Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

head-to-head

  • 61 der Kursleiter

    - {head of a course}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kursleiter

  • 62 der Oberarzt

    - {head physician; senior physician}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberarzt

  • 63 die Hauptverwaltung

    - {head office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptverwaltung

  • 64 die Kopfstütze

    - {head rest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopfstütze

  • 65 das Kopfende

    - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kopfende

  • 66 der Chefarzt

    - {head doctor; medical superindendent}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chefarzt

  • 67 der Gegenwind

    - {head wind} gió ngược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenwind

  • 68 der Delegationsleiter

    - {head of a delegation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Delegationsleiter

  • 69 der Kopf

    - {bean} đậu, hột, cái đầu, tiền đồng - {dome} vòm, mái vòm, đỉnh tròn, đầu, cái chao, cái nắp, cái chụp, lâu đài, toà nhà nguy nga - {head} người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {noddle} - {nut} quả hạch, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi, việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người ham thích, người điên rồ, người gàn dở - {onion} củ hành, cây hành - {pate} - {sachem} tù trưởng sagamore), người tai to mặt lớn - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = pro Kopf {a head; apiece; per capita; per person}+ = Kopf weg! {mind your head!}+ = Kopf hoch! {Cheer up!; Chin up!; never say die!}+ = wirr im Kopf {light in the head}+ = der führende Kopf {masterminded}+ = Hals über Kopf {head over heels; headlong; heels over head; on the spur of the moment; slap-dash}+ = Kopf schütteln {to shake one's head}+ = der verlorene Kopf (Technik) {sprue}+ = ein heller Kopf {a clear-headed fellow}+ = im Kopf rechnen {to do mental arithmetic}+ = ein kluger Kopf {a bright fellow}+ = den Kopf ducken [vor] {to duck one's head [to]}+ = zu Kopf steigend {heady}+ = den Kopf aufwerfen {to toss one's head}+ = den Kopf verlieren {to lose one's head}+ = Kopf an Kopf stehen {to stand shoulder to shoulder}+ = mir brummt der Kopf {my head is throbbing}+ = den Kopf betreffend (Medizin) {cephalic}+ = mir wirbelt der Kopf {my head is in a whirl; my head whirls}+ = auf den Kopf stellen {to turn upside-down}+ = auf den Kopf zusagen {to put to}+ = den Kopf hängenlassen {to hang one's head}+ = Rosinen im Kopf haben {to have big ideas}+ = auf den Kopf gestellt {topsy-turvy}+ = auf den Kopf schlagen {to nob}+ = den Kopf hängen lassen {to mope}+ = den Kopf emporstrecken {to snake}+ = mit dem Kopf nach unten {upside-down}+ = seinen Kopf durchsetzen {to get one's way}+ = Hals über Kopf verliebt {head over heels in love}+ = sich den Kopf zerbrechen {to beat one's head; to cudgel one's brains; to puzzle one's brains; to rack one's brains}+ = Sie nickte mit dem Kopf. {She nodded her head.}+ = sich den Kopf zerbrechen [über] {to puzzle [about,over]}+ = bunte Knete im Kopf haben {to have big ideas}+ = ich bin ganz wirr im Kopf {I'm all mixed up}+ = nicht ganz richtig im Kopf {pixilated}+ = alles auf den Kopf stellen {to turn everything topsy-turvy}+ = etwas auf den Kopf stellen {to turn something upside down}+ = jemandem den Kopf verdrehen {to turn someone's brains; to turn someone's head}+ = es wächst mir über den Kopf {it is getting beyond my control}+ = ein Brett vor dem Kopf haben {to be a blockhead; to be slow on the uptake}+ = jemanden vor den Kopf stoßen {to put someone off}+ = jemanden mit den Kopf stoßen {to butt}+ = nur Dummheiten im Kopf haben {to play the fool all the time}+ = er hat ein Brett vor dem Kopf {he is a blockhead}+ = kein Dach über dem Kopf haben {to have no roof over one's head}+ = sie hat ihm den Kopf verdreht {she swept him off his feet}+ = sich etwas in den Kopf setzen {to take something into one's head}+ = den Nagel auf den Kopf treffen {to hit the nail on the head}+ = mit dem Kopf gegen etwas stoßen {to bob one's head against something}+ = wie vor den Kopf geschlagen sein {to be stunned}+ = sich etwas aus dem Kopf schlagen {to get something out of one's head}+ = er behält immer einen klaren Kopf {he always keeps a level head}+ = ich zerbrach mir darüber den Kopf {I puzzled my brain over it}+ = Lassen Sie den Kopf nicht hängen. {Don't be down in the mouth.}+ = sich die Augen aus dem Kopf gucken {to look high and low}+ = sich über etwas den Kopf zerbrechen {to rack one's brains over something}+ = jemandem Flausen in den Kopf setzen {to put a bee in someone's bonnet}+ = sich eine Kugel durch den Kopf jagen {to blow out one's brains}+ = Ich weiß nicht wo mir mein Kopf steht {I don't know if I am coming or going}+ = Ein Gedanke schoß mir durch den Kopf. {An idea rushed into my mind.}+ = ich weiß nicht, wo mir der Kopf steht {I don't know whether I'm coming or going}+ = jemandem Grobheiten an den Kopf werfen {to haul someone over the coals}+ = sich etwas durch den Kopf gehen lassen {to think something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kopf

  • 70 knock

    /nɔk/ * danh từ - cú đánh, cú va chạm =a knock on the head+ cú đánh vào đầu - tiếng gõ (cửa) =a knock at the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt - (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock - bị thất bại, bị đánh bại - (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock - (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ * ngoại động từ - đập, đánh, va đụng =to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai =to something to pieces+ đạp vụn cái gì =to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì - (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt * nội động từ - gõ (cửa) =to knock at the door+ gõ cửa - (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) - đánh liên hồi, gõ liên hồi - hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) - đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against - va phải, đụng phải - tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back - (từ lóng) uống !to knock down - đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) - đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) - gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) - (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) - dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) - (thông tục) hạ (giá...) !to knock off - đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên - nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc - giải quyết nhanh, làm mau =to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc =to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ - rút bớt, bớt đi =to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn - (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) - (từ lóng) chết !to knock out - gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra - (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) - đánh gục, đánh bại (kẻ địch) - (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together - tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under - đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up - đánh bay lên, đánh tốc lên - gõ cửa đánh thức (ai) dậy - làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) - làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang - (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head - (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off - (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week - đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins - làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

    English-Vietnamese dictionary > knock

  • 71 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 72 mit Ohren

    - {eared} = die Ohren spitzen {to cock one's ears; to perk up one's ears; to prick up one's ears}+ = die Ohren steifhalten {to keep a stiff upper lip; to keep one's chin up}+ = mit gestutzten Ohren {cropeared}+ = bis über beide Ohren {head over ears}+ = Halt die Ohren steif! {Keep a stiff upper lip!}+ = mir klingen die Ohren {my ears tingle}+ = jemandem in den Ohren liegen {to pester someone}+ = Er ist noch grün hinter den Ohren. {He is half-baked.}+ = bis über beide Ohren verliebt sein {to be head over heels in love}+ = die Kaninchenrasse mit hängenden Ohren {lopear}+ = bis über die Ohren verschuldet sein {to be up to one's eyes in debt}+ = Er hat es faustdick hinter den Ohren. {He is a deep me.; He is a sly old dog.}+ = Sie ist bis über beide Ohren verliebt. {She's head over ears in love.}+ = jemandem das Fell über die Ohren ziehen {to pull the wool over someone's eyes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Ohren

  • 73 ear

    /iə/ * danh từ - tai =to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe) - vật hình tai (quai, bình đựng nước...) - tai (bông), sự nghe, khả năng nghe =to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai =a fine ear for music+ tai sành nhạc !to be all ears - lắng tai nghe !to be over head and ears in; to be head over in - (xem) head !to bring hornet' nest about one's ears - (xem) hornet !to get someone up on his ears - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu !to give (lend an) ear to - lắng nghe !to give someone a thick ear - cho ai một cái bạt tai !to go in at one ear and out at the other - vào tai này ra tai kia !to have (gain) someone's ear - được ai sẵn sàng lắng nghe !to keep one's ear open for - sẵn sàng nghe !to send somebody away a flen in his ear - làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách) !to set by the ears - (xem) set !to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request - lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm !walls have ears - tai vách mạch dừng !a word in someone's ears - lời rỉ tai ai !would give one's ears for something (to get something) - (xem) give * danh từ - bông (lúa...) =rice in the ear+ lúa trổ (bông) * nội động từ - trổ bông (lúa...)

    English-Vietnamese dictionary > ear

  • 74 turn

    /tə:n/ * danh từ - sự quay; vòng quay =a turn of the wheel+ một vòng bánh xe - vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...) - sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ =the turn of the tide+ lúc thuỷ triều thay đổi =the turn of the road+ chỗ ngoặt của con đường =to take a turn to the right+ rẽ về bến phải - chiều hướng, sự diễn biến =things are taking a bad turn+ sự việc diễn biến xấu =to take a turn for the better+ có chiều hướng tốt lên =to take a turn for the worse+ có chiều hướng xấu đi =to give another turn to the discussion+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác - sự thay đổi =the milk is on the turn+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua - khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu =to have a turn for music+ có năng khiếu về âm nhạc - tâm tính, tính khí =to be of a caustic turn+ tính hay châm biếm chua cay - lần, lượt, phiên =it is my turn to keep watch+ đến phiên tôi gác - thời gian hoạt động ngắn; chầu =to take a turn in the garden+ dạo chơi một vòng trong vườn =I'll take a turn at the oars+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu - dự kiến, ý định, mục đích =that will save my turn+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi - hành vi, hành động, cách đối đãi =to do someone a good turn+ giúp đỡ ai - tiết mục =a short turn+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc) - (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) - (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) - (thông tục) sự xúc động; cú, vố =it gave me quite a turn!+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người! !at every turn - khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn !by turns !in turn !turn and turn about - lần lượt !he has not done a turn of work for weeks - hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì !the cake is done to a turn - bánh vừa chín tới !in the turn of a hand - chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay !to have a fine turn of speed - có thể chạy rất nhanh !one good turn deserves another - (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn !out of turn - lộn xộn, không theo trật tự lần lượt !to talk out of one's turn - nói nhiều, nói thừa; nói lung tung !to take turns about - theo thứ tự lần lượt * ngoại động từ - quay, xoay, vặn =to turn a wheel+ quay bánh xe =to turn the key+ vặn chìa khoá - lộn =to turn a dress+ lộn một cái áo =to turn a bag inside out+ lộn cái túi trong ra ngoài - lật, trở, dở =to turn a page+ dở trang sách - quay về, hướng về, ngoảnh về =to turn one's head+ quay đầu, ngoảnh đầu =he turned his eyes on me+ nó khoảnh nhìn về phía tôi =to turn one's mind to other things+ hướng ý nghĩ về những điều khác - quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt =to turn the flank of the enemy+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch - quá (một tuổi nào đó) =he has turned fifty+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi - tránh; gạt =to turn a difficulty+ tránh sự khó khăn =to turn a blow+ gạt một cú đấm - dịch; đổi, biến, chuyển =to turn English into Vietnamese+ dịch tiếng Anh sang tiếng Việt =to turn a house into a hotel+ biến một căn nhà thành khách sạn - làm cho =you will turn him mad+ anh sẽ làm cho hắn phát điên - làm chua (sữa...) =hot weather will turn milk+ thời tiết nóng làm chua sữa - làm khó chịu, làm buồn nôn =such food would turn my stomach+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn - làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng =overwork has turned his brain+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên =success has turned his head+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa - tiện =to turn a table-leg+ tiện một cái chân bàn - sắp xếp, sắp đặt * nội động từ - quay, xoay, xoay tròn =the wheel turns+ bánh xe quay =to turn on one's heels+ quay gót - lật =the boat turned upside down+ con thuyền bị lật - quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng =he turned towards me+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi =to turn to the left+ rẽ về phía tay trái =the wind has turned+ gió đã đổi chiều - trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành =he has turned proletarian+ anh ấy đã trở thành người vô sản =his face turns pale+ mặt anh ấy tái đi - trở, thành chua =the milk has turned+ sữa chua ra - buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng =my stomach has turned at the sight of blood+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên - quay cuồng, hoa lên (đầu óc) =my head turns at the thought+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng =his brain has turned with overwork+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức - có thể tiện được =this wood doesn't turn easily+ gỗ này không dễ tiện !to turn about - quay vòng, xoay vòng - xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác =about turn!+ (quân sự) đằng sau quay! !to turn against - chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại !to turn away - đuổi ra, thải (người làm...) - bỏ đi - ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác !to turn back - làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người) - lật (cổ áo...) !to turn down - gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...) - (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...) - đánh hỏng (một thí sinh) !to turn in - gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại - xoay vào =his toes turn in+ ngón chân nó xoay vào - trả lại, nộp lại - (thông tục) đi ngủ !to turn into - trở thành, đổi thành =he has turned intoa miser+ nó trở thành một thằng bủn xỉn !to turn off - khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...) - đuổi ra, thải (người làm) - (từ lóng) cho cưới - (từ lóng) treo cổ (người có tội...) - ngoặt, rẽ đi hướng khác !to turn on - bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...) - tuỳ thuộc vào =everything turns on today's weather+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay - chống lại, trở thành thù địch với !to turn out - đuổi ra, thải (người làm) - sản xuất ra (hàng hoá) - dốc ra (túi) - đưa ra đồng (trâu, bò...) - gọi ra - xoay ra =his toes turn out+ ngón chân nó xoay ra ngoài - (quân sự) tập hợp (để nhận công tác) - (thể dục,thể thao) chơi cho =he turns out for Racing+ nó chơi cho đội Ra-xinh - (thông tục) ngủ dậy, trở dậy - đình công - hoá ra, thành ra =it turned out to be true+ câu chuyện thế mà hoá ra thật =he turned out to be a liar+ hoá ra nó là một thằng nói dối !to turn over - lật, dở - giao, chuyển giao =he has turned the business over to his friend+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn - doanh thu, mua ra bán vào =they turned over 1,000,000d last week+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng - đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề) =I have turned the question over more than one+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề !to turn up - lật lên; xắn, vén (tay áo...) - xới (đất...) - (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn =the smell nearly turned me up+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa - lật, lật ngược, hếch lên =his nose turned up+ mũi nó hếch lên - xảy ra, đến, xuất hiện =at what time did he turn up?+ nó đến lúc nào? =he was always expecting something to turn up+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra =he turns up like a bad penny+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn !to turn upon - (như) to turn on !to turn the edge of a knife - làm cùn lưỡi dao !to turn the edge of a remark - làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi !to turn something to account - (xem) account !to turn the scale (balance) - làm lệch cán cân - (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề !to turn a bullet - chống lại được đạn, đạn bắn không thủng !to turn on the waterworks - (xem) waterworks !to turn up one's nose at - (xem) nose !to turn up one's toes - (xem) toe

    English-Vietnamese dictionary > turn

  • 75 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 76 die Tür öffnen

    - {to answer the bell} = die Tür anlehnen {to leave the door ajar}+ = an die Tür klopfen {to knock at the door}+ = an die Tür donnern {to batter at the door}+ = der Bogen über der Tür {archway}+ = der Tag der offenen Tür {open day}+ = die Ferien stehen vor der Tür {holidays are just round the corner}+ = vor der eigenen Tür kehren {to put one's house in order}+ = bitte schließen Sie die Tür {shut the door please}+ = den Kopf zur Tür hereinstecken {to put one's head in at the door}+ = Tür an Tür mit jemandem wohnen {to live next door to someone}+ = machen Sie doch bitte die Tür zu {I will thank you to shut the door}+ = mit dem Kopf gegen die Tür rennen {to run one's head against the door}+ = er öffnete die Tür, damit er besser hörte {he opened the door so as to hear better}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tür öffnen

  • 77 betiteln

    - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to style} gọi tên, gọi là - {to title} = betiteln (Buch) {to entitle}+ = betiteln (Person) {to call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betiteln

  • 78 leiten

    - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to boss} chỉ huy, điều khiển - {to conduct} dẫn tới, chỉ đạo, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, chi phối, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, khống chế, kiềm chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn, đánh đầu - đội đầu, đóng đầy thùng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên - hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to manage} chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to precede} đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = leiten [über] {to route [via]}+ = leiten (Betrieb) {to run (ran,run)+ = leiten (Sitzung) {to chair; to preside over}+ = leiten (Elektrotechnik) {to convey}+ = etwas leiten {in charge of something; to be in charge of something; to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiten

  • 79 mit dem Kopfe nicken

    - {to nod one's head; to noddle one's head}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit dem Kopfe nicken

  • 80 schwindlig

    - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt = schwindlig [von,vor] {giddy [with]}+ = schwindlig machen {to dizzy}+ = mir ist schwindlig {my head swims}+ = mir wird schwindlig {my head turns}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindlig

См. также в других словарях:

  • Head — (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief}, {Cadet},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head and ears — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head and shoulders — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head fast — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head kidney — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head money — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head or tail — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head pence — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head sea — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Head wind — Head Head (h[e^]d), n. [OE. hed, heved, heaved, AS. he[ a]fod; akin to D. hoofd, OHG. houbit, G. haupt, Icel. h[ o]fu[eth], Sw. hufvud, Dan. hoved, Goth. haubi[thorn]. The word does not correspond regularly to L. caput head (cf. E. {Chief},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • head — [hed] n. [ME hede, heved < OE heafod, akin to Ger haupt (OHG houbit, Goth haubith) < IE base * kaput (orig. prob. cup shaped) > L caput: merged in Gmc with word akin to OHG hūba, a cap, crest (Ger haube) < IE base * keu , to bend,… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»