Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

high+minded

  • 1 high-minded

    /'hai'maindid/ * tính từ - có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả - (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng

    English-Vietnamese dictionary > high-minded

  • 2 vornehm

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp - {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {noble-minded} - {refined} đã lọc, đã tinh chế - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí = vornehm tun {to give oneself airs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehm

См. также в других словарях:

  • High-minded — High mind ed, a. 1. Proud; arrogant. [Obs.] [1913 Webster] Be not high minded, but fear. Rom. xi. 20. [1913 Webster] 2. Having, or characterized by, honorable pride; of or pertaining to elevated principles and feelings; magnanimous; opposed to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • high-minded — c.1500, arrogant; 1550s, morally lofty, from HIGH (Cf. high) (adj.) + MINDED (Cf. minded). Related: High mindedness …   Etymology dictionary

  • high-minded — adj having very high moral standards or principles ▪ a high minded sermon on charity >high mindedly adv >high mindedness n [U] …   Dictionary of contemporary English

  • high-minded — I adjective admirable, conscientious, estimable, ethical, fair, firm in principle, high principled, honest, honorable, incorrupt, incorruptible, meritorious, moral, noble, principled, reputable, respectable, right minded, righteous, scrupulous,… …   Law dictionary

  • high-minded — [hī′mīn′did] adj. 1. Obs. haughty; proud; arrogant 2. having or showing high ideals, principles, etc. high mindedly adv. high mindedness n …   English World dictionary

  • high-minded — adjective showing strong moral principles …   Usage of the words and phrases in modern English

  • high-minded — [adj] principled chivalrous, conscientious, ethical, honest, moral, noble, righteous, upright, virtuous; concept 545 …   New thesaurus

  • high-minded — ► ADJECTIVE ▪ having strong moral principles …   English terms dictionary

  • high-minded — ADJ GRADED If you say that someone is high minded, you think they have strong moral principles. The President s hopes for the country were high minded, but too vague... She belonged to a high minded group of ladies who met and discussed Works of… …   English dictionary

  • high-minded — adjective high minded civil libertarians Syn: high principled, principled, honorable, moral, upright, upstanding, right minded, noble, good, honest, decent, ethical, righteous, virtuous, worthy, idealistic Ant …   Thesaurus of popular words

  • high-minded — adjective having very high moral standards or principles: a high minded sermon on charity high mindedly adverb high mindedness noun (U) …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»