Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

him

  • 61 die Gelben Seiten

    - {yellow pages} = zu beiden Seiten {on either hand}+ = von allen Seiten {from all quarters; on every side}+ = auf beiden Seiten {on either side}+ = zerstörend auf beiden Seiten {internecine}+ = er sah sich nach allen Seiten um {he looked on every side of him}+ = auf den Seiten zehn bis fünfzehn {at pages ten to fifteen}+ = die Drehung der Filmkamera nach allen Seiten {panning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelben Seiten

  • 62 ihm ist nicht beizukommen

    - {there is no getting at him}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ihm ist nicht beizukommen

  • 63 durchaus

    - {absolutely} tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, nhất định, chắc chắn, tất nhiên, hoàn toàn như vậy, đúng như vậy - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải - {richly} giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {wholly} = durchaus kein {no sort of}+ = durchaus nicht {by no means; never; none; not at all; nothing}+ = durchaus sicher {safe enough}+ = wir schätzen ihn durchaus {we quite like him}+ = sie mußte es durchaus haben {she must needs get it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchaus

  • 64 er machte sich ihn zum Feinde

    - {he made an enemy of him}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er machte sich ihn zum Feinde

  • 65 der Rockschoß

    - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, mép, rìa - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rockschoß

  • 66 der Rock

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {skirt} vạt áo, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, mép, rìa = der weite Rock {full skirt}+ = der langschößige Rock {longtailed coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rock

  • 67 veranlassen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, thu, thực hiện, thi hành, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, trông thấy, hoàn thành - đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to occasion} là nguyên cớ - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to put (put,put) để, đặt, bỏ, đút, cho vào, đặt vào, sắp xếp, bắt phải, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, cho là, gửi, đầu tư, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi về phía = veranlassen [zu] {to drive (drove,driven) [to,into]}+ = veranlassen [zu tun] {to set [to do]; to will [to do]}+ = veranlassen zu {to bring to}+ = etwas veranlassen {to be the occasion of something}+ = jemanden veranlassen {to prevail on someone}+ = jemanden veranlassen zu tun {to cause someone to do}+ = wir werden veranlassen, daß er kommt {we shall make him come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranlassen

  • 68 der Zuhörer

    - {auditor} người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả - {hearer} - {listener} = er riß die Zuhörer mit {he carried his audience with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuhörer

  • 69 die Menschen

    - {mankind} loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông - {men} người, con người, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {people} dân tộc, nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm = Menschen- {human}+ = die Lehre vom Menschen {anthropology}+ = Millionen von Menschen {millions of men}+ = die Straßen voller Menschen {streets thronged with people}+ = die Menschen nehmen wie sind {to take people as they come}+ = Alkohol enthemmt den Menschen {alcohol weakens a person's inhibitions}+ = am Strand wimmelte es von Menschen {the beach was swarming with people}+ = die Entwicklungsgeschichte des Menschen {anthropogenesis}+ = ich halte ihn für einen ehrlichen Menschen {I believe him to be an honest man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menschen

  • 70 Diese Gedankengänge sind ihm fremd.

    - {Such thoughts are alien to him.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Diese Gedankengänge sind ihm fremd.

  • 71 es hängt ab [von]

    - {it is conditioned [by]} = es hängt von ihm ab {it's up to him}+ = wovon hängt das ab? {what does it depend on?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es hängt ab [von]

  • 72 ebenbürtig

    - {coequal} bằng hàng, ngang hàng - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng = ebenbürtig sein [mit] {to be on a par [with]}+ = sie ist ihm ebenbürtig {she is the equal of him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebenbürtig

  • 73 der Freund

    - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {booster} người nâng đỡ, người ủng hộ, máy tăng thế - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây-cơ - {hearty} người táo bạo dũng cảm, my hearties! các bạn thuỷ thủ, vận động viên - {lover} người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình - {pal} = der alte Freund {crony; old chap}+ = der gute Freund {buddy}+ = alter Freund {old boy}+ = der feste Freund {steady}+ = der treuer Freund {fast friend}+ = der intime Freund {chum; intimate}+ = der vertraute Freund {familiar friend; particular friend}+ = ein Freund von uns {a friend of ours}+ = ein Freund von mir {a friend of mine}+ = ein vertrauter Freund {a near friend}+ = der unzuverlässige Freund {fairweather friend}+ = jemanden als Freund behandeln {to befriend}+ = Du bist mir ein feiner Freund! {A fine friend you are!}+ = ich halte ihn für meinen Freund {I consider him my friend}+ = er erwies sich als echter Freund {he proved to be a real friend}+ = er hat sich uns als Freund erwiesen {he proved a friend to us}+ = Er streitet sich mit seinem Freund. {He is at odds with his friend.}+ = ich quartierte mich bei meinem Freund ein {I quartered myself upon my friend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freund

  • 74 der Kopf

    - {bean} đậu, hột, cái đầu, tiền đồng - {dome} vòm, mái vòm, đỉnh tròn, đầu, cái chao, cái nắp, cái chụp, lâu đài, toà nhà nguy nga - {head} người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {noddle} - {nut} quả hạch, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi, việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người ham thích, người điên rồ, người gàn dở - {onion} củ hành, cây hành - {pate} - {sachem} tù trưởng sagamore), người tai to mặt lớn - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = pro Kopf {a head; apiece; per capita; per person}+ = Kopf weg! {mind your head!}+ = Kopf hoch! {Cheer up!; Chin up!; never say die!}+ = wirr im Kopf {light in the head}+ = der führende Kopf {masterminded}+ = Hals über Kopf {head over heels; headlong; heels over head; on the spur of the moment; slap-dash}+ = Kopf schütteln {to shake one's head}+ = der verlorene Kopf (Technik) {sprue}+ = ein heller Kopf {a clear-headed fellow}+ = im Kopf rechnen {to do mental arithmetic}+ = ein kluger Kopf {a bright fellow}+ = den Kopf ducken [vor] {to duck one's head [to]}+ = zu Kopf steigend {heady}+ = den Kopf aufwerfen {to toss one's head}+ = den Kopf verlieren {to lose one's head}+ = Kopf an Kopf stehen {to stand shoulder to shoulder}+ = mir brummt der Kopf {my head is throbbing}+ = den Kopf betreffend (Medizin) {cephalic}+ = mir wirbelt der Kopf {my head is in a whirl; my head whirls}+ = auf den Kopf stellen {to turn upside-down}+ = auf den Kopf zusagen {to put to}+ = den Kopf hängenlassen {to hang one's head}+ = Rosinen im Kopf haben {to have big ideas}+ = auf den Kopf gestellt {topsy-turvy}+ = auf den Kopf schlagen {to nob}+ = den Kopf hängen lassen {to mope}+ = den Kopf emporstrecken {to snake}+ = mit dem Kopf nach unten {upside-down}+ = seinen Kopf durchsetzen {to get one's way}+ = Hals über Kopf verliebt {head over heels in love}+ = sich den Kopf zerbrechen {to beat one's head; to cudgel one's brains; to puzzle one's brains; to rack one's brains}+ = Sie nickte mit dem Kopf. {She nodded her head.}+ = sich den Kopf zerbrechen [über] {to puzzle [about,over]}+ = bunte Knete im Kopf haben {to have big ideas}+ = ich bin ganz wirr im Kopf {I'm all mixed up}+ = nicht ganz richtig im Kopf {pixilated}+ = alles auf den Kopf stellen {to turn everything topsy-turvy}+ = etwas auf den Kopf stellen {to turn something upside down}+ = jemandem den Kopf verdrehen {to turn someone's brains; to turn someone's head}+ = es wächst mir über den Kopf {it is getting beyond my control}+ = ein Brett vor dem Kopf haben {to be a blockhead; to be slow on the uptake}+ = jemanden vor den Kopf stoßen {to put someone off}+ = jemanden mit den Kopf stoßen {to butt}+ = nur Dummheiten im Kopf haben {to play the fool all the time}+ = er hat ein Brett vor dem Kopf {he is a blockhead}+ = kein Dach über dem Kopf haben {to have no roof over one's head}+ = sie hat ihm den Kopf verdreht {she swept him off his feet}+ = sich etwas in den Kopf setzen {to take something into one's head}+ = den Nagel auf den Kopf treffen {to hit the nail on the head}+ = mit dem Kopf gegen etwas stoßen {to bob one's head against something}+ = wie vor den Kopf geschlagen sein {to be stunned}+ = sich etwas aus dem Kopf schlagen {to get something out of one's head}+ = er behält immer einen klaren Kopf {he always keeps a level head}+ = ich zerbrach mir darüber den Kopf {I puzzled my brain over it}+ = Lassen Sie den Kopf nicht hängen. {Don't be down in the mouth.}+ = sich die Augen aus dem Kopf gucken {to look high and low}+ = sich über etwas den Kopf zerbrechen {to rack one's brains over something}+ = jemandem Flausen in den Kopf setzen {to put a bee in someone's bonnet}+ = sich eine Kugel durch den Kopf jagen {to blow out one's brains}+ = Ich weiß nicht wo mir mein Kopf steht {I don't know if I am coming or going}+ = Ein Gedanke schoß mir durch den Kopf. {An idea rushed into my mind.}+ = ich weiß nicht, wo mir der Kopf steht {I don't know whether I'm coming or going}+ = jemandem Grobheiten an den Kopf werfen {to haul someone over the coals}+ = sich etwas durch den Kopf gehen lassen {to think something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kopf

  • 75 der Rest

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {relic} thành tích, di tích, di vật, di hài - {remain} đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di cảo - {remainder} phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế - {remnant} vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ - {residue} phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản, thặng dư, bã - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {rump} mông đít, phao câu, nuốm - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {surplus} số thừa, số thặng dư - {vestige} vết tích, dấu vết, + not) một chút, một tí, bộ phận vết tích = der letzte Rest {dreg; remnant}+ = der schäbige Rest {fag}+ = die Division ohne Rest (Mathematik) {modulus}+ = ohne Rest aufgehend (Mathematik) {aliquot}+ = jemandem den Rest geben {to finish}+ = das hat ihm den Rest gegeben {that has finished him off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rest

  • 76 die Hast

    - {haste} sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp - {hurry} sự hối hả, sự sốt ruột - {precipitance} sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả = in Hast {hurry}+ = die wilde Hast {helterskelter}+ = in wilder Hast {in a whirl}+ = Hast du ihn jemals gesehen? {Did you ever see him?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hast

  • 77 du brauchst ihn nicht zu fragen

    - {you need not ask him}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > du brauchst ihn nicht zu fragen

  • 78 das Elend

    - {abjection} sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện - {abjectness} sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn - {adversity} sự bất hạnh, vận đen, vận rủi, cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương - {calamity} thiên tai - {desolation} sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn, cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền, nỗi u sầu, sự phiền muộn - {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, sự truất - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh - {poverty} sự nghèo nàn, cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, sự thiếu thốn, sự thấp kém, sự tồi tàn - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may - {wretchedness} sự nghèo khổ, sự cùng khổ, tính chất xấu, tính chất tồi, tính chất thảm hại, tính chất quá tệ = das heulende Elend {mopes}+ = Es ist schon ein Elend mit ihm. {It's no end of trouble with him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Elend

  • 79 schlecht

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {badly} nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {bum} vô giá trị, hạng bét - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {evil} có hại - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, đáng ghét, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {malignant} thích làm điều ác, có ác tâm, hiểm, độc ác, ác tính - {meanly} hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {refuse} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, bất tài, làm bực mình, mắc bệnh sán gan - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {vicious} xấu xa, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = schlecht [in] {poor [at]}+ = schlecht gebaut {jerry}+ = schlecht sitzen (Kleid) {to bag}+ = schlecht werden (Nahrungsmittel) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = schlecht spielen {to underact}+ = schlecht beraten {ill advised}+ = schlecht erzogen {lowbred}+ = schlecht geplant {illcontrived}+ = schlecht gelaunt {ill disposed; illhumoured; illtempered; out of humour; snorty}+ = schlecht spielen (Musik) {to strum}+ = schlecht dran sein {to be badly off}+ = das ist nicht schlecht {that's not bad}+ = nicht ganz schlecht {not so dusty}+ = es geht ihm schlecht {he is badly off; he is hard up}+ = ich kann schlecht rechnen {my mathematics are bad}+ = mir war derartig schlecht {I felt that bad}+ = es wird ihm schlecht ergehen {it will go hard with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlecht

  • 80 der Rand

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, khách đi tàu - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {brim} miệng, vành - {confine} số nhiều) biên giới, ranh giới - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, cánh môi hình môi, cách đặt môi, sự hỗn xược, sự láo xược - {margin} số dư, số dự trữ, giới hạn - {periphery} chu vi, ngoại vi, ngoại biên - {rim} cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = der Rand (Gewebe) {list}+ = der Rand (eines steilen Abhangs) {brink}+ = ohne Rand {borderless}+ = der rauhe Rand {burr}+ = der oberer Rand {top margin}+ = der genähte Rand {welt}+ = mit Rand versehen {to rim}+ = voll bis zum Rand {brim; brimful}+ = am Rand befindlich {marginal}+ = bis zum Rand füllen {to bumper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rand

См. также в других словарях:

  • Him — während eines Auftritts (2006) Gründung 1995 Genre Dark Rock, Alternative Rock Website …   Deutsch Wikipedia

  • HIM — en 2008. Datos generales Origen Helsinki, Finlandia …   Wikipedia Español

  • HIM — HIM …   Википедия

  • HIM — is the objective form of he.Him or HIM may also refer to:Music* HIM (Finnish band), a Finnish Love metal band * HIM (Japanese Band),a J Rock band * HiM (American band), a post rock group from the United States of America * Him , a 1980 song by… …   Wikipedia

  • him — [ weak ım, strong hım ] pronoun *** Him can be used in the following ways: as a pronoun, being the object form of he: I don t trust him. My sister plays tennis with him. in a one word answer or after the verb to be : Who said that? Him. I knew it …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Him — Him, pron. [AS. him, dat. of h[=e]. [root]183. See {He}.] The objective case of he. See {He}. [1913 Webster] Him that is weak in the faith receive. Rom. xiv. 1. [1913 Webster] Friends who have given him the most sympathy. Thackeray. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • him — W1S1 [ım strong hım] pron [object form of he ] [: Old English;] 1.) used to refer to a man, boy, or male animal that has already been mentioned or is already known about ▪ Are you in love with him? ▪ Why don t you ask him yourself? ▪ He repeated… …   Dictionary of contemporary English

  • him — /him/, pron. 1. the objective case of he, used as a direct or indirect object: I ll see him tomorrow. Give him the message. 2. Informal. (used instead of the pronoun he in the predicate after the verb to be): It s him. It isn t him. 3. Informal.… …   Universalium

  • him — [him] pron. [OE him, dat. of he, he, merged in sense with hine, acc. of he] objective form of HE1 [help him; give him the book ]: also used as a predicate complement with a linking verb, although this usage is objected to by some [ that s him ] …   English World dictionary

  • HIM — …   Deutsch Wikipedia

  • him — O.E. him, originally dative masc. and neut. of HE (Cf. he); beginning 10c. it replaced hine as masculine accusative, a regional process completed by 15c. The dative roots of the m ending are retained in German (ihm) and Dutch (hem). Hine persists …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»