Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he's+as+strong+as+an+ox

  • 1 strong

    /strɔɳ/ * tính từ - bền, vững, chắc chắn, kiên cố =strong cloth+ vải bền =strong fortress+ pháo đài kiên cố =strong conviction+ niềm tin chắc chắn =a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường - khoẻ, tráng kiện =strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh =strong health+ sức khoẻ tốt =by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực =the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh =to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu - mạnh; tốt =a strong wind+ cơn gió mạnh =strong army+ một đội quân mạnh =a strong fleet+ một hạm đội mạnh =a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người =how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người? =a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế =strong eyes+ mắt tinh =strong memory+ trí nhớ tốt - giỏi, có khả năng =to be strong in English+ giỏi tiếng Anh - đặc, nặng, mạnh =strong tea+ nước trà đặc =strong drink (water)+ rượu mạnh - rõ ràng, đanh thép, rõ rệt =strong evidence+ chứng cớ rõ ràng =strong argument+ lý lẽ đanh thép =a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt - kiên quyết; nặng nề =strong man+ người kiên quyết, con người hùng =to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp =strong measures+ những biện pháp kiên quyết =strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa - to và rắn rỏi =a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi - sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình =strong affection+ cảm tình nồng nhiệt =a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái - có mùi, hôi, thối =strong smell+ mùi thối =strong butter+ bơ ôi - sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn) - (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) !to have a strong hold upon (over) someone - có ảnh hưởng đối với ai !going strong - (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở !to go (come) it strong - (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn !strong market - thị trường giá cả lên nhanh !strong meat - thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng

    English-Vietnamese dictionary > strong

  • 2 strong-arm

    /'strɔɳ'ɑ:m/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực =strong-arm methods+ phương pháp bạo lực * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với

    English-Vietnamese dictionary > strong-arm

  • 3 strong

    adj. Muaj zog

    English-Hmong dictionary > strong

  • 4 strong-box

    /'strɔɳbɔks/ * danh từ - tủ sắt, két

    English-Vietnamese dictionary > strong-box

  • 5 strong-minded

    /'strɔɳ'maindid/ * tính từ - cứng cỏi, kiên quyết - minh mẫn

    English-Vietnamese dictionary > strong-minded

  • 6 strong-room

    /'strɔɳrum/ * danh từ - phòng bọc sắt (để tiền, bạc...)

    English-Vietnamese dictionary > strong-room

  • 7 strong-willed

    /'strɔɳ'wild/ * tính từ - cứng cỏi, kiên quyết

    English-Vietnamese dictionary > strong-willed

  • 8 baumstark

    - {strong as a horse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > baumstark

  • 9 die Kraftausdrücke

    - {strong language}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kraftausdrücke

  • 10 die Stärke

    - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {forcible} - {forte} nốt mạnh, đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh, thân gươm - {intensity} độ mạnh, cường độ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần chính, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), nghị lực - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất - luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {starch} bột, tinh bột, hố bột, sự cứng nhắc, sức sống - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền = die Stärke (von Farben) {depth}+ = die Stärke (von Stoffen) {body}+ = dir Stärke {intenseness}+ = die gleiche Stärke {equipoise}+ = von geringer Stärke {female}+ = worin liegt seine Stärke? {what is his strong point}+ = Schreiben ist nicht ihre Stärke {writing is not her strong point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stärke

  • 11 die Seite

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, mặt, thể - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, bè, tài năng - {side} bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phần bên cạnh, phần phụ, phe, phái = die obere Seite {upside}+ = die linke Seite {left}+ = die linke Seite (Stoff) {back; the wrong side}+ = die harte Seite (des Lebens) {rough}+ = die rechte Seite {off side; right}+ = die starke Seite {forte}+ = die andere Seite {obverse}+ = die flache Seite {flat}+ = die rechte Seite (Kricket) {off}+ = von der Seite {askance; askew; edgeways; edgewise}+ = die schiefe Seite {bias}+ = die hintere Seite {rear}+ = die haarige Seite {pile}+ = Seite an Seite {abreast; alongside}+ = die schwache Seite {blind side; foible; weak point; weakness}+ = an meiner Seite {at my side; by my side}+ = zur Seite treten {to sidestep}+ = die beschwerte Seite {bias}+ = die geschützte Seite {lee}+ = der Text einer Seite {letterpress}+ = zur Seite springen {to dodge}+ = von amtlicher Seite {from official quarters}+ = auf die Seite legen (Schiff) {to heel}+ = siehe nächste Seite! {see over!}+ = auf der anderen Seite {across; beyond; on the far side}+ = eine Seite umschlagen {to turn over a new leaf}+ = von zuverlässiger Seite {credibly}+ = jemandes schwache Seite {someone's blind side}+ = sich auf die Seite legen {to cant}+ = es ist ihre starke Seite {it is her strong point}+ = nach einer Seite hängend {lopsided}+ = das ist seine schwache Seite {that's his blind side}+ = sich nach der Seite legen {to careen}+ = zur rechten Seite gehörig {righthand}+ = ich stehe auf seiner Seite {I'm on his side}+ = etwas auf die Seite bringen {to put something aside}+ = das ist nicht seine starke Seite {that's not his strong point}+ = die Lacher auf seiner Seite haben {to have the laugh on one's side}+ = pfiffig von der Seite blicken [nach] {to leer [at]}+ = er wich nicht von meiner Seite {he didn't budge from my side}+ = auf der gegenüberliegenden Seite {on the opposite side}+ = mit den Armen in die Seite gestemmt {akimbo}+ = sich von seiner besten Seite zeigen {to be at one's best}+ = Schwergewicht oder Richtung nach einer Seite geben {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seite

  • 12 drank

    /driɳk/ * danh từ - đồ uống, thức uống =solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu) =strong drinks+ rượu mạnh - rượu mạnh ((cũng) strong drink) - hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát) =to have a drink+ uống một cốc (rượu...) =to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...) - thói rượu chè, thói nghiện rượu =to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ =to take to drink+ nhiễm thói rượu chè =to be in drink+ say rượu - (hàng không), (từ lóng) biển * ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken - uống (rượu, nước...) =to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh) - uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng =he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà =to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui =to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn - uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...) =to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương - uống cho đến nỗi =to drink oneself drunk+ uống say luý tuý =to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất =to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ - nâng cốc chúc =to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công - ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...) * nội động từ - uống - (+ to) nâng cốc chúc =to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai - uống rượu, uống say, nghiện rượu =to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm !to drink away - rượu chè mất hết (lý trí...) - uống cho quên hết (nỗi sầu...) !to drink [someone] down - uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa) !to drink in - hút vào, thấm vào - nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa - (thông tục) nốc (rượu) vào !to drink off; to drink up - uống một hơi, nốc thẳng một hơi !to drink confusion to somebody - (xem) confusion !to drink someone under the table - uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

    English-Vietnamese dictionary > drank

  • 13 drink

    /driɳk/ * danh từ - đồ uống, thức uống =solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu) =strong drinks+ rượu mạnh - rượu mạnh ((cũng) strong drink) - hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát) =to have a drink+ uống một cốc (rượu...) =to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...) - thói rượu chè, thói nghiện rượu =to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ =to take to drink+ nhiễm thói rượu chè =to be in drink+ say rượu - (hàng không), (từ lóng) biển * ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken - uống (rượu, nước...) =to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh) - uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng =he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà =to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui =to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn - uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...) =to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương - uống cho đến nỗi =to drink oneself drunk+ uống say luý tuý =to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất =to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ - nâng cốc chúc =to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công - ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...) * nội động từ - uống - (+ to) nâng cốc chúc =to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai - uống rượu, uống say, nghiện rượu =to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm !to drink away - rượu chè mất hết (lý trí...) - uống cho quên hết (nỗi sầu...) !to drink [someone] down - uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa) !to drink in - hút vào, thấm vào - nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa - (thông tục) nốc (rượu) vào !to drink off; to drink up - uống một hơi, nốc thẳng một hơi !to drink confusion to somebody - (xem) confusion !to drink someone under the table - uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

    English-Vietnamese dictionary > drink

  • 14 presumption

    /pri'zʌmpʃn/ * danh từ - tính tự phụ, tính quá tự tin - sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng =there is a strong presumption against the truth of this news+ có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng =there is a strong presumption in favour of...+ có căn cứ vững chắc để thiên về

    English-Vietnamese dictionary > presumption

  • 15 der Stützpunkt

    - {basis} nền tảng, cơ sở, căn cứ - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {fulcrum} điểm tựa, phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép, trục bản lề, số nhiều) phần phụ, râu nấm - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại = der Stützpunkt (Militär) {base; strong point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stützpunkt

  • 16 die Willensstärke

    - {strength of purpose; strong will}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Willensstärke

  • 17 übertreiben

    - {to pile it on} = übertreiben (übertrieb,übertrieben) {to carry to excess; to come it strong; to enhance; to exaggerate; to lay it on thick; to magnify; to overact; to overcharge; to overdo (overdid,overdone); to overdraw (overdrew,overdrawn); to overplay; to overstate; to overstrain; to stretch}+ = nicht übertreiben {to draw it mild}+ = stark übertreiben {to lay it on thick}+ = maßlos übertreiben {to exaggerate grossly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreiben

  • 18 intensiv

    - {intense} mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động - mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > intensiv

  • 19 die Form

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {fettle} tình hình - {figure} hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {form} hình thể, hình dạng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - sự thiết lập - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, thức, điệu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch, âm mưu, mưu đồ, ý đồ, lược đồ, giản đồ = die Form (Technik) {matrix}+ = die Form (Benehmen) {behaviour; manners}+ = die Form (Typographie) {forme}+ = der Form gemäß {formally}+ = in Form von {on term of}+ = die gerade Form {straightness}+ = die äußere Form {face; figuration; husks; shell}+ = die konvexe Form {convexity}+ = in aller Form {in due form}+ = Form annehmen {to mould}+ = in guter Form (Sport) {fit}+ = die dreieckige Form {triangularity}+ = die rechteckige Form {oblongness}+ = in mündlicher Form {by words of mouth}+ = Er ist gut in Form. {He is going strong.}+ = wieder in Form bringen {to wind up}+ = eine äußere Form geben {to externalize}+ = in ausgezeichneter Form (Sport) {in top form}+ = die endgültige Form verleihen {to finalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Form

  • 20 klug

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {astute} sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé - {brainy} thông minh, có đầu óc - {clever} lanh lợi, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {discreet} thận trọng, dè dặt, kín đáo, biết suy xét - {intellectual} trí óc, vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí - {intelligent} sáng dạ, nhanh trí, biết - {judicious} sáng suốt, có suy xét, đúng đắn, chí lý - {perspicacious} sáng trí, minh mẫn - {politic} khôn khéo, tinh tường, sắc bén, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép - {prudent} cẩn thận - {sagacious} khôn - {sage} già giặn, chính chắn, nghiêm trang - {shrewd} sắc, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {strong} bền, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tốt, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động - mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {wise} có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, ma lanh, tài xoay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klug

См. также в других словарях:

  • Strong Bad — Homestar Runner character First appearance The Homestar Runner Enters the Strongest Man in the World Contest Created b …   Wikipedia

  • Strong — may refer to:General usage*Strong acid *Strong agnosticism *Strong AI *Strong atheism *Strong cardinal *Strong coloring *Strong convergence *Strong CP problem *Strong cryptography *Strong inflection (linguistics):*Germanic strong verb *Strong… …   Wikipedia

  • Strong Bad's Cool Game for Attractive People — Genres Point and click adventure Developers Telltale Games Videlectrix Publish …   Wikipedia

  • strong — W1S1 [strɔŋ US stro:ŋ] adj comparative stronger superlative strongest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(able to lift heavy things/do hard work)¦ 2¦(not easily damaged)¦ 3¦(able to deal with difficulty)¦ 4¦(powerful)¦ 5¦(feelings/opinions)¦ 6¦(affect/influence)¦… …   Dictionary of contemporary English

  • Strong — Strong, a. [Compar. {Stronger}; superl. {Strongest}.] [AS. strang, strong; akin to D. & G. streng strict, rigorous, OHG. strengi strong, brave, harsh, Icel. strangr strong, severe, Dan. streng, Sw. str[ a]ng strict, severe. Cf. {Strength},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strong conjugation — Strong Strong, a. [Compar. {Stronger}; superl. {Strongest}.] [AS. strang, strong; akin to D. & G. streng strict, rigorous, OHG. strengi strong, brave, harsh, Icel. strangr strong, severe, Dan. streng, Sw. str[ a]ng strict, severe. Cf. {Strength} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strong — (engl. „stark“) ist der Name folgender die Orte in Kanada: Strong (Ontario) den Vereinigten Staaten von Amerika: Strong (Arkansas) Strong (Maine) Strong (Mississippi) Strong City (Kansas) Strong City (Oklahoma) Strong ist der Familienname… …   Deutsch Wikipedia

  • strong´ness — strong «strng, strong», adjective, strong|er«STRNG guhr, STRONG »,strong|est«STRNG guhst, STRONG », adverb. –adj. 1. a) having much force or power: »strong arms, a strong army. A strong man can lift heavy things. A strong wind blew down the trees …   Useful english dictionary

  • strong´ly — strong «strng, strong», adjective, strong|er«STRNG guhr, STRONG »,strong|est«STRNG guhst, STRONG », adverb. –adj. 1. a) having much force or power: »strong arms, a strong army. A strong man can lift heavy things. A strong wind blew down the trees …   Useful english dictionary

  • strong — [strɒŋ ǁ strɒːŋ] adjective ECONOMICS FINANCE 1. a strong economy or business is financially successful, especially because a lot of money is being earned or received: • They fear a strong economy will lead to higher inflation. • products that… …   Financial and business terms

  • strong — [ strɔŋ ] adjective *** ▸ 1 powerful and healthy ▸ 2 produced with power ▸ 3 not easily damaged ▸ 4 relationship: close ▸ 5 with confidence, etc. ▸ 6 good at doing something ▸ 7 firmly believed/felt ▸ 8 based on reason/fact ▸ 9 high degree/level… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»