Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

heaved

  • 1 heave

    /hi:v/ * danh từ - sự cố nhấc lên, sự cố kéo - sự rán sức - sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng - sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...) - (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave) - (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang - (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa) * ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove) - nhấc lên, nâng lên (vật nặng) - thốt ra =to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt =to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ - làm nhô lên; làm căng phồng - làm nhấp nhô, làm phập phồng - (hàng hải) kéo, kéo lên =to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo - (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng =hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...) - (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang * nội động từ - (+ at) kéo, ra sức kéo =to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng - rán sức (làm gì) - nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên - nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...) - thở hổn hển - nôn oẹ - (hàng hải) chạy, đi (tàu) =to heave ahead+ chạy về phía trước =to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác) =to heave astern+ lùi về phía sau =to heave to+ dừng lại =to heave in sight+ hiện ra !heave ho! - (hàng hải) hò dô ta, hò

    English-Vietnamese dictionary > heave

  • 2 hove

    /hi:v/ * danh từ - sự cố nhấc lên, sự cố kéo - sự rán sức - sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng - sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...) - (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave) - (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang - (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa) * ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove) - nhấc lên, nâng lên (vật nặng) - thốt ra =to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt =to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ - làm nhô lên; làm căng phồng - làm nhấp nhô, làm phập phồng - (hàng hải) kéo, kéo lên =to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo - (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng =hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...) - (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang * nội động từ - (+ at) kéo, ra sức kéo =to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng - rán sức (làm gì) - nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên - nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...) - thở hổn hển - nôn oẹ - (hàng hải) chạy, đi (tàu) =to heave ahead+ chạy về phía trước =to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác) =to heave astern+ lùi về phía sau =to heave to+ dừng lại =to heave in sight+ hiện ra !heave ho! - (hàng hải) hò dô ta, hò

    English-Vietnamese dictionary > hove

См. также в других словарях:

  • Heaved — Heave Heave (h[=e]v), v. t. [imp. {Heaved} (h[=e]vd), or {Hove} (h[=o]v); p. p. {Heaved}, {Hove}, formerly {Hoven} (h[=o] v n); p. pr. & vb. n. {Heaving}.] [OE. heven, hebben, AS. hebban; akin to OS. hebbian, D. heffen, OHG. heffan, hevan, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Heaved — Heave Heave (h[=e]v), v. t. [imp. {Heaved} (h[=e]vd), or {Hove} (h[=o]v); p. p. {Heaved}, {Hove}, formerly {Hoven} (h[=o] v n); p. pr. & vb. n. {Heaving}.] [OE. heven, hebben, AS. hebban; akin to OS. hebbian, D. heffen, OHG. heffan, hevan, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • heaved — hɪːv n. act of lifting or raising; rhythmic rising and falling; toss, throw; attempt to vomit v. lift, raise; toss, throw; rhythmically rise and fall; vomit; sigh heavily …   English contemporary dictionary

  • HEAVED — …   Useful english dictionary

  • heaved a sigh of relief — sighed with relief …   English contemporary dictionary

  • heave — heave1 [hi:v] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(pull/lift)¦ 2¦(throw)¦ 3 heave a sigh 4¦(move up and down)¦ 5¦(vomit)¦ 6 heave in sight/into view Phrasal verbs  heave to ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: hebban] 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • heave — [[t]hi͟ːv[/t]] (The forms heaves, heaving, heaved are used for meanings 1 to 4, and for the phrasal verb. The forms heaves, heaving, hove are used for meaning 5.) 1) VERB If you heave something heavy or difficult to move somewhere, you push, pull …   English dictionary

  • heave — heave1 [ hiv ] verb * 1. ) intransitive or transitive to push, pull, or lift a heavy object using a lot of effort: He put his shoulder against the stone and heaved. Lydia heaved herself to the other side of the bed. heave at: She heaved at the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • heave — I UK [hiːv] / US [hɪv] verb Word forms heave : present tense I/you/we/they heave he/she/it heaves present participle heaving past tense heaved past participle heaved * 1) [intransitive/transitive] to push, pull, or lift a heavy object using a lot …   English dictionary

  • Heave — (h[=e]v), v. t. [imp. {Heaved} (h[=e]vd), or {Hove} (h[=o]v); p. p. {Heaved}, {Hove}, formerly {Hoven} (h[=o] v n); p. pr. & vb. n. {Heaving}.] [OE. heven, hebben, AS. hebban; akin to OS. hebbian, D. heffen, OHG. heffan, hevan, G. heben, Icel.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Heaving — Heave Heave (h[=e]v), v. t. [imp. {Heaved} (h[=e]vd), or {Hove} (h[=o]v); p. p. {Heaved}, {Hove}, formerly {Hoven} (h[=o] v n); p. pr. & vb. n. {Heaving}.] [OE. heven, hebben, AS. hebban; akin to OS. hebbian, D. heffen, OHG. heffan, hevan, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»