Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hiss

  • 1 hiss

    /his/ * danh từ - tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì - tiếng nói rít lên * nội động từ - huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai) * ngoại động từ - huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt =to be hissed off the stage+ bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu - nói rít lên (vì giận dữ...)

    English-Vietnamese dictionary > hiss

  • 2 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 3 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

См. также в других словарях:

  • HISS — ist eine deutsche Folkrock Polka Band aus Stuttgart, die seit 1995 besteht und seitdem über 1000 Konzerte gespielt (Stand 1/2008) sowie diverse Fernsehauftritte und Radiofeatures absolviert hat. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Hiss — ist ein deutschsprachiger Familienname, der auch in der Schreibweise Hiß vorkommt. Folgende Personen sind Träger dieses Namens: Alger Hiss (1904 1996), US amerikanischer Rechtsanwalt und Regierungsbeamter, wurde der Spionage verdächtigt Anna Hiss …   Deutsch Wikipedia

  • Hiss — may refer to: * An onomatopoeia for a type of noise comparable to white noise, such as the release of air brakes, or a noise made by snakes. * Tape hiss, high frequency noise present on analogue magnetic tape recordings * Electronic circuit hiss …   Wikipedia

  • Hiss — Hiss, n. 1. A prolonged sound like that letter s, made by forcing out the breath between the tongue and teeth, esp. as a token of disapprobation or contempt. [1913 Webster] Hiss implies audible friction of breath consonants. H. Sweet. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hiss — [hıs] v [Date: 1300 1400; Origin: From the sound] 1.) [I and T] to say something in a loud whisper ▪ Get out! she hissed furiously. hiss at ▪ She hissed at me to be quiet. 2.) to make a noise which sounds like ssss ▪ The cat backed away, hissing …   Dictionary of contemporary English

  • Hiss — Hiss, v. t. 1. To condemn or express contempt for by hissing. [1913 Webster] If the tag rag people did not clap him and hiss him, according as he pleased and displeased them. Shak. [1913 Webster] Malcolm. What is the newest grief? Ros. That of an …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hiss — hiss·able; hiss·er; hiss·ing·ly; hiss; …   English syllables

  • hiss´er — hiss «hihs», verb, noun. –v.i. 1. to make a sound like ss: »Air or steam rushing out of a small opening hisses. Geese and snakes hiss. 2. to show disapproval or scorn by hissing: »Thou art disgraced and hissed at (Jeremy Taylor). –v.t. 1. to show …   Useful english dictionary

  • Hiss — (h[i^]s). v. i. [imp. & p. p. {Hissed} (h[i^]st); p. pr. & vb. n. {Hissing}.] [AS. hysian; prob. of imitative origin; cf. LG. hissen, OD. hisschen.] 1. To make with the mouth a prolonged sound like that of the letter s, by driving the breath… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hiss — [n] buzzing sound; jeer boo, Bronx cheer*, buzz, catcall, contempt, derision, hoot, sibilance, sibilation; concepts 278,595 hiss [v] make buzzing sound; ridicule blow, boo, catcall, condemn, damn, decry, deride, disapprove, hoot, jeer, mock, rasp …   New thesaurus

  • hissən — ə. hiss etibarilə, hiss ilə, duyğu ilə …   Klassik Azərbaycan ədəbiyyatında islənən ərəb və fars sözləri lüğəti

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»