Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

hing

  • 1 hängen

    (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hängen

  • 2 herabhängen

    (hing herab,herabgehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi = lose herabhängen {to flap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabhängen

  • 3 zusammenhängen

    (hing zusammen,zusammenhängend) - {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ - {to connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ, làm cho có mạch lạc, dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao, có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenhängen

  • 4 aufhängen

    - {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể - bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng - {to scrag} treo cổ, vặn cổ, thắt cổ, ôm cổ địch thủ, ngoặc cánh tay vào cổ cho nghẹt thở = aufhängen [an] {to hang (hung,hung) [to,on]}+ = aufhängen (hing auf,aufgehangen) {to gibbet; to suspend}+ = aufhängen (hing auf,aufgehangen) [an] {to sling (slung,slung) [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhängen

  • 5 überhängen

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to overhang} nhô ra ở trên, treo lơ lửng - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to rake} cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn khắp, nhìn ra, quét, lia, làm nghiêng về phía sau, nghiêng về phía sau = überhängen [über] {to protrude [beyond]}+ = überhängen (hing über,übergehangen) {to beetle}+ = jemandem etwas überhängen {to put something round someone's shoulders}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überhängen

См. также в других словарях:

  • hing — hing·er; shao·hing; hing; …   English syllables

  • Hing — Hing, so v.w. Asa foetida …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Hing-pu — Hing pu, das Justiztribunal in China, s.d. (Geogr.) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Hing — Recorded in several spellings including Hing, Hindge, Hinge, Hinges, Indge and possibly others this would seem to be an English surname. It is reasonably well recorded in the surviving church registers of the city of London since at least the… …   Surnames reference

  • hing — When fibers on a velvet like surface, such as upholstery lay in a different direction from most other fibers. This would apply as well to carpet, suede, etc. I could tell where he sat by the hing marks on the sofa. OR I had just carefully… …   Dictionary of american slang

  • hing — When fibers on a velvet like surface, such as upholstery lay in a different direction from most other fibers. This would apply as well to carpet, suede, etc. I could tell where he sat by the hing marks on the sofa. OR I had just carefully… …   Dictionary of american slang

  • hing´er — hinge «hihnj», noun, verb, hinged, hing|ing. –n. 1. a joint on which a door, gate, cover, or lid moves back and forth. 2. a natural joint doing similar work: »the hinge of the knee, the hinge of a clam. 3. Figurative. that on which something else …   Useful english dictionary

  • Hing — Asant Asant (Ferula asafoetida) Systematik Unterklasse: Asternähnliche (Asteridae) Ordnung …   Deutsch Wikipedia

  • Hing Tong — (February 16, 1922 – March 4, 2007) was a leading American mathematician. He is well known for providing the original proof of the Katetov Tong insertion theorem.LifeHing Tong was born in Canton, China. He received his bachelor s degree from the… …   Wikipedia

  • Hing Hay Park (Seattle) — Hing Hay Park is a convert|0.3|acre|m2|sing=on public park in the International District neighborhood of Seattle, Washington. It is located at the corner of S. King Street and Maynard Avenue S. The park has a beautiful authentic pagoda in the… …   Wikipedia

  • Hing|lish — «HIHNG glihsh», noun, adjective. a blend of Hindi and English spoken in India: »Hinglish…uses English parts of speech for more complicated functions, as in this Hinglish sentence: “Dekho great democratic institutions kaise India main develop ho… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»