Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he+is+bald

  • 1 bald

    /bɔ:ld/ * tính từ - hói (đầu) - trọc trụi =bald hill+ đồi trọc =bald tree+ cây trụi lá =bald bird+ chim trụi lông - không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm) - nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương) - có lang trắng ở mặt (ngựa) !as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball) - đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

    English-Vietnamese dictionary > bald

  • 2 bald

    - {almost} hầu, gần, suýt nữa, tí nữa - {anon} không bao lâu nữa, lập tức, tức thì, tức khắc - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết, sát - {quickly} nhanh, nhanh chóng - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm = bis bald! {see you later!; see you soon!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bald

  • 3 bald-head

    /'bɔ:ldhəd/ Cách viết khác: (bald-pate)/'bɔ:ldpeit/ -pate) /'bɔ:ldpeit/ * danh từ - người hói đầu

    English-Vietnamese dictionary > bald-head

  • 4 bald-headed

    /'bɔ:ld'hedid/ * tính từ - hói đầu - có vết lang trắng ở mặt (ngựa...) !to go bald-headed into (for) something - nhắm mắt làm liều việc gì

    English-Vietnamese dictionary > bald-headed

  • 5 bald-pate

    /'bɔ:ldhəd/ Cách viết khác: (bald-pate)/'bɔ:ldpeit/ -pate) /'bɔ:ldpeit/ * danh từ - người hói đầu

    English-Vietnamese dictionary > bald-pate

  • 6 bald cypress

    /'bɔ:ld'saipris/ * danh từ - (thực vật học) cây bụt mọc

    English-Vietnamese dictionary > bald cypress

  • 7 bald-coot

    /'bɔ:ldku:t/ Cách viết khác: (baldicoot)/'bɔ:ldiku:t/ * danh từ - (động vật học) chim sâm cầm - (âm nhạc) người hói đầu

    English-Vietnamese dictionary > bald-coot

  • 8 schreib mir bald

    - {write me soon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreib mir bald

  • 9 es verlautete bald [daß]

    - {it soon transpired [that]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es verlautete bald [daß]

  • 10 armselig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {beggarly} cơ cực, ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại, ti tiện, đê tiện - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, hèn nhát - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {shabby} mòn, sờn, hư - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {wretched} bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > armselig

  • 11 kahl

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {baldly} không màu mè - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {glabrous} không có râu, không có lông, nhãn - {hairless} không có tóc, sói - {leafless} không có lá = kahl (Botanik) {naked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kahl

  • 12 schmucklos

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmucklos

  • 13 dürftig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh, ti tiện - {penurious} thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết, keo cú, bủn xỉn - {poky} nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội, tầm thường - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, hèn nhát, hèn hạ - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp - {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {tenuous} mảnh, loãng, giản dị, tinh tế, tế nhị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dürftig

  • 14 federlos

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > federlos

  • 15 glatzköpfig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glatzköpfig

  • 16 unbehaart

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện = unbehaart (Zoologie) {glabrous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbehaart

  • 17 kahlköpfig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kahlköpfig

  • 18 ungeschminkt

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {plain} rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm - {unvarnished} không đánh véc ni, không quét sn dầu, không tô son điểm phấn, tự nhiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeschminkt

  • 19 coot

    /ku:t/ * danh từ - (động vật học) chim sâm cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ !as bald as a coot - (xem) bald

    English-Vietnamese dictionary > coot

  • 20 die Wahrheit

    - {sooth} sự thật - {truth} lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng - {veracity} tính chân thực, tính xác thực = in Wahrheit {in reality}+ = die reine Wahrheit {naked truth}+ = die volle Wahrheit {dinkum oil; the plain truth}+ = die Wahrheit sagen {to come clean; to tell the truth}+ = die nackte Wahrheit {the bald truth}+ = die bittere Wahrheit {home truth; the naked truth}+ = die reine Wahrheit sagen {to speak the very truth}+ = ein Körnchen Wahrheit {a grain of truth}+ = das ist die reine Wahrheit {that's the absolute truth}+ = von der Wahrheit abweichen {to deviate from the truth}+ = mit der Wahrheit herausrücken {to come clean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrheit

См. также в других словарях:

  • Bald — Bald, ein Umstandswort oder Adverbium, 1. Der Zeit, da es alle Mahl eine kurze Zeit bezeichnet, doch mit verschiedenen Nebenbegriffen. 1) In Ansehung der Zwischenzeit, für, in kurzer Zeit. Er wird bald sterben. Ich werde bald kommen. Kommen sie… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Bald (disambiguation) — Bald may refer to:*BaldnessIn media:*Bald!, a documentary on baldness * Bald (film), a 2005 by Blake Leibel * *The Bald Soprano, a play *The Bald Truth, a weekly talk radio show * The Bald and the Beautiful , 6th episode of season three of the… …   Wikipedia

  • Bald man with the long nose — A Series of Unfortunate Events character First appearance The Bad Beginning Last appearance The Carnivorous Carnival Information …   Wikipedia

  • Bald Eagle Mountain — A Scimitar glider ridge soaring on Bald Eagle Mountain near Lock Haven, Pennsylvania Elevation …   Wikipedia

  • Bald Eagle State Forest — Pennsylvania State Forest Managed Resource Protected Area (IUCN VI) …   Wikipedia

  • Bald-faced hornet — Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum: Arthropoda …   Wikipedia

  • Bald Eagle — ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Bald Eagle (Maryland) Bald Eagle (Minnesota) Bald Eagle (Blair County, Pennsylvania) Bald Eagle (York County, Pennsylvania) andere geografische Objekte in Pennsylvania Bald Eagle Creek Bald… …   Deutsch Wikipedia

  • Bald Mountain — may refer to:Folklore: *Lysa Hora (folklore) (translated as Bald Mountain); mountaintops where, in East Slavic folklore, supernatural creatures gather.Music*Night on Bald Mountain, compositions by Modest Mussorgsky and Nikolay Rimsky Korsakov… …   Wikipedia

  • Bald Hill — ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Bald Hill (Alabama) Bald Hill (Kentucky) Bald Hill (Mississippi) Bald Hill (Oklahoma) Bald Hill (Clearfield County, Pennsylvania) Bald Hill (Greene County, Pennsylvania) Bald Hill (Texas)… …   Deutsch Wikipedia

  • Bald Mountain (Idaho) — Bald Mountain Bald Mountain im Juni Höhe 2.789 m …   Deutsch Wikipedia

  • Bald Eagle (disambiguation) — Bald Eagle may refer to:*Bald Eagle, also known as the American Eagle, a bird of prey in North AmericaPlaces in Pennsylvania, United States: *Bald Eagle Creek (Little Juniata River) *Bald Eagle Creek (West Branch Susquehanna River) *Bald Eagle… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»