Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

he+shook+my+hand

  • 1 shake

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shake

  • 2 shaken

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shaken

См. также в других словарях:

  • shook hands with him — shook his hand, pressed his hand …   English contemporary dictionary

  • hand´shak´er — hand|shake «HAND SHAYK», noun, verb, shook, shak|en, shak|ing. –n. the act of clasping and shaking each other s hands in friendship, greeting, leave taking, agreement, or congratulation: »His opening clue that he was being accepted came through… …   Useful english dictionary

  • hand|shake — «HAND SHAYK», noun, verb, shook, shak|en, shak|ing. –n. the act of clasping and shaking each other s hands in friendship, greeting, leave taking, agreement, or congratulation: »His opening clue that he was being accepted came through handshakes… …   Useful english dictionary

  • hand — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 part of the body ADJECTIVE ▪ left, right ▪ beautiful, delicate, long fingered, pretty, slender ▪ mani …   Collocations dictionary

  • Shook Up Shook Up — Infobox Album | Name = Shook Up Shook Up Type = Album Artist = Tribe of Dan Released = 1992 Recorded = Mark 1 Audio, Rushden, UK Rockingdown Studion, North Hampton, UK Genre = Rock Length = 51:03 Label = US Blonde Vinyl Producer = Dan Donovan… …   Wikipedia

  • hand — handlike, adj. /hand/, n. 1. the terminal, prehensile part of the upper limb in humans and other primates, consisting of the wrist, metacarpal area, fingers, and thumb. 2. the corresponding part of the forelimb in any of the higher vertebrates. 3 …   Universalium

  • hand — hand1 W1S1 [hænd] n ↑finger, ↑fingernail, ↑thumb ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(part of body)¦ 2¦(help)¦ 3¦(control)¦ 4 get out of hand 5 on the other hand 6 hands off 7 in hand …   Dictionary of contemporary English

  • hand — hand1 [ hænd ] noun *** ▸ 1 body part at end of arm ▸ 2 help ▸ 3 clapping ▸ 4 part of clock ▸ 5 set of cards you hold ▸ 6 advantages in situation ▸ 7 someone working on farm/ship ▸ 8 handwriting ▸ 9 unit of height of horses ▸ + PHRASES 1. ) count …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hand — ▪ I. hand hand 1 [hænd] noun [countable] 1. JOBS FARMING someone who does physical work on a farm, in a factory etc: • Cooper held several odd jobs before coming to California to work as a factory hand. • Jones hired himself out as a …   Financial and business terms

  • hand */*/*/ — I UK [hænd] / US noun Word forms hand : singular hand plural hands 1) [countable] the part of your body at the end of each arm that you use for picking up and holding things Mrs Bennet put her hands over her ears to shut out the noise. have/hold… …   English dictionary

  • hand*/*/*/ — [hænd] noun I 1) [C] the part of your body at the end of each arm that you use for holding things Mrs Bennet put her hands over her ears to shut out the noise.[/ex] The park was full of young couples holding hands (= holding each other s… …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»