Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hideousness

  • 1 hideousness

    /'hidiəsnis/ * danh từ - vẻ gớm guốc; tính ghê tởm

    English-Vietnamese dictionary > hideousness

  • 2 die Abscheulichkeit

    - {abomination} sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm, việc ghê tởm, hành động đáng ghét - {blackness} màu đen, sự tối tăm, bóng tối, chỗ tối, sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác - {detestableness} sự đáng ghét, sự đáng ghê tởm - {enormity} sự tàn ác dã man, tính tàn ác, tội ác, hành động tàn ác - {flagitiousness} tính chất hung ác, tính chất tội ác, tính chất ghê tởm - {flagrancy} sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn - {heinousness} tính chất cực kỳ tàn ác - {hideousness} vẻ gớm guốc, tính ghê tởm - {horribleness} sự khủng khiếp, sự kinh khiếp, sự xấu xa, tính đáng ghét, tính hết sức khó chịu, tính quá quắc - {loathsomeness} vẻ ghê tởm, vẻ đáng ghét - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt = die Abscheulichkeit (Wetter) {nastiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abscheulichkeit

  • 3 die Scheußlichkeit

    - {abomination} sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm, việc ghê tởm, hành động đáng ghét - {atrociousness} tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, sự lầm to - {hideousness} vẻ gớm guốc, tính ghê tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Scheußlichkeit

См. также в других словарях:

  • hideousness — late 14c., from HIDEOUS (Cf. hideous) + NESS (Cf. ness) …   Etymology dictionary

  • hideousness — hideous ► ADJECTIVE 1) extremely ugly. 2) extremely unpleasant. DERIVATIVES hideously adverb hideousness noun. ORIGIN Old French hidos, hideus, from hide fear …   English terms dictionary

  • Hideousness — Hideous Hid e*ous (h[i^]d [ e]*[u^]s; 277), a. [OE. hidous, OF. hidous, hidos, hidus, hisdos, hisdous, F. hideux: cf. OF. hide, hisde, fright; of uncertain origin; cf. OHG. egid[=i] horror, or L. hispidosus, for hispidus rough, bristly, E. hispid …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hideousness — noun see hideous …   New Collegiate Dictionary

  • hideousness — See hideosity. * * * …   Universalium

  • hideousness — noun The state of being hideous; extreme ugliness …   Wiktionary

  • hideousness — (Roget s Thesaurus II) noun The quality or condition of being ugly: ugliness, unsightliness. See BEAUTIFUL …   English dictionary for students

  • hideousness — hid·e·ous·ness || hɪdɪəsnɪs n. frightfulness, awfulness; repulsiveness, exceptional ugliness; quality of being shocking or appalling …   English contemporary dictionary

  • hideousness — hid·eous·ness …   English syllables

  • hideousness — noun dreadful ugliness; horrible repulsiveness • Derivationally related forms: ↑hideous • Hypernyms: ↑ugliness …   Useful english dictionary

  • Blinded By Faith — Alias BBF Pays d’origine  Québec Genre(s) Black Metal Années actives Depuis 1996 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»