Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

he's+a+stingy

  • 1 stingy

    adj. Qia dub

    English-Hmong dictionary > stingy

  • 2 stingy man

    n. Neeg qia dub; txiv neej qia dub

    English-Hmong dictionary > stingy man

  • 3 stingy people

    n. Cov neeg qia dub

    English-Hmong dictionary > stingy people

  • 4 stingy woman

    n. Neeg qia dub; poj niam qia dub

    English-Hmong dictionary > stingy woman

  • 5 stingy

    /'stindʤi/ * tính từ - keo kiệt, bủn xỉn - có nọc, có ngòi; có vòi

    English-Vietnamese dictionary > stingy

  • 6 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 7 knauserig

    - {churlish} người hạ đẳng, tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy, cáu kỉnh, keo cú, bủn xỉn, khó cày - {illiberal} hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần tiện - {miserly} hà tiện, keo kiệt - {stingy} có nọc, có ngòi, có vòi - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knauserig [mit] {niggardly [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knauserig

  • 8 geizig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {grasping} nắm chặt, giữ chặt, keo cú - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {mingy} nhỏ mọn - {miserly} keo kiệt - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {near} cận, giống, chi ly, chắt bóp, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {niggard} - {parsimonious} dè sẻn - {penurious} thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, đê tiện, bẩn, xỉn - {stingy} có nọc, có ngòi, có vòi = geizig sein {to skin a flint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geizig

  • 9 geizen

    - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy = mit etwas geizen {to be stingy with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geizen

См. также в других словарях:

  • Stingy Jack — Stingy Jack, otherwise known as Jack the Smith is a mythological character often associated with Old Hallows Eve. It is common lore that the Jack o Lantern is derived from the tale of Jack the Smith. Folk Lore History As the story goes, several… …   Wikipedia

  • stingy — stingy, close, closefisted, tight, tightfisted, niggardly, parsimonious, penurious, miserly, cheeseparing, penny pinching can mean unwilling or manifesting unwillingness to share one s goods with others or to give to another a part of one s… …   New Dictionary of Synonyms

  • Stingy — Stin gy, a. [Compar. {Stingier}; superl. {Stingiest}.] [Probably from sting, and meaning originally, stinging; hence, biting, nipping (of the wind), churlish, avaricious; or cf. E. skinch.] Extremely close and covetous; meanly avaricious;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stingy — niggardly, penurious, tight fisted, 1650s, possibly a dialectal alteration of earlier stingy biting, sharp, stinging (1610s), from STING (Cf. sting) (v.). Back formation stinge a stingy person is recorded from 1914 …   Etymology dictionary

  • Stingy — Sting y, a. Stinging; able to sting. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stingy — may refer to one of the following:*A miser *The name of a fictional puppet character on LazyTown …   Wikipedia

  • stingy — index illiberal, nonsubstantial (not sufficient), parsimonious, penurious, provident (frugal) Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

  • stingy — [adj] penny pinching, averse to spending money acquisitive, avaricious, chary, cheap, chintzy*, churlish, close, close fisted, costive, covetous, curmudgeonly, economical, extortionate, frugal, grasping, greedy, grudging, ignoble, illiberal,… …   New thesaurus

  • stingy — ► ADJECTIVE (stingier, stingiest) informal ▪ mean; ungenerous. DERIVATIVES stingily adverb stinginess noun. ORIGIN perhaps a dialect variant of STING(Cf. ↑stinger) …   English terms dictionary

  • stingy — stingy1 [stin′jē] adj. stingier, stingiest [< * stinge, dial. form of STING] 1. giving or spending grudgingly or only through necessity; mean; miserly 2. less than needed or expected; scanty stingily adv. stinginess n. SYN. STINGY1 …   English World dictionary

  • stingy — adjective (stingier; est) Etymology: perhaps from English dialect *stinge, noun, sting; akin to Old English stingan to sting Date: 1659 1. not generous or liberal ; sparing or scant in using, giving, or spending < stingy with the salt > < stingy… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»