Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hidden

  • 1 hidden

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hidden

  • 2 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 3 verstecken

    - {to cache} giấu kín, trữ - {to conceal} giấu giếm, giấu, che đậy - {to secrete} cất, tiết ra = verstecken [vor] {to hide (hid,hidden) [from]}+ = sich verstecken {to absquatulate; to hide (hid,hidden); to skulk}+ = sich verstecken [hinter] {to dodge [behind]}+ = vor ihm kannst du dich verstecken {you are no match for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstecken

  • 4 geheim

    - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {confidential} nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc, được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự - {esoteric} bí truyền, riêng tư - {hidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm, lậu - {occult} sâu kín, huyền bí - {private} riêng, tư, cá nhân, mật, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {privy} - {secret} kín đáo, thầm kín, kín mồm kín miệng, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {undercover} giấu giếm - {underground} dưới đất, ngầm = streng geheim {top secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheim

  • 5 verdecken

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdecken

  • 6 verheimlichen

    - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất = verheimlichen [vor] {to conceal [from]}+ = etwas vor jemandem verheimlichen {to keep something back from someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verheimlichen

  • 7 durchprügeln

    - {to belabour} đánh nhừ tử, nện một trận nên thân & bóng - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất - {to pepper} rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như mưa vào, hỏi dồn, trừng phạt nghiêm khắc - {to quilt} chần, may chần, khâu vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn, nện cho một trận - {to tan} thuộc, làm sạm, làm rám, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng = jemanden durchprügeln {to give someone a birch}+ = jemanden gehörig durchprügeln {give someone a sound licking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchprügeln

  • 8 abwenden

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui - {to forfend} đẩy ra xa - {to prevent} ngăn trở, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = abwenden (Schlag) {to parry}+ = abwenden (Gesicht) {to hide (hid,hidden)+ = sich abwenden {to haul off; to turn aside; to turn away; to turn one's back}+ = sich abwenden [von] {to revolt [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwenden

  • 9 versteckt

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {hidden} - {latent} ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, tiềm tàng - {oblique} xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {perdu} nấp kín đáo - {tortuous} khúc khuỷu, uốn khúc, loanh quanh, xảo trá - {ulterior} về sau, sau, tương lai, không nói ra - {veiled} che mạng, bị che, bị phủ, úp mở, che giấu, khàn, mờ = versteckt liegen {to couch}+ = sich versteckt halten {to lurk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versteckt

  • 10 vergraben

    - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất = vergraben (vergrub,vergraben) {to bury}+ = sich vergraben {to bury oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergraben

  • 11 verborgen

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {covert} che đậy, giấu giếm, vụng trộm - {crypt} - {cryptic} bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo - {hidden} - {latent} ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu, đã thôi - {secret} thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {sly} ranh mãnh, mánh lới, láu cá, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, hay đùa ác, hay châm biếm - {to lend (lent,lent) cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào = verborgen liegen {to darkle}+ = sich verborgen halten {to lie doggo; to lie low}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verborgen

  • 12 sich Gefahren aussetzen

    - {to give hostages to fortune} = Gefahren in sich bergen {to have hidden dangers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich Gefahren aussetzen

  • 13 hide

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hide

  • 14 interpret

    /in'tə:prit/ * ngoại động từ - giải thích, làm sáng tỏ =to interpret the hidden meaning of a prophecy+ giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri - hiểu (theo một cách nào đó) =to interpret an answer as an agreement+ hiểu một câu trả lời là đồng ý - trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện - dịch * nội động từ - làm phiên dịch - giải thích, đưa ra lời giải thích

    English-Vietnamese dictionary > interpret

  • 15 view

    /vju:/ * danh từ - sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt =to go out of view+ đi khuất không nhìn thấy được nữa =hidden from view+ bị che khuất =to come in view+ hiện ra trước mắt =to keep in view+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến - cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh =this room has a fine view+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp =panoramic view of the town+ toàn cảnh của thành phố - dịp được xem, cơ hội được thấy =private view+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình - quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn =to form a clear view of the facts+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc =to hold advanced views+ có những quan điểm tiên tiến =to share someone's views+ cùng quan điểm với ai =to have opposite views+ có những ý kiến đối lập nhau =point of view+ quan điểm =political view+ chính kiến =in view of+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì - dự kiến, ý định =to have something in view+ dự kiến một việc gì =to have other views for+ có những dự kiến khác đối với =with a view to; with the view of+ với ý định =with this in view+ với ý định này - (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ * ngoại động từ - thấy, nhìn, xem, quan sát - nhìn, xét, nghĩ về =to view a matter from one's standpoint+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > view

См. также в других словарях:

  • Hidden — Hid den, p. p. & a. from {Hide}. Concealed; put out of view; secret; not known; mysterious. [1913 Webster] {Hidden fifths} or {Hidden octaves} (Mus.), consecutive fifths or octaves, not sounded, but suggested or implied in the parallel motion of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hidden — (The Hidden) est un film américain réalisé par Jack Sholder, sorti en 1987. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Autour du film …   Wikipédia en Français

  • hidden — hid‧den [ˈhɪdn] adjective hidden costs, charges etc are difficult to notice, for example because they are not included in the basic price of something: • Make sure you re clear about what you are paying for, as there may be hidden extras. • The… …   Financial and business terms

  • Hidden 2 — (The Hidden II) est un film américain réalisé par Seth Pinsker, sorti en 1994. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Autour du film …   Wikipédia en Français

  • hidden — I adjective absconditus, abstruse, ambushed, arcane, blind, buried, camouflaged, clandestine, cloaked, close, clouded, concealed, covered, covert, cryptic, dark, delitescent, disguised, eclipsed, enigmatical, enshrouded, esoteric, hieroglyphic,… …   Law dictionary

  • Hidden — can refer to: * Concealment * Hidden (film) , a 2005 film * Hidden (Torchwood) , a Torchwood spin off audiobook * , a modification to the popular PC game Half Life 2 …   Wikipedia

  • hidden — past participle of HIDE (Cf. hide) (v.1); a Middle English formation (O.E. had gehydd hidden ) on the model of ride/ridden, etc. Hidden persuaders (1957) was Vance Packard s term for ad men …   Etymology dictionary

  • hidden —   [Abk. H, h, dt. versteckt], eines der Dateiattribute unter den Betriebssystemen DOS und Windows …   Universal-Lexikon

  • hidden — [adj] unseen, secret abstruse, buried, clandestine, cloaked, close, clouded, concealed, covered, covert, cryptic, dark, disguised, eclipsed, esoteric, hermetic, hermetical, imperceivable, indiscernible, in the dark, invisible, latent, masked,… …   New thesaurus

  • hidden — [hid′ n] vt., vi. [ME, for OE gehydd] alt. pp. of HIDE1 adj. concealed; secret …   English World dictionary

  • hidden — hid|den1 [ˈhıdn] the past participle of ↑hide hidden 2 hidden2 adj 1.) difficult to see or find ▪ the use of hidden cameras ▪ Some areas can hold hidden dangers for dogs. ▪ the hidden meaning behind his words ▪ Be on the lookout for hidden costs… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»