Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he's+so+sweet

  • 21 der Kalmus

    - {sweet flag} = der Kalmus (Botanik) {myrtle flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kalmus

  • 22 schlaf gut!

    - {sweet dreams!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlaf gut!

  • 23 lieblich

    - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái - {dulcet} dịu dàng, êm ái, êm dịu - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, thú vị, vui thú, thích thú - {silky} mượt, óng ánh, ngọt xớt - {smooth} nhẫn, trơn, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, hết sức thú vị, rất dễ chịu - {sweet} ngọt, thơm, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, xinh xắn = lieblich (Geschmack) {sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieblich

  • 24 teeth

    /tu:θ/ * danh từ, số nhiều teeth - răng =first tooth+ răng sữa =artificial tooth; false tooth+ răng giả =to cut one's teeth+ mọc răng - răng (của các đồ vật) =the teeth of a saw+ răng cưa !armed to the teeth - (xem) arm !to cast something in someone's teeth - (xem) cast !to escape by (with) the skin of one's teeth - may mà thoát, suýt nữa thì nguy !to fight tooth and nail - chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt !to have a sweet tooth - (xem) sweet !in the teeth of - đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần =in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra =in the tooth of the wind+ ngược gió !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to show one's teeth - nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ * ngoại động từ - lắp răng vào - giũa cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

    English-Vietnamese dictionary > teeth

  • 25 tooth

    /tu:θ/ * danh từ, số nhiều teeth - răng =first tooth+ răng sữa =artificial tooth; false tooth+ răng giả =to cut one's teeth+ mọc răng - răng (của các đồ vật) =the teeth of a saw+ răng cưa !armed to the teeth - (xem) arm !to cast something in someone's teeth - (xem) cast !to escape by (with) the skin of one's teeth - may mà thoát, suýt nữa thì nguy !to fight tooth and nail - chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt !to have a sweet tooth - (xem) sweet !in the teeth of - đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần =in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra =in the tooth of the wind+ ngược gió !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to show one's teeth - nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ * ngoại động từ - lắp răng vào - giũa cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

    English-Vietnamese dictionary > tooth

  • 26 sanftmütig

    - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {sweet-tempered} dễ thương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sanftmütig

  • 27 freundlich

    - {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã, niềm nở, ân cần - {amiable} tử tế, tốt bụng, dễ thương, đáng yêu - {amicable} thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {courteous} - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {friendly} thân thiết, thân thiện, tiện lợi, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui tính, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, cao quý - {good (better,best) hay, tuyệt, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tốt lành, trong lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kind} có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {pleasant} thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {smiling} mỉm cười - {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú - {sympathetic} thông cảm, đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, giao cảm = freundlich sein {to befriend}+ = freundlich stimmen {to win over}+ = freundlich gestalten (Zimmer) {to brighten}+ = geh freundlich mit ihm um {deal with him kindly}+ = es war sehr freundlich von ihnen {it was very kind of them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freundlich

  • 28 der Mais

    - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô = der Mais (Botanik) {maize; sweet corn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mais

  • 29 der Liebling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebling

  • 30 das Hustenbonbon

    - {cough sweet; coughlozenge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hustenbonbon

  • 31 die Wicke

    (Botanik) - {sweet pea} cây đậu hoa - {tare} đậu tằm, bì - {vetch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wicke

  • 32 ohne Schmus

    - {short and sweet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Schmus

  • 33 die Würze

    - {aroma} mùi thơm, hương vị - {condiment} đồ gia vị - {flavour} vị ngon, mùi vị, hương vị phảng phất - {flavouring} sự thêm gia vị - {relish} vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {salt} muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện old salt), salt-marsh - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược - {spice} cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = die Würze (Wein) {raciness}+ = einer Sache Würze verleihen {to give a zest to something}+ = in der Kürze liegt die Würze {K.I.S.S. (keep it short and simple); short but sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würze

  • 34 die Melone

    - {cantaloupe} dưa đỏ = die Melone (Hut) {bowler}+ = die Melone (Botanik) {melon}+ = süß wie eine Melone {as sweet as a nut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Melone

  • 35 reizend

    - {adorable} đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương - {bewitching} làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, quyến rũ, mê hồn - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ - {cunning} xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, khéo léo, khéo tay - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn - {daisy} - {delightful} thích thú, thú vị - {fetching} làm mê hoặc - {killing} giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng - {lovely} đẹp đẽ, xinh, có duyên, vui thú - {nice} dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pleasant} vui vẻ, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pretty} xinh xinh, hay hay, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, tươi, dễ dãi - {viewy} có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương, hoa hoè hoa sói - {winsome} lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizend

  • 36 das Basilikum

    (Botanik) - {basil} cây húng quế, cây rau é sweet basil), basan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Basilikum

  • 37 gerne naschen

    - {to have a sweet tooth}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerne naschen

  • 38 herzig

    - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herzig

  • 39 duften

    - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức - {to smell (smelt,smelt) ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, có mùi, toả mùi = duften [nach] {to breathe [of]}+ = duften nach {to be sweet with}+ = stark duften {to have a stron scent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > duften

  • 40 wundervoll

    - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {wonderful} thần kỳ = wundervoll (Schlaf) {sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wundervoll

См. также в других словарях:

  • Sweet Valley High — Author Francine Pascal Country United States Language English Genre Children s literature Published 1983 …   Wikipedia

  • Sweet — Datos generales Origen Londres, Reino Unido Información artística …   Wikipedia Español

  • Sweet — Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for suadvis …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet alyssum — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet apple — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet bay — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sweet Billy — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet calabash — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet calamus — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet cane — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet cicely — Sweet Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»