Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

he's+got+no+chance

  • 1 dog

    /dɔg/ * danh từ - chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    English-Vietnamese dictionary > dog

См. также в других словарях:

  • Chance Records — Founded 1950 Founder Art Sheridan Status Inactive since 1954 Genre Blues Jazz Doo wop Gospel Coun …   Wikipedia

  • Chance Play — Sire Fair Play Grandsire Hastings Dam Quelle Chance Damsire Ethelbert Sex Stallion …   Wikipedia

  • Chance Pe Dance — Theatrical release poster Directed by Ken Ghosh Produced by Ronnie S …   Wikipedia

  • Got to Be There — Studioalbum von Michael Jackson Veröffentlichung 24. Januar 1972 Label Motown …   Deutsch Wikipedia

  • Got to Be There (chanson) — Got to Be There Single par Michael Jackson extrait de l’album Got to Be There Face B Maria (You Were the Only One) Sortie 7 octobre 1971 Enregistrement 1971 1971 …   Wikipédia en Français

  • Chance 2 Motorsports — is a former NASCAR racing team that was founded by Teresa Earnhardt and Dale Earnhardt, Jr. in 2003. Although connected with Dale Earnhardt, Inc., the race team founded by Dale Earnhardt, Sr. and run by Teresa Earnhardt after his death, the two… …   Wikipedia

  • Got to Choose — is a song by hard rock band KISS and can be found on their album Hotter Than Hell . It was written by Paul Stanley. The song, seemingly, is about a girl that cheats on the singer. But the singer is giving her a chance whether to stay with him, or …   Wikipedia

  • Got Talent — Location of different franchises of Got Talent   Own version …   Wikipedia

  • chance — chance1 W1S1 [tʃa:ns US tʃæns] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(possibility)¦ 2¦(opportunity)¦ 3¦(risk)¦ 4¦(likely to succeed)¦ 5¦(luck)¦ 6 stand/have a chance (of something/of doing something) 7 by any chance 8 any chance of ...? 9 be in with a chance …   Dictionary of contemporary English

  • chance — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 possibility ADJECTIVE ▪ excellent, good, high, real, strong ▪ There is a very real chance that the film will win an award. ▪ decent …   Collocations dictionary

  • chance — chance1 [ tʃæns ] noun *** 1. ) count usually singular an opportunity for you to do something, especially something that you want to do: OPPORTUNITY: chance for: The meetings are very short, so there is little chance for real discussion. the… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»