Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hire+(+xx

  • 1 hire

    /'haiə/ * danh từ - sự thuê; sự cho thuê =for hire+ để cho thuê - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công) - tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng * ngoại động từ - thuê; cho thuê (nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công) - trả công; thưởng !to hire out - cho thuê, cho mướn

    English-Vietnamese dictionary > hire

  • 2 hire

    v. Ntiav; nrhiav neeg ua hauj lwm
    n. Tus nqi ntiav

    English-Hmong dictionary > hire

  • 3 hire system

    /'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác: (hire_system) /'haiə'sistim/ * danh từ - hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

    English-Vietnamese dictionary > hire system

  • 4 hire-purchase

    /'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác: (hire_system) /'haiə'sistim/ * danh từ - hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

    English-Vietnamese dictionary > hire-purchase

  • 5 die Vermietung

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {leasing} sự dối trá, sự man trá, lời nói dối - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền = die langfristige Vermietung {longterm rent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermietung

  • 6 das Mieten

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng = in Mieten lagern {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mieten

  • 7 das Entgelt

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {remuneration} sự trả công, sự đền đáp, tiền thù lao = ohne Entgelt {free of charge; gratis}+ = gegen Entgelt {against payment; for reward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Entgelt

  • 8 die Miete

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {lease} hợp đồng cho thuê - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tô, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Miete (Agrar) {clamp; pit}+ = in Pacht oder Miete haben {to tenant}+ = bei jemandem zur Miete wohnen {to be a tenant with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Miete

  • 9 der Abzahlungskauf

    - {hire purchase}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abzahlungskauf

  • 10 chartern

    - {to charter} ban đặc quyền, thuê mướn, xe cộ - {to hire} thuê, cho thuê, mướn, trả công, thưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > chartern

  • 11 die Maschinenausleihstation

    - {machine hire station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maschinenausleihstation

  • 12 mieten

    - {to charter} ban đặc quyền, thuê mướn, xe cộ - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to hire} cho thuê, mướn, trả công, thưởng - {to rent (rent,rent) cho cấy thu tô, cày nộp tô, bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô = neu mieten {to rehire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mieten

  • 13 der Arbeitslohn

    - {earnings} tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {pay} = der volle Arbeitslohn {full pay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitslohn

  • 14 anstellen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, tiến hành, khớp - {to hire} cho thuê, mướn, trả công, thưởng = anstellen (Maschine) {to start}+ = sich anstellen {to act; to behave; to line up; to queue up; to stand in a queue}+ = etwas anstellen {to make trouble}+ = sich bei etwas geschickt anstellen {to set about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstellen

  • 15 der Lohn

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công - {pay} - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {payment} sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {recompense} sự thưởng, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reward} sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục - {wage} tiền công, phần thưởng, hậu quả = ohne Lohn {rewardless}+ = um Lohn dienend {mercenary}+ = der gebührende Lohn {due}+ = die Naturalien anstelle von barem Lohn {tommy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohn

  • 16 leihen

    (lieh,geliehen) - {to borrow} vay, mượn, theo - {to hire} thuê, cho thuê, mướn, trả công, thưởng - {to lend (lent,lent) cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào - {to loan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leihen

  • 17 der Verleih

    - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {rental} tiền cho thuê, lợi tức cho thuê, lợi tức thu tô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verleih

  • 18 anheuern

    - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu = anheuern (Schiff) {to charter}+ = anheuern (Marine) {to hire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anheuern

  • 19 in Raten

    - {by instalments} = etwas auf Raten kaufen {to buy something on hire purchase}+ = er hat es auf Raten gekauft {he bought it on the never-never}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Raten

  • 20 bestechen

    - {to bribe} đút lót, hối lộ, mua chuộc - {to corrupt} làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to grease} bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, làm cho trơn tru, làm thối gót - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần - {to suborn} - {to subsidize} trợ cấp, phụ cấp - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, làm giả, chữa - {to tickle} cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn = bestechen [durch etwas] {to be captivating [with something]; to fascinate [by something]}+ = bestechen (bestach,bestochen) {to hire; to purchase}+ = sich bestechen lassen {to take bribes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestechen

См. также в других словарях:

  • hire — n *wage or wages, pay, salary, stipend, fee, emolument hire vb Hire, let, lease, rent, charter are comparable when they mean to take or engage something or grant the use of something for a stipulated price or rate. Because some of these words are …   New Dictionary of Synonyms

  • hire — 1 n 1: payment for the temporary use of something or for labor or services 2 a: the act or an instance of hiring from the date of hire until now b: the state of being hired: employment while he was in the hire of the …   Law dictionary

  • hire — [hīr] n. [ME < OE hyr, wages, akin to Du huur, Ger heuer] 1. the amount paid to get the services of a person or the use of a thing 2. a hiring or being hired 3. Informal a person who is hired; employee vt. hired, hiring 1. to get …   English World dictionary

  • Hire — Hire, v. t. [imp. & p. p. {Hired} (h[imac]rd); p. pr. & vb. n. {Hiring}.] [OE. hiren, huren, AS. h[=y]rian; akin to D. huren, G. heuern, Dan. hyre, Sw. hyra. See {Hire}, n.] [1913 Webster] 1. To procure (any chattel or estate) from another person …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hire — hire; hire·less; hire·ling; de·hire; hire·able; …   English syllables

  • Hire — (h[imac]r), n. [OE. hire, hure, AS. h[=y]r; akin to D. huur, G. heuer, Dan. hyre, Sw. hyra.] 1. The price, reward, or compensation paid, or contracted to be paid, for the temporary use of a thing or a place, for personal service, or for labor;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hire — ► VERB 1) chiefly Brit. obtain the temporary use of (something) in return for payment. 2) (hire out) grant the temporary use of (something) in return for payment. 3) employ for wages. 4) obtain the temporary services of (someone) to do a… …   English terms dictionary

  • Hire — ist der Familienname folgender Personen: Kathryn Patricia Hire (* 1959), US amerikanische Astronautin Philippe de La Hire (1640–1718), französischer Mathematiker Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer …   Deutsch Wikipedia

  • Hire — (h[ e]r), pron. [Obs.] See {Here}, pron. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hire — (Biogr.), s. Lahire …   Pierer's Universal-Lexikon

  • hire — [v] commission for responsibility, use add to payroll, appoint, authorize, book, bring in, bring on board, carry, charter, contract for, delegate, draft, employ, empower, engage, enlist, exploit, fill a position, find help, give a break*, give… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»