəti/ * tính từ - đỏ hoe; có tóc đỏ hoe

    English-Vietnamese dictionary > carroty

  • 8 fair

    /feə/ * danh từ - hội chợ, chợ phiên !to come a day before (after) the fair - (xem) day !vanity fair - hội chợ phù hoa * tính từ - phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =a fair judge+ quan toà công bằng =by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận =fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng - khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt =fair weather+ thời tiết tốt - đẹp =the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ - nhiều, thừa thãi, khá lớn =a fair heritage+ một di sản khá lớn - có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo =a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng =fair words+ những lời nói khéo - vàng hoe (tóc); trắng (da) =fair hair+ tóc vàng hoe - trong sạch =fair water+ nước trong =fair fame+ thanh danh !to bid fair - (xem) bid !a fair field and no favour - cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai !fair to middling - (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...) * phó từ - ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận =to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...) - đúng, trúng, tốt =to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...) =to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt - lịch sự, lễ phép =to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai - vào bản sạch =to write out fair+ chép vào bản sạch * nội động từ - trở nên đẹp (thời tiết) * ngoại động từ - viết vào bản sạch, viết lại cho sạch - ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

    English-Vietnamese dictionary > fair

  • 9 fairish

    /'feəriʃ/ * tính từ - kha khá, tàm tạm - hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)

    English-Vietnamese dictionary > fairish

  • 10 ruddy

    /'rʌdi/ * tính từ - đỏ ửng, hồng hào - hồng hào, khoẻ mạnh =ruddy cheeks+ má hồng =ruddy health+ sự khoẻ tốt - hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ =ruddy sky+ bầu trời đỏ hoe - (từ lóng) đáng nguyền rủa * ngoại động từ - làm cho hồng hào, nhuốm đỏ * nội động từ - hồng hào, đỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > ruddy

  • 11 blond

    /blɔnd/ Cách viết khác: (blonde)/blɔnd/ * tính từ - vàng hoe

    English-Vietnamese dictionary > blond

  • 12 exceptive

    /ik'septiv/ * tính từ - để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ - hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ

    English-Vietnamese dictionary > exceptive

  • 13 fair-haired

    /'feə'heəd/ * tính từ - có tóc vàng hoe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất =the fair-haired boy of the family+ đứa bé cưng của gia đình

    English-Vietnamese dictionary > fair-haired

  • 14 fairness

    /'feənis/ * tính từ - sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận - tính chất khá, tính chất khá tốt - vẻ đẹp - màu vàng hoe (tóc) - nước da trắng

    English-Vietnamese dictionary > fairness

  • 15 flaxen

    /'flæksən/ * tính từ - bằng lanh - màu nâu vàng nhạt =flaxen hải+ tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe

    English-Vietnamese dictionary > flaxen

  • 16 fleck

    /fleck/ * danh từ - vết lốm đốm - đốm sáng, đốm vàng =flecks sunlight under a tree+ những đốm nắng dưới bóng cây - (y học) hết hoe - phần nhỏ li ti, hạt =a fleck of dust+ hạt bụi * ngoại động từ - làm lốm đốm, điểm =a sky flecked with clouds+ bầu trời lốm đốm may

    English-Vietnamese dictionary > fleck

  • 17 fleckless

    /fleckless/ * tính từ - không có lốm đốm - không có đốm sáng - (y học) không có đốm hoe - không có một hạt bụi, sạch bong

    English-Vietnamese dictionary > fleckless

  • 18 gaudiness

    /'gɔ:dinis/ * danh từ - vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói - tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn)

    English-Vietnamese dictionary > gaudiness

  • 19 gaudy

    /'gɔ:di/ * tính từ - loè loẹt, hoa hoè hoa sói =cheap and gaudy jewels+ những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền - cầu kỳ, hoa mỹ (văn) * danh từ - ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

    English-Vietnamese dictionary > gaudy

  • 20 ginger

    /'dʤindʤə/ * danh từ - cây gừng; củ gừng - (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí - màu hoe (tóc) * ngoại động từ - ướp gừng (đò uống, thức ăn...) - (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho =to ginger up a performance+ làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên

    English-Vietnamese dictionary > ginger

См. также в других словарях:

  • Hoe — Nombre coreano Hangul 회 …   Wikipedia Español

  • Hoe — Hoe, v. t. [imp. & p. p. {Hoed}; p. pr. & vb. n. {Hoeing}.] [Cf. F. houer.] To cut, dig, scrape, turn, arrange, or clean, with a hoe; as, to hoe the earth in a garden; also, to clear from weeds, or to loosen or arrange the earth about, with a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hoe — oder Hoè ist der Name folgender Orte: Hoe (Norfolk), Dorf im District Breckland in Norfolk in England Hoè, Ortsteil der Gemeinde Santa Maria Hoè in der Provinz Lecco in der Region Lombardei in Italien Hoe ist der Familienname folgender Personen:… …   Deutsch Wikipedia

  • hoe — hoe; ke·hoe·ite; ma·hoe; ta·hoe; tuck·a·hoe; arap·a·hoe; co·hoe; …   English syllables

  • Hoe — Hoe, n. [OF. hoe, F. houe; of German origin, cf. OHG. houwa, howa, G. haue, fr. OHG. houwan to hew. See {Hew} to cut.] 1. A tool chiefly for digging up weeds, and arranging the earth about plants in fields and gardens. It is made of a flat blade… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hoe — Hoe, v. i. To use a hoe; to labor with a hoe. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hoe — ► NOUN ▪ a long handled gardening tool with a thin metal blade, used mainly for cutting through weeds at their roots. ► VERB (hoes, hoed, hoeing) 1) use a hoe to turn (earth) or cut through (weeds). 2) (hoe in) Austral./NZ informal eat eagerly …   English terms dictionary

  • hoe — [həu US hou] n [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: houe] a garden tool with a long handle, used for removing ↑weeds (=unwanted plants) from the surface of the soil >hoe v [I and T] ▪ Hoe the ground in spring …   Dictionary of contemporary English

  • hoe in — ˌhoe ˈin [intransitive] [he/she/it hoes in present participle hoeing in past tense hoed in past participle hoed in …   Useful english dictionary

  • hoe — (n.) mid 14c., from O.Fr. houe (12c.), from Frankish *hauwa, from P.Gmc. *hawwan (Cf. O.H.G. houwa hoe, mattock, pick axe, Ger. Haue), from PIE *kau to hew, strike (see HEW (Cf. hew)). The verb is first recorded early 15c. Related: Hoed; hoeing …   Etymology dictionary

  • hoe — [hō] n. [ME houe < OFr < OHG houwa < houwan, to cut, HEW] a tool with a thin, flat blade set across the end of a long handle, used for weeding, loosening soil, etc. vt., vi. hoed, hoeing to dig, cultivate, weed, etc. with a hoe hoer n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»