Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hitch

  • 1 hitch

    /hitʃ/ * danh từ - cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ - (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây - sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở =everything went off without a hitch+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe - (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân * ngoại động từ - giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên =to hitch (up) one's trousers+ kéo quần lên - buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào =to hitch a horse to a fence+ buộc ngựa vào hàng rào - cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện) * nội động từ - chạy giật lên - bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ

    English-Vietnamese dictionary > hitch

  • 2 hitch-hike

    /'hitʃhaik/ * danh từ - mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe, đi xe boóng; vẫy xe xin đi nhờ

    English-Vietnamese dictionary > hitch-hike

  • 3 hitch-hiker

    /'hitʃ,haikə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người đi xe boóng; người vẫy xe xin đi nhờ

    English-Vietnamese dictionary > hitch-hiker

  • 4 half hitch

    /'hɑ:f'hitʃ/ * danh từ - nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng

    English-Vietnamese dictionary > half hitch

  • 5 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 6 waggon

    /'wægən/ Cách viết khác: (waggon) /'wægən/ * danh từ - xe ngựa, xe bò (chở hàng) - (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng) - (ngành mỏ) xe goòng - (thông tục) xe trẻ con - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay !to be on the wagon - kiêng rượu !to hitch one's wagon to a star - làm việc quá sức (khả năng) mình

    English-Vietnamese dictionary > waggon

  • 7 wagon

    /'wægən/ Cách viết khác: (waggon) /'wægən/ * danh từ - xe ngựa, xe bò (chở hàng) - (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng) - (ngành mỏ) xe goòng - (thông tục) xe trẻ con - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay !to be on the wagon - kiêng rượu !to hitch one's wagon to a star - làm việc quá sức (khả năng) mình

    English-Vietnamese dictionary > wagon

См. также в других словарях:

  • Hitch — Título Hispanoamérica: Hitch: especialista en seducción España: Hitch: especialista en ligues Ficha técnica Dirección Andy Tennant Ayudante de dirección …   Wikipedia Español

  • Hitch — may refer to* Hitch knot, a knot used to attach a rope to a fixed object. * Tow hitch, a construction on a truck or car to attach a trailer. * Hitches, fish in the genus Lavinia (genus) including Lavinia exilicauda * Hitch (film), a movie… …   Wikipedia

  • Hitch — Hitch, n. 1. A catch; anything that holds, as a hook; an impediment; an obstacle; an entanglement. [1913 Webster] 2. The act of catching, as on a hook, etc. [1913 Webster] 3. A stop or sudden halt; a stoppage; an impediment; a temporary… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hitch — hitch; hitch·cock; hitch·er; hitch·hik·er; hitch·i·ly; hitch·i·ti; un·hitch; hitch·cock·ian; …   English syllables

  • Hitch — Hitch, v. t. [imp. & p. p. {Hitched}; p. pr. & vb. n. {Hitching}.] 1. To hook; to catch or fasten as by a hook or a knot; to make fast, unite, or yoke; as, to hitch a horse, or a halter; hitch your wagon to a star. [1913 Webster +PJC] 2. To move… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hitch — Ⅰ. hitch UK US /hɪtʃ/ noun [C] ► a difficulty, usually one that is unexpected: a legal/technical hitch »The airline has been plagued by technical hitches and staff shortages. »The steady ascent of the company s profits continued without a hitch… …   Financial and business terms

  • hitch — ► VERB 1) move into a different position with a jerk. 2) fasten or tether with a rope. 3) informal travel or obtain (a lift) by hitch hiking. ► NOUN 1) a temporary difficulty. 2) a knot of a kind used to fasten one thing temporarily to another.… …   English terms dictionary

  • hitch — [hich] vi. [ME hicchen, to move jerkily < ?] 1. to move jerkily; walk haltingly; limp; hobble 2. to become fastened or caught, as by becoming entangled or hooking on to something 3. to strike the feet together in moving: said of a horse ☆ 4.… …   English World dictionary

  • Hitch — ist der Originaltitel des US amerikanischen Spielfilms Hitch – Der Date Doktor (2005) der Spitzname des US amerikanischen Filmregisseurs und Produzenten Alfred Hitchcock (1899–1980) eine Anhängemöglichkeit zur Verbindung von Traktoren mit… …   Deutsch Wikipedia

  • Hitch — Hitch, v. i. To {hitchhike}; mostly used in the phrase to hitch a ride; as, he hitched his way home; he hitched a ride home. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hitch — (h[i^]ch), v. t. [Cf. Scot. hitch a motion by a jerk, and hatch, hotch, to move by jerks, also Prov. G. hiksen, G. hinken, to limp, hobble; or E. hiccough; or possibly akin to E. hook.] 1. To become entangled or caught; to be linked or yoked; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»