-
121 configuration
configuration nконфигурацияacoustic lining configurationконфигурация с акустической облицовкойbaseline aircraft configurationконфигурация базовой модели воздушного суднаboundary layer configurationформа пограничного слояconfiguration deviation listперечень допустимых отклонений конфигурацииcruise configurationкрейсерская конфигурацияdirty configurationконфигурация с выпущенными шасси и механизациейduct-burning configurationвид при дожигании во втором контуреen-route configurationконфигурация при полете на маршрутеflap structural configurationконфигурация конструкции закрылкаhigh drag configurationконфигурация при высоком сопротивленииhigh lift configurationконфигурация при высокой подъемной силеhight-bypass configurationконфигурация при высокой степени двухконтурностиinitial configurationконфигурация для начального этапаlanding configurationконфигурация при посадкеnozzle configurationконфигурация соплаout-clean configurationконфигурация с выпущенной механизациейparking configurationконфигурация при стоянкеspeed in landing configurationскорость при посадочной(конфигурации воздушного судна) speed in takeoff configurationскорость при взлетной(конфигурации воздушного судна) takeoff configurationконфигурация при взлете -
122 spot
/spɔt/ * danh từ - dấu, đốm, vết =a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ - vết nhơ, vết đen =without a spot on one's reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào - chấm đen ở đầu bàn bi-a - (động vật học) cá đù chấm - bồ câu đốm - nơi, chốn =a retired spot+ một nơi hẻo lánh - (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất) - (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước) - (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách =he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó !to hit the hight spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) !to hit the spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần !in a spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng !on the spot - ngay lập tức, tại chỗ - tỉnh táo (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng !to put someone on the spot - (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai !a tender spot - (xem) tender * ngoại động từ - làm đốm, làm lốm đốm - làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh) - (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra =to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...) - đặt vào chỗ, đặt vào vị trí =the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp =I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm * nội động từ - dễ bị ố, dễ bị đốm (vải) * tính từ - mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán =spot cash+ tiền mặt =spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...) -
123 fame
[feim] n համբավ, հռչակ, փաստ. worldwide fame համաշխարհային հռչակ. widespread fame լայն հռչակ. win/achieve fame փառքի հասնել. gain/acquire fame համբավ/հռչակ ձեռք բերել. be at the hight of one’s fame փառքի զենիթում լինել -
124 innovative clusters
инновационные кластеры
Кластеры, под которыми, как правило, понимают сконцентрированную на определенной территории группу взаимосвязанных организаций: научно-исследовательских институтов, производителей — поставщиков продукции, специализированных услуг и комплектующих; инфраструктуры; вузов и других организаций, взаимодополняющих друг друга. Все это усиливает конкурентные преимущества как отдельных компаний, так и кластера в целом. Такие кластеры называются инновационными, поскольку в последние десятилетия они стали в развитых странах местом целенаправленного размещения предприятий таких отраслей, как электроника, нанотехнологии, биотехнологии - всего, что по-английски называется хайтек (hight tech), высокие технологии.
[ http://slovar-lopatnikov.ru/]Тематики
EN
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > innovative clusters
См. также в других словарях:
Hight — Hight, v. t. & i. [imp. {Hight}, {Hot}, p. p. {Hight}, {Hote} (?), {Hoten} (?). See {Hote}.] [OE. heiten, highten, haten, hoten; also hight, hatte, hette, is called, was called, AS. h[=a]tan to call, name, be called, to command, promise; also… … The Collaborative International Dictionary of English
Hight — Hight, v. t. & i. [imp. {Hight}, {Hot}, p. p. {Hight}, {Hote} (?), {Hoten} (?). See {Hote}.] [OE. heiten, highten, haten, hoten; also hight, hatte, hette, is called, was called, AS. h[=a]tan to call, name, be called, to command, promise; also… … The Collaborative International Dictionary of English
Hight — Hight, v. t. & i. [imp. {Hight}, {Hot}, p. p. {Hight}, {Hote} (?), {Hoten} (?). See {Hote}.] [OE. heiten, highten, haten, hoten; also hight, hatte, hette, is called, was called, AS. h[=a]tan to call, name, be called, to command, promise; also… … The Collaborative International Dictionary of English
Hight — ist der Familienname folgender Personen: Casper Hight (* 1986), deutscher Rapper, Produzent und Regisseur aus Dessau (Sachsen Anhalt) David Hight (* 1943), britischer Bauingenieur (Geotechnik) Diese Seite ist eine Begriffsklärung … Deutsch Wikipedia
Hight — Hight, n. A variant of {Height}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
hight — [hīt] adj. [ME highte, merging OE hatte, pass. pt. with heht, active pt. of hatan, to command, call: confused in sense with ME hoten, pp. of same v.: akin to Ger heissen < IE base * kēi , to move] Archaic named; called [a maiden hight Elaine] … English World dictionary
hight — (v.) named, called (archaic), from levelled pp. of M.E. highte, from O.E. hatte I am called (passive of hatan to call, name, command ) merged with heht called, active past tense of the same verb. Hatte was the only survival in O.E. of the old… … Etymology dictionary
hight — Height Height (h[imac]t), n. [Written also {hight}.] [OE. heighte, heght, heighthe, AS. he[ a]h[eth]u, h[=e]h[eth]u fr. heah high; akin to D. hoogte, Sw. h[ o]jd, Dan. h[ o]ide, Icel. h[ae][eth], Goth. hauhi[thorn]a. See {High}.] 1. The condition … The Collaborative International Dictionary of English
hight — be·hight; hight; … English syllables
hight — hight1 /huyt/, adj. Archaic. called or named: Childe Harold was he hight. [bef. 900; ME; OE heht, reduplicated preterit of hatan to name, call, promise, command (c. G heissen to call, be called, mean); akin to BEHEST] hight2 /huyt/, n. height. *… … Universalium
hight — [[t]haɪt[/t]] adj. archaic called or named: Childe Harold was he hight[/ex] • Etymology: bef. 900; ME; OE heht, preterit of hātan to name, call, promise; akin to behest … From formal English to slang