Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he+went+off

  • 1 go off

    - đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi - (sân khấu) vào (diễn viên) - nổ (súng) =the gun went off+ súng nổ =the pistol did not go off+ súng lục bắn không nổ - ung, thối, ươn, ôi =milk has gone off+ sữa đã chua ra - ngủ say, lịm đi, ngất =she went off into a faint+ cô ta ngất lịm đi - bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) - được tiến hành, diễn ra =the concert went off very well+ buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp - phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ) - chết

    English-Vietnamese dictionary > go off

  • 2 hitch

    /hitʃ/ * danh từ - cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ - (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây - sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở =everything went off without a hitch+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe - (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân * ngoại động từ - giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên =to hitch (up) one's trousers+ kéo quần lên - buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào =to hitch a horse to a fence+ buộc ngựa vào hàng rào - cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện) * nội động từ - chạy giật lên - bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ

    English-Vietnamese dictionary > hitch

  • 3 starten

    - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to start} giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle = starten (Programm) {to open}+ = starten (Flugzeug) {to hop off}+ = starten (Computer) {to boot}+ = starten [von] (Flugzeug) {to take off [from]}+ = erneut starten {to respawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starten

  • 4 auslaufen

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn - {to end} kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to eventuate} hoá ra là, thành ra là, + in) kết thúc, xảy ra - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = auslaufen (Schiff) {to leave harbour; to put forth}+ = auslaufen (Marine) {to go (went,gone); to put off; to put out}+ = auslaufen (Produkt) {to phase out}+ = auslaufen (Vertrag) {to expire}+ = auslaufen (Produktion) {to be discontinued}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) {to ooze}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) [in] {to issue [in]}+ = spitz auslaufen {to end in a point}+ = konisch auslaufen {to taper off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslaufen

  • 5 fortgehen

    - {to go away} - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to quit (quitted,quitted) bỏ, rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được - thoát khỏi được = fortgehen (ging fort,fortgegangen) {to go (went,gone)+ = fortgehen (ging fort,fortgegangen) [nach] {to leave (left,left) [for]}+ = entrüstet fortgehen {to shake the dust off one's feet}+ = paarweise fortgehen {to pair off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortgehen

  • 6 sterben

    (starb,gestorben) - {to croak} kêu ộp ộp, kêu qua qua, báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, khử, đánh chết - {to decease} - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to exit} vào, đi vào, lìa trần, biến mất - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to go off} - {to grab} chộp, túm, vồ lấy, tóm, bắt, tước đoạt = sterben (starb,gestorben) [an] {to die (died,died) [from,of]}+ = sterben (starb,gestorben) [vor] {to die (died,died) [with,of]; to perish [with]}+ = sterben (starb,gestorben) [für] {to bleed (bled,bled) [for]}+ = sterben (starb,gestorben) [durch,für] {to die (died,died) [by,for]}+ = sterben (starb,gestorben) [durch,infolge] {to die (died,died) [through]}+ = er wird bald sterben {he is not long for this world}+ = ich würde lieber sterben [als] {I would as lief die [as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sterben

  • 7 weggehen

    - {to depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng, đi trệch, lạc, cáo biệt, ra về, từ giã = weggehen (ging weg,wegegangen) {to go off}+ = weggehen (ging weg,weggegangen) {to go (went,gone); to remove}+ = heimlich weggehen {to take French leave}+ = für immer weggehen {to leave for good}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weggehen

  • 8 pop

    /pɔp/ * danh từ - (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân - đĩa hát bình dân; bài hát bình dân * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa - tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp - điểm, vết (đánh dấu cừu...) - (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...) - (từ lóng) sự cấm cố =in pop+ đem cầm cố * nội động từ - nổ bốp - (+ at) nổ súng vào, bắn =to pop at a bird+ bắn con chim - thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt... =to pop down+ thụt xuống =to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai) =to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra =to pop up+ vọt lên, bật lên * ngoại động từ - làm nổ bốp; nổ (súng...) - thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra... =to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình - hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi) - (từ lóng) cấm cố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô) !to pop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ - (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình !to pop the question - (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ) * phó từ - bốp, đánh bốp một cái =to go pop+ bật ra đánh bốp một cái =pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái * thán từ - đốp!, bốp!

    English-Vietnamese dictionary > pop

См. также в других словарях:

  • went off the track — went off the path, veered from his usual direction …   English contemporary dictionary

  • Went\ Off — If you go clubbing and you instantly feel the energy on the dance floor, you tingle and the beats are making you move, the DJ is mixing one phat tune with another and taking you higher explain that to your mates with Went Off. The crowd went off… …   Dictionary of american slang

  • Went\ Off — If you go clubbing and you instantly feel the energy on the dance floor, you tingle and the beats are making you move, the DJ is mixing one phat tune with another and taking you higher explain that to your mates with Went Off. The crowd went off… …   Dictionary of american slang

  • went off the rails — fell off the tracks; went nuts, went crazy, became insane …   English contemporary dictionary

  • go/went off on one — • to get annoyed. e.g. The missus went off on one when she found out …   Londonisms dictionary

  • went off the line — cleared the line, ended his telephone conversation; disconnected from the Internet …   English contemporary dictionary

  • off the boil — Brit informal : into a state that is less good than before After two hit singles, the band went off the boil. [=the band was not as successful] • • • Main Entry: ↑boil * * * off the ˈboil idiom (BrE) less good than before …   Useful english dictionary

  • off — off1 [ôf, äf] adv. [LME var. of of,OF1, later generalized for all occurrences of of in stressed positions] 1. so as to be or keep away, at a distance, to a side, etc. [to move off, to ward off] 2. so as to be measured, divided, etc. [to pace off …   English World dictionary

  • off the air — Not broadcasting or being broadcast for a period of time • • • Main Entry: ↑air * * * off the air of a radio or television station, program, etc. : not being broadcast The station is now off the air. They took him off the air because of his… …   Useful english dictionary

  • off on a tangent — (off) on a tangent suddenly dealing with a completely different matter. We were talking about gas prices and you went off on a tangent about your vacation plans …   New idioms dictionary

  • he went off the rails — he lost his mind, he went crazy …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»