-
41 it has had its day
modası geçti, önemini yitirdi -
42 he has had his day
viņš savā mūžā ir redzējis labas dienas -
43 I fear my watch has had it
baidos, ka mans pulkstenis ir sabojājies -
44 he-she-it has had
• on-ona-ono je imao-imala-imalo -
45 he\ has\ had\ a\ bellyful
alaposan bezabált, alaposan belakott, jól bezabált -
46 he\ has\ had\ a\ drop\ too\ much
English-Hungarian dictionary > he\ has\ had\ a\ drop\ too\ much
-
47 he\ has\ had\ his\ bellyful\ of
English-Hungarian dictionary > he\ has\ had\ his\ bellyful\ of
-
48 no theory has had a greater impact on Western thought than ...
• ни одна теория не имела большего влияния на западную мысль, чем...English-Russian dictionary of phrases and cliches for a specialist researcher > no theory has had a greater impact on Western thought than ...
-
49 has
/hæv, həv, v/ Cách viết khác: (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/ * động từ had - có =to have nothing to do+ không có việc gì làm =June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày - (+ from) nhận được, biết được =to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin - ăn; uống; hút =to have breakfast+ ăn sáng =to have some tea+ uống một chút trà =to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá - hưởng; bị =to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích =to have a headache+ bị nhức đầu =to have one's leg broken+ bị gây chân - cho phép; muốn (ai làm gì) =I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy - biết, hiểu; nhớ =to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp =have in mind that...+ hãy nhớ là... - (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải =to have to do one's works+ phải làm công việc của mình - nói, cho là, chủ trương; tin chắc là =as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói =he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái - thắng, thắng thế =the ayes have it+ phiếu thuận thắng =I had him there+ tôi đã thắng hắn - tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai =I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi! - sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...) =to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào - (từ lóng) bịp, lừa bịp =you were had+ cậu bị bịp rồi !to have at - tấn công, công kích !to have on - coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...) =to have a hat on+ có đội mũ =to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng !to have up - gọi lên, triệu lên, mời lên - bắt, đưa ra toà !had better - (xem) better !had rather - (như) had better !have done! - ngừng lại!, thôi! !to have it out - giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai) - đi nhổ răng !to have nothing on someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai - không có chứng cớ gì để buộc tội ai !he has had it - (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi - thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi - thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu * danh từ - the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo - (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp -
50 had
/hæv, həv, v/ Cách viết khác: (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/ * động từ had - có =to have nothing to do+ không có việc gì làm =June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày - (+ from) nhận được, biết được =to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin - ăn; uống; hút =to have breakfast+ ăn sáng =to have some tea+ uống một chút trà =to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá - hưởng; bị =to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích =to have a headache+ bị nhức đầu =to have one's leg broken+ bị gây chân - cho phép; muốn (ai làm gì) =I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy - biết, hiểu; nhớ =to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp =have in mind that...+ hãy nhớ là... - (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải =to have to do one's works+ phải làm công việc của mình - nói, cho là, chủ trương; tin chắc là =as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói =he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái - thắng, thắng thế =the ayes have it+ phiếu thuận thắng =I had him there+ tôi đã thắng hắn - tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai =I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi! - sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...) =to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào - (từ lóng) bịp, lừa bịp =you were had+ cậu bị bịp rồi !to have at - tấn công, công kích !to have on - coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...) =to have a hat on+ có đội mũ =to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng !to have up - gọi lên, triệu lên, mời lên - bắt, đưa ra toà !had better - (xem) better !had rather - (như) had better !have done! - ngừng lại!, thôi! !to have it out - giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai) - đi nhổ răng !to have nothing on someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai - không có chứng cớ gì để buộc tội ai !he has had it - (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi - thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi - thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu * danh từ - the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo - (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp -
51 has-been
['hæzbiːn]1) Общая лексика: человек, потерявший былую популярность, красоту и т. п. "бывший", Много повидавший (Пример: "The night street walkers are considered has-beens."), had a rough life., used up, видавший виды2) Разговорное выражение: "бывший", (что-л.) вышедшее из употребления, устаревшее, конченый человек3) Шутливое выражение: отставной козы барабанщик4) Текстиль: старомодный -
52 had a rough life.
General subject: has-been -
53 has got it made
heeft het klaargespeeld,had succes, is geslaagd -
54 has descubierto la pólvora
• and Queen Ann's dead• you have been had• you have to work for itDiccionario Técnico Español-Inglés > has descubierto la pólvora
-
55 had no way of knowing
English-Russian big medical dictionary > had no way of knowing
-
56 has no way of knowing
English-Russian big medical dictionary > has no way of knowing
-
57 has the West had enough water project? and enough growth?
Универсальный англо-русский словарь > has the West had enough water project? and enough growth?
-
58 had [has, have] it, one
измученный, обессиленный; погибший, убитый; понёсшая тяжёлые потери, потрёпанная (о части)Conversation vocabulary and slang. English-Russian dictionary > had [has, have] it, one
-
59 have had it
expr infml1)I've had it! Let's break off for a while — Я уже не могу. Давай ненадолго прервемся
After that experience he felt he'd had it — С него было достаточно и того, что он пережил
2)He looks as if he's had it — Похоже, что ему конец
After the examination the doctor said that she probably has had it — Осмотрев ее, врач заявил, что ее дни, по-видимому, сочтены
3)She was a great actress but now she's had it — Она была великой актрисой, но сейчас слава ее померкла
Why don't you recognize the fact that we've had it? — Почему ты не признаешь очевидного факта, что мы уже не те?
4)I've already lent you a thousand pounds, so you've had it — Я тебе уже и так дал взаймы тысячу фунтов, поэтому больше от меня ты ничего не получишь
He refused to take any more excuses and told them they had had it — Ему надоели их вечные отговорки, и он заявил им, что больше их знать не желает
5)I fear my watch has had it — Боюсь, что моим часам крышка
6)If I miss the last bus, I've had it — Если я не успею на последний автобус, то я пропал
7)If you're going for the three o'clock train, you've had it — Если ты собираешься на трехчасовой поезд, то ты уже опоздал
-
60 have had one's chips
expr infml1)I thought I've had my chips that time — Я думал, что мне в тот раз пришел конец
2)"I think he has had his chips" "The push?" "From here, anyway" — "Я думаю, что он допрыгался" - "Что, выгонят?" - "Отсюда - в любом случае"
3)It doesn't really mailer if you do fancy her, anyway, because she's gone. You're too late! You've had your chips — Уже не имеет значения, любишь ты ее или нет. Она уехала. Ты опоздал, парень, ничего не поделаешь
The new dictionary of modern spoken language > have had one's chips
См. также в других словарях:
Everyone Else Has Had More Sex Than Me — Infobox Single Name = Everyone Else Has Had More Sex Than Me Artist = TISM from Album = The White Albun B side = Released = November 24, 2004 Format = CD single Recorded = Genre = Alternative rock Length = 9:24 Label = genre b.goode Writer = TISM … Wikipedia
Has Anybody Seen My Gal? (song) — Has Anybody Seen My Gal? was a popular song of the 1920s, first recorded by The California Ramblers in 1925, on their self titled album The California Ramblers . The simple, four verse song remained popular during and after World War II and has… … Wikipedia
Had — Have Have (h[a^]v), v. t. [imp. & p. p. {Had} (h[a^]d); p. pr. & vb. n. {Having}. Indic. present, I {have}, thou {hast}, he {has}; we, ye, they {have}.] [OE. haven, habben, AS. habben (imperf. h[ae]fde, p. p. geh[ae]fd); akin to OS. hebbian, D.… … The Collaborative International Dictionary of English
has — Have Have (h[a^]v), v. t. [imp. & p. p. {Had} (h[a^]d); p. pr. & vb. n. {Having}. Indic. present, I {have}, thou {hast}, he {has}; we, ye, they {have}.] [OE. haven, habben, AS. habben (imperf. h[ae]fde, p. p. geh[ae]fd); akin to OS. hebbian, D.… … The Collaborative International Dictionary of English
Has Been — Infobox Album Name = Has Been Type = studio Artist = William Shatner Released = October 5, 2004 Recorded = ??? Genre = Rock, spoken word Length = 39:49 Label = Shout! Factory Producer = Ben Folds Reviews = *Allmusic Rating|4|5… … Wikipedia
Had to Phone Ya — Infobox Single Name = Had to Phone Ya Artist = The Beach Boys from Album = 15 Big Ones Released = August 9, 1976 Format = Vinyl Recorded = Unknown Genre = Pop music Length = 1 min 43 sec Label = Capitol Records Producer = Brian Wilson Chart… … Wikipedia
Jared Has Aides — Infobox Television episode Title = Jared Has Aides Series = South Park Caption = Jared and his aides. Season = 6 Episode = 80 Airdate = March 13, 2002 Production = 602 Writer = Trey Parker Director = Trey Parker Guests = Episode list = List of… … Wikipedia
Wojciech Has — Wojciech Jerzy Has (born April 1, 1925 in Kraków died October 3, 2000 in Łódź, Poland) was a Polish film director, screenwriter and producer.Early Life StudiesDuring the German occupation of Poland of World War II, Has studied at the Kraków… … Wikipedia
Hitler Has Only Got One Ball — Oral tradition Music by Lieutenant F. J. Ricketts (Colonel Bogey March) Lyrics by uncertain; attributed to Toby O Brien Written c. August 1939 Language English Form Propaganda song Hitler Has Only Got One Ball is a song that mocks Nazi leaders… … Wikipedia
Where No Man Has Gone Before — Infobox Star Trek episode name = Where No Man Has Gone Before The Enterprise arrives at the edge of the galaxy series = TOS ep num = 3 prod num = 002 remas. num = 17 date = September 22, 1966 writer = Samuel A. Peeples director = James Goldstone… … Wikipedia
This Hour Has 22 Minutes — infobox television |Lop show name = This Hour Has 22 Minutes format = comedy runtime = 22 Minutes creator = Mary Walsh Rick Mercer starring = Cathy Jones Mark Critch Shaun Majumder Gavin Crawford Geri Hall country = Canada network = CBC first… … Wikipedia