Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

hid

  • 1 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 2 verstecken

    - {to cache} giấu kín, trữ - {to conceal} giấu giếm, giấu, che đậy - {to secrete} cất, tiết ra = verstecken [vor] {to hide (hid,hidden) [from]}+ = sich verstecken {to absquatulate; to hide (hid,hidden); to skulk}+ = sich verstecken [hinter] {to dodge [behind]}+ = vor ihm kannst du dich verstecken {you are no match for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstecken

  • 3 verdecken

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdecken

  • 4 verheimlichen

    - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất = verheimlichen [vor] {to conceal [from]}+ = etwas vor jemandem verheimlichen {to keep something back from someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verheimlichen

  • 5 durchprügeln

    - {to belabour} đánh nhừ tử, nện một trận nên thân & bóng - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất - {to pepper} rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như mưa vào, hỏi dồn, trừng phạt nghiêm khắc - {to quilt} chần, may chần, khâu vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn, nện cho một trận - {to tan} thuộc, làm sạm, làm rám, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng = jemanden durchprügeln {to give someone a birch}+ = jemanden gehörig durchprügeln {give someone a sound licking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchprügeln

  • 6 abwenden

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui - {to forfend} đẩy ra xa - {to prevent} ngăn trở, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = abwenden (Schlag) {to parry}+ = abwenden (Gesicht) {to hide (hid,hidden)+ = sich abwenden {to haul off; to turn aside; to turn away; to turn one's back}+ = sich abwenden [von] {to revolt [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwenden

  • 7 vergraben

    - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất = vergraben (vergrub,vergraben) {to bury}+ = sich vergraben {to bury oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergraben

См. также в других словарях:

  • HID — HID: High Intensity Discharge lamp  газоразрядная лампа. Human Interface Device  устройство взаимодействия с человеком, устройство ввода. USB HID  соответствующий класс USB устройств. HID Global  компания, разработчик систем… …   Википедия

  • HID — is a three letter acronym which can stand for:*Human interface device, a computer device that interacts with and takes input from humans, such as the keyboard, mouse, etc. *HID Corporation, a major manufacturer of contactless access control… …   Wikipedia

  • Hid — Hid, imp. & p. p. of {Hide}. See {Hidden}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hid — v. hidro . Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN  HID elem. hidr(o)1 . Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • hid — [hıd] the past tense of ↑hide …   Dictionary of contemporary English

  • hid — past tense and alternative pp. of HIDE (Cf. hide) (v.1). How to entangle, trammel up and snare Your soul in mine, and labyrinth you there Like the hid scent in an unbudded rose? Aye, a sweet kiss you see your mighty woes. [Keats, Lamia ] …   Etymology dictionary

  • hid — adv.; kom hid! …   Dansk ordbog

  • hid — [hid] vt., vi. [ME < OE hydde] pt. & alt. pp. of HIDE1 …   English World dictionary

  • hid — /hid/, v. pt. and a pp. of hide1. * * * …   Universalium

  • hid — the past tense of hide1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hid|e|os|i|ty — «HIHD ee OS uh tee», noun, plural ties. 1. a hideous thing: »There were paintings of ugliness, of contrived hideosities... (New Yorker). 2. = hideousness …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»