Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he's+headstrong

  • 1 headstrong

    /'hedstrɔɳ/ * tính từ - bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh

    English-Vietnamese dictionary > headstrong

  • 2 eigensinnig

    - {headstrong} bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {opinionated} khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {stubborn} ương bướng, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {wayward} hay thay đổi, bất thường - {wilful} cố ý, chủ tâm, bướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigensinnig

  • 3 unverträglich

    - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {headstrong} bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh - {incompatible} không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau, xung khắc, không hợp nhau - {indigestible} khó tiêu hoá, không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu, khó lĩnh hội - {intolerable} không thể chịu đựng nổi, quá quắt - {irreconcilable} không thể hoà giải được, không thể hoà hợp với nhau được, không thể đồng ý với nhau được, không thể nhân nhượng nhau được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverträglich

См. также в других словарях:

  • Headstrong (Ashley Tisdale album) — Headstrong Studio album by Ashley Tisdale Released February 6, 2007 …   Wikipedia

  • Headstrong — Álbum de estudio de Ashley Tisdale Publicación 6 de febrero de 2007 …   Wikipedia Español

  • Headstrong — Studioalbum von Ashley Tisdale Veröffentlichungen 6. Februar 2007 (USA)[1] 23. November 2007 (Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Headstrong — can refer to:* Headstrong (album) , the debut album by Ashley Tisdale ** Headstrong (song) , the title track of the aforementioned album * Headstrong (Trapt song) , the debut single by Trapt *Headstrong (band), a Canadian hard rock band **… …   Wikipedia

  • Headstrong Tour Across America — Gira de Ashley Tisdale Lugar(es) Estados Unidos Álbum(es) Headstrong …   Wikipedia Español

  • HeadStrong — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Headstrong peut faire référence à: Headstrong, un album d Ashley Tisdale sorti en 2007. Headstrong, une chanson issue de ce même album. Ce document… …   Wikipédia en Français

  • HeadStrong (album) — Headstrong Album par Ashley Tisdale Sortie 6 février 2007 (É. U.) Genre(s) Pop, dance, electronica, hip hop Producteur(s) …   Wikipédia en Français

  • Headstrong — Head strong ( str[o^]ng ; 115), a. 1. Not easily restrained; ungovernable; obstinate; stubborn. [1913 Webster] Now let the headstrong boy my will control. Dryden. [1913 Webster] 2. Directed by ungovernable will, or proceeding from obstinacy; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Headstrong — Headstrong: Headstrong (альбом)  альбом Эшли Тисдейл. Headstrong (песня)  сингл Эшли Тисдейл с одноимённого альбома …   Википедия

  • headstrong — A headstrong person is obstinate and does not take other people s advice readily …   The small dictionary of idiomes

  • headstrong — [hed′strôŋ΄] adj. [ME heedstronge: see HEAD & STRONG] 1. determined not to follow orders, advice, etc. but to do as one pleases 2. showing such determination [headstrong desire] …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»