Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he+is+playing+in

  • 1 playing-card

    /'pleiiɳkɑ:d/ * danh từ - quân bài; bài (để chơi)

    English-Vietnamese dictionary > playing-card

  • 2 playing-field

    /'pleiiɳfi:ld/ Cách viết khác: (play-field) /'pleifi:ld/ -field) /'pleifi:ld/ * danh từ - sân thể thao; sân vận động

    English-Vietnamese dictionary > playing-field

  • 3 long-playing

    /'lɔɳ'pleiiɳ/ * tính từ - quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)

    English-Vietnamese dictionary > long-playing

  • 4 die Mitteilung

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {gen} của general information, bản tin - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo = die kurze Mitteilung {memorandum}+ = die vertrauliche Mitteilung {confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitteilung

  • 5 die Karte

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {chart} bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {map} ảnh tượng, mặt - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = die abgeworfene Karte {discard}+ = auf eine Karte setzen {to back a card}+ = auf einer Karte darstellen {to chart}+ = die selbstorganisierende Karte (Informatik) {map}+ = alles auf eine Karte setzen {to have all one's eggs in one basket; to put all one's eggs into one basket}+ = auf einer Karte einzeichnen {to map}+ = auf die falsche Karte setzen {to bet on the wrong horse}+ = auf keiner Karte eingezeichnet {uncharted}+ = Ich setze alles auf eine Karte. {I put all my eggs in one basket.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karte

  • 6 die Krempel

    (Textil) - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi = die Krempel (Technik) {teasel; teazle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krempel

  • 7 das Programm

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {programme} cương lĩnh - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {syllabus} đề cương bài giảng, đề cương khoá học, kế hoạch học tập - {tool} dụng cụ, đồ dùng, công cụ, lợi khí, tay sai = das Programm (Theater) {playbill}+ = das Programm (Computer) {program}+ = Weiter im Programm! {On with the show!}+ = ein Programm starten {to run a program}+ = das gesponserte Programm {commercial program}+ = das ausführbare Programm {binary; executable}+ = ein Programm anzapfen {to tap into a program}+ = ein Programm aufstellen {to write a program}+ = ein Programm aufstellen für {to programme}+ = ein Programm zusammenstellen {to arrange programme}+ = der Sender, der eine Übertragung in sein Programm einspeist {relaying station}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Programm

  • 8 die Windrose

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi = die Windrose (Marine) {rose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windrose

  • 9 die Spielkarte

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spielkarte

  • 10 die Visitenkarte

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {pasteboard} bìa cứng, giấy bồi, danh thiếp, vé xe lửa, bằng bìa cứng, bằng giấy bồi, không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Visitenkarte

  • 11 card

    /kɑ:d/ * danh từ - các, thiếp, thẻ =calling card+ danh thiếp =card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa =invitation card+ thiếp mời - quân bài, bài ((cũng) playing card) - (số nhiều) sự chơi bài =a pack of cards+ một cỗ bài =trump card+ quân bài chủ - chương trình (cuộc đua...) - bản yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo) - (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card) - (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã =a knowing card+ một thằng cha láu =a queer card+ một thằng cha kỳ quặc !to have a card up one's sleeve - còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng !to have (hold) the cards in one's hands - có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay !house of cards - (xem) house !on (in) the cards - có thể, có lẽ !one's best (trump) cards - lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) !to play one's card well - chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a sure card - chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a wrong card - chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play (lay, place) one's card on the table - nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm !to show one's card - để lộ kế hoạch !to speak by the card - nói rành rọt, nói chính xác !that's the card - (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải !to throw (fling) up one's card - bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa * danh từ - bàn chải len, bàn cúi * ngoại động từ - chải (len...)

    English-Vietnamese dictionary > card

  • 12 style

    /stail/ * danh từ - cột đồng hồ mặt trời - (thực vật học) vòi nhuỵ - văn phong - phong cách, cách, lối =style of playing the piano+ cách đánh pianô =style of work+ tác phong làm việc =style of living+ cách ăn ở =to live in great style+ sống đế vượng - loại, kiểu, dáng =in all sizes and styles+ đủ các cỡ và các kiểu =Renaissance style+ diểu thời Phục hưng (đồ gỗ) - thời trang, mốt =in the latest style+ theo mốt mới nhất - danh hiệu, tước hiệu =I did not recognize him under his new style+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới - lịch =new style+ lịch mới ((viết tắt) N.S.) =old style+ lịch cũ ((viết tắt) O.S.) - điều đặc sắc, điểm xuất sắc =there is no style about her+ cô ta trông không có gì xuất sắc - bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ) - (thơ ca) bút mực, bút chì - (y học) kim * ngoại động từ ((thường) dạng bị động) - gọi tên, gọi là =he is styled orator+ anh ta được gọi là nhà hùng biện =to style oneself doctor+ tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > style

  • 13 when

    /wen/ * phó từ - khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ =when will you go?+ khi nào anh sẽ đi? =he does not remember when he did it+ nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào * liên từ - khi, lúc, hồi =when I was a boy+ khi tôi còn bé =when at school+ hồi còn đi học - trong khi mà, một khi mà =he is playing when he should be studying+ nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học * đại từ - khi (lúc, hồi) mà, mà =now is the time when you must work+ bây giờ đ đến lúc mà anh phi làm việc =do you remeber the day when I met you the first time?+ anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không? - khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ =till when?+ cho đến bao giờ? * danh từ - lúc, thời gian, ngày tháng =the when and the where+ thời gian và địa điểm

    English-Vietnamese dictionary > when

См. также в других словарях:

  • Playing the Angel — Álbum de Depeche Mode Publicación 17 de octubre de 2005 en Inglaterra 18 de octubre en Estados Unidos Grabación Varios lugares durante 2005 Género(s) …   Wikipedia Español

  • Playing the Angel — Playing the Angel …   Википедия

  • Playing with Fire (Kevin Federline album) — Playing with Fire Studio album by Kevin Federline Released October 31, 2006 (2006 10 31 …   Wikipedia

  • Playing the Angel (álbum) — Saltar a navegación, búsqueda Esta página ha sido borrada. El registro de borrado y traslados de la página se proveen debajo para más detalle. 18:05 22 nov 2009 Humberto (discusión | contribuciones) borró «Playing the Angel (álbum)» ‎ (borrado… …   Wikipedia Español

  • Playing in the Shadows — Studio album by Example Released 4 September 2011 ( …   Wikipedia

  • Playing God (песня) — «Playing God» …   Википедия

  • Playing for Change — est un projet musical multimedia qui met en scène des musiciens des quatre coins du monde pour diffuser un message de paix. En mars 2005, Mark Johnson, ingénieur du son et réalisateur, filme le guitariste et chanteur Roger Ridley dans les rues de …   Wikipédia en Français

  • Playing for change — Saltar a navegación, búsqueda Playing for Change es un proyecto musical multimedia creado por Mark Johnson, con el objectivo de reunir, grabar y filmar músicos de diferentes culturas. Playing For Change logo En marzo del 2005, el ingeniero de… …   Wikipedia Español

  • Playing the Angel — Studioalbum von Depeche Mode Veröffentlichung 17. Oktober 2005 Label Mute Records …   Deutsch Wikipedia

  • Playing for change — est un projet musical multimedia qui met en scène des musiciens des quatre coins du monde pour diffuser un message de paix. En mars 2005, Mark Johnson, ingénieur du son et réalisateur, filme le guitariste et chanteur Roger Ridley dans les rues de …   Wikipédia en Français

  • playing field — ➔ level playing field * * * playing field UK US noun [S] ► a particular type of situation: »Globalization and nationalism are two of the most important forces that define the economic playing field of the 21st century. → See also LEVEL PLAYING… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»