Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

highly

  • 1 highly

    /'haili/ * phó từ - rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao =to commend highly+ hết sức ca ngợi - tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi =to think highly of somebody+ coi trọng ai; tôn trọng ai !to speak highly of somebody - nói tốt về ai; ca ngợi ai - dòng dõi quý phái =highly descended+ xuất thân dòng dõi quý phái

    English-Vietnamese dictionary > highly

  • 2 amusing

    /ə'mju:ziɳ/ * tính từ - vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển =highly amusing+ làm cười vỡ bụng

    English-Vietnamese dictionary > amusing

  • 3 deem

    /di:m/ * ngoại động từ - tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng =I deem it necessary to help him+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta =to deem it one's duty+ coi đó là nhiệm vụ của mình =to deem highly of...+ đánh giá cao về... (ai...)

    English-Vietnamese dictionary > deem

  • 4 motivate

    /'moutiveit/ * ngoại động từ - thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy !highly motivated - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > motivate

  • 5 season

    /'si:zn/ * danh từ - mùa (trong năm) =the four seasons+ bốn mùa =the dry season+ mùa khô =the rainy+ season mùa mưa - thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh =a word in season+ lời nói đúng lúc =to be out of season+ hết mùa =the Parisian season+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri =hunting season+ mùa săn =harvest season+ mùa gặt - một thời gian =this jacket may still endure for a season+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian * động từ - luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng =to season somebody to the hard life+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ =to season a pipe+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon) =has this wood been well seasoned?+ gỗ này đã thật khô chưa - cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối =conversation was seasoned with humour+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà =highly seasoned dishes+ những món ăn có nhiều gia vị - làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt =let mercy season justice+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý

    English-Vietnamese dictionary > season

  • 6 string

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > string

  • 7 strung

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > strung

См. также в других словарях:

  • highly — UK US /ˈhaɪli/ adverb ► very, to a large degree, or at a high level: »The firm was highly profitable and had a strong balance sheet. » It is an able, young and highly motivated workforce. highly educated/qualified/skilled »Technical experts,… …   Financial and business terms

  • Highly — High ly, adv. In a high manner, or to a high degree; very much; as, highly esteemed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • highly — O.E. healice nobly, gloriously, honorably; see HIGH (Cf. high) (adj.) + LY (Cf. ly) (1). Meaning very, very much, fully is mid 14c …   Etymology dictionary

  • highly — [adv] very, well awful, awfully, bloody*, but good*, decidedly, deeply, eminently, exceedingly, exceptionally, extraordinarily, extremely, greatly, hugely, immensely, jolly, mighty, mucho*, notably, parlous, plenty, powerful, profoundly, real,… …   New thesaurus

  • highly — ► ADVERB 1) to a high degree or level. 2) favourably …   English terms dictionary

  • highly — [hī′lē] adv. 1. Rare in or to a high place 2. in a high office or rank 3. in or to a high degree; very much; very; extremely 4. with high approval or esteem; favorably 5. at a high level, wage, etc …   English World dictionary

  • highly — high|ly W2S2 [ˈhaıli] adv 1.) [+ adjective, adverb] very highly successful/effective/efficient ▪ a highly successful politician ▪ Tom s mother was highly critical of the school s approach. ▪ highly competitive industries ▪ a highly desirable… …   Dictionary of contemporary English

  • highly — high|ly [ haıli ] adverb *** 1. ) used before some adjectives to mean very or very well : Williams is a highly competitive player who hates losing. I think it s highly unlikely that the project will be finished on time. a highly motivated… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • highly */*/*/ — UK [ˈhaɪlɪ] / US adverb 1) used before some adjectives to mean very or very well Williams is a highly competitive player who hates losing. That now seems highly unlikely. a highly motivated salesman She s a highly educated young woman. highly… …   English dictionary

  • highly — [[t]ha͟ɪli[/t]] ♦♦ 1) ADV: ADV adj Highly is used before some adjectives to mean very . Mr Singh was a highly successful salesman... It seems highly unlikely that she ever existed. ...the highly controversial nuclear energy programme. Syn: very… …   English dictionary

  • highly — / haIli/ adverb 1 (+ adj, adv) very: highly successful | highly skilled 2 (+ adj, adv) to a high level or standard: She is a highly educated woman. | highly paid experts 3 highly placed in an important or powerful position: a highly placed… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»