Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he's+royalty

  • 1 royalty

    /'rɔiəlti/ * danh từ - địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua - ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân - hoàng gia - (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân - hoàng gia - (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua - tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào) - (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)

    English-Vietnamese dictionary > royalty

  • 2 der Gewinnanteil

    - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinnanteil

  • 3 die Lizenzgebühr

    - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lizenzgebühr

  • 4 die Familie

    - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {home} nhà, chỗ ở, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {kin} dòng họ, bà con thân thiết, họ hàng - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống = Familie haben {to have children}+ = meine Familie {my people}+ = es liegt in der Familie {it runs in the family}+ = eine kinderreiche Familie {a large family}+ = die weibliche Linie einer Familie {distaff side}+ = das Mitglied der königlichen Familie {royal; royalty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Familie

  • 5 die Königswürde

    - {regality} địa vị của nhà vua, quyền hành của nhà vua, vương quốc, đặc quyền của nhà vua - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Königswürde

  • 6 die Lizenz

    - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permit} sự cho phép[pə'mit] - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ = etwas in Lizenz herstellen {to manufacture something under licence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lizenz

  • 7 das Königtum

    - {monarchy} nền quân chủ, chế độ quân chủ, nước quân ch - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Königtum

  • 8 das Honorar

    - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {honorarium} - {remuneration} sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = das außerordentliche Honorar (Rechtsanwalt) {refresher}+ = wie hoch ist ihr Honorar? {what are your terms?}+ = gegen angemessenes Honorar {for an appropriate fee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Honorar

См. также в других словарях:

  • Royalty rate assessment — is a practical tool to gauge the impact of a royalty commitment in a technology contract to the business interests of the contracting parties. In this coverage, the terms royalty , royalty rate and royalties are used interchangeably.A firm with… …   Wikipedia

  • royalty — roy·al·ty n pl ties 1: a right delegated (as to an individual or corporation) by a sovereign 2 a: a share of the profit or product reserved by the grantor esp. of an oil or mineral lease compare overriding royalty b: a payment made to an author… …   Law dictionary

  • Royalty free music — commonly refers to stock or library music licensed for a single fee, without the need to pay any subsequent royalties. How it works There are many applications for which music must be licensed, such as for use in video and multimedia production,… …   Wikipedia

  • royalty — ⇒ROYALTY, IES, subst. fém. Gén. au plur. A. Redevance(s), ensemble de redevances dues, en échange d un droit d exploitation ou de passage, au propriétaire d un terrain, au gouvernement d un pays étranger par la société qui exploite un gisement… …   Encyclopédie Universelle

  • Royalty-free — refers to a type of contract between a two entities (the licensor and licensee), that is employed when licensing the rights to use content, such as photographs. The term Royalty Free means that that once the content is licensed under a set of… …   Wikipedia

  • Royalty points — Royalty Points, or royalty based systems are a way of sharing profit between companies and unit holders.Royalty Points are usually profit based, whereby a percentage of gross profit or sales of a product are shared with unit holders by some… …   Wikipedia

  • Royalty — Roy al*ty, n.; pl. {Royalties}. [OF. roialt[ e], royault[ e], F. royaut[ e]. See {Royal}, and cf. {Regality}.] 1. The state of being royal; the condition or quality of a royal person; kingship; kingly office; sovereignty. [1913 Webster] Royalty… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Royalty Inn — (Bellflower,США) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 8730 Artesia Boulevard, Bell …   Каталог отелей

  • Royalty Inn — (Gorham,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 130 Main Street, Gorham, NH 0358 …   Каталог отелей

  • Royalty Hostel Boutique — (Медельин,Колумбия) Категория отеля: Адрес: Carrera 35 # 7 94, El Poblado …   Каталог отелей

  • Royalty Villas — (Улувату,Индонезия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Jln Kahuripan No. 27 …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»