Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hitch+i

  • 21 der Knoten

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {kink} nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn, sự lệch lạc, tính lập dị, tính đỏng đảnh, cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ - {knot} nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {node} mấu, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ = der Knoten (1853m) {nautical mile}+ = der Knoten (Marine) {bend; hitch}+ = der Knoten (Anatomie) {tubercle}+ = der gordische Knoten {Gordian knot}+ = einen Knoten machen {to knot}+ = der Knoten ist locker geworden {the knot has come loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knoten

  • 22 hinken

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to hobble} đi khập khiễng, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng - {to limp} lê, bay rề rề, chạy ì ạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinken

  • 23 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 24 waggon

    /'wægən/ Cách viết khác: (waggon) /'wægən/ * danh từ - xe ngựa, xe bò (chở hàng) - (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng) - (ngành mỏ) xe goòng - (thông tục) xe trẻ con - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay !to be on the wagon - kiêng rượu !to hitch one's wagon to a star - làm việc quá sức (khả năng) mình

    English-Vietnamese dictionary > waggon

  • 25 wagon

    /'wægən/ Cách viết khác: (waggon) /'wægən/ * danh từ - xe ngựa, xe bò (chở hàng) - (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng) - (ngành mỏ) xe goòng - (thông tục) xe trẻ con - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay !to be on the wagon - kiêng rượu !to hitch one's wagon to a star - làm việc quá sức (khả năng) mình

    English-Vietnamese dictionary > wagon

См. также в других словарях:

  • Hitch — Título Hispanoamérica: Hitch: especialista en seducción España: Hitch: especialista en ligues Ficha técnica Dirección Andy Tennant Ayudante de dirección …   Wikipedia Español

  • Hitch — may refer to* Hitch knot, a knot used to attach a rope to a fixed object. * Tow hitch, a construction on a truck or car to attach a trailer. * Hitches, fish in the genus Lavinia (genus) including Lavinia exilicauda * Hitch (film), a movie… …   Wikipedia

  • Hitch — Hitch, n. 1. A catch; anything that holds, as a hook; an impediment; an obstacle; an entanglement. [1913 Webster] 2. The act of catching, as on a hook, etc. [1913 Webster] 3. A stop or sudden halt; a stoppage; an impediment; a temporary… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hitch — hitch; hitch·cock; hitch·er; hitch·hik·er; hitch·i·ly; hitch·i·ti; un·hitch; hitch·cock·ian; …   English syllables

  • Hitch — Hitch, v. t. [imp. & p. p. {Hitched}; p. pr. & vb. n. {Hitching}.] 1. To hook; to catch or fasten as by a hook or a knot; to make fast, unite, or yoke; as, to hitch a horse, or a halter; hitch your wagon to a star. [1913 Webster +PJC] 2. To move… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hitch — Ⅰ. hitch UK US /hɪtʃ/ noun [C] ► a difficulty, usually one that is unexpected: a legal/technical hitch »The airline has been plagued by technical hitches and staff shortages. »The steady ascent of the company s profits continued without a hitch… …   Financial and business terms

  • hitch — ► VERB 1) move into a different position with a jerk. 2) fasten or tether with a rope. 3) informal travel or obtain (a lift) by hitch hiking. ► NOUN 1) a temporary difficulty. 2) a knot of a kind used to fasten one thing temporarily to another.… …   English terms dictionary

  • hitch — [hich] vi. [ME hicchen, to move jerkily < ?] 1. to move jerkily; walk haltingly; limp; hobble 2. to become fastened or caught, as by becoming entangled or hooking on to something 3. to strike the feet together in moving: said of a horse ☆ 4.… …   English World dictionary

  • Hitch — ist der Originaltitel des US amerikanischen Spielfilms Hitch – Der Date Doktor (2005) der Spitzname des US amerikanischen Filmregisseurs und Produzenten Alfred Hitchcock (1899–1980) eine Anhängemöglichkeit zur Verbindung von Traktoren mit… …   Deutsch Wikipedia

  • Hitch — Hitch, v. i. To {hitchhike}; mostly used in the phrase to hitch a ride; as, he hitched his way home; he hitched a ride home. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hitch — (h[i^]ch), v. t. [Cf. Scot. hitch a motion by a jerk, and hatch, hotch, to move by jerks, also Prov. G. hiksen, G. hinken, to limp, hobble; or E. hiccough; or possibly akin to E. hook.] 1. To become entangled or caught; to be linked or yoked; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»