Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hay

  • 101 quarreler

    /'kwɔrələ/ Cách viết khác: (quarreller) /'kwɔrələ/ * danh từ - người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

    English-Vietnamese dictionary > quarreler

  • 102 quarreller

    /'kwɔrələ/ Cách viết khác: (quarreller) /'kwɔrələ/ * danh từ - người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

    English-Vietnamese dictionary > quarreller

  • 103 quarrelsome

    /'kwɔrəlsəm/ * tính từ - hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự

    English-Vietnamese dictionary > quarrelsome

  • 104 quarrelsomeness

    /'kwɔrəlsəmnis/ * danh từ - tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự

    English-Vietnamese dictionary > quarrelsomeness

  • 105 quizzical

    /'kwizikəl/ * tính từ - hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

    English-Vietnamese dictionary > quizzical

  • 106 reasoner

    /'ri:znə/ * danh từ - người hay lý sự, người hay cãi lẽ - người hay lý luận

    English-Vietnamese dictionary > reasoner

  • 107 respecter

    /ris'pektə/ * danh từ - người hay thiên vị (kẻ giàu sang) =to be no respecter of persons+ không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị =death is no respecter of persons+ thần chết chẳng tha ai cả

    English-Vietnamese dictionary > respecter

  • 108 right

    /rait/ * danh từ - điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện =to make no difference between right and wrong+ không phân biệt phải trái thiện ác =to be in the right+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa - quyền =to have a (the) right to do something+ có quyền làm việc gì =right to self-determination+ quyền tự quyết =right of work+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm =right to vote+ quyền bỏ phiếu - quyền lợi =rights and duties+ quyền lợi và nhiệm vụ - (số nhiều) thứ tự =to put (set) something to rights+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự - ((thường) số nhiều) thực trạng =to know the rights of a case+ biết thực trạng của một trường hợp - bên phải, phía tay phải =to keep to the right+ đi bên phía tay phải =from right to left+ từ phải sang trái - (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu - (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) - (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải * tính từ - thẳng =a right line+ một đường thẳng - (toán học) vuông =right angle+ góc vuông - tốt, đúng, phải, có lý =to be right in one's reokonings+ tính toán đúng =to do what is right+ làm điều phải =to be right+ có lý, đúng phải =to set one's watch+ right vặn đồng hồ lại cho đúng =to set oneself right with someone+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình - phái hữu (đối với trái) =the right arm+ cánh tay phải =on (at) the right hand+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...) - thích hợp, cần phải có =the right size+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có =to wait for the right moment+ chờ thời cơ thích hợp - ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt =see if the brakes are all right+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không =not right in one's head+ gàn gàn, hâm hâm !to be on the right side of forty - (xem) side !to be someone's right hand - (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai !right you are! - đồng ý, được đấy! !right oh! - đồng ý, xin vâng lệnh * phó từ - thẳng =right ahead of us+ thẳng về phía trước chúng ta - ngay, chính =right in the middle+ ở chính giữa - đúng, phải =if I remember right+ nếu tôi nhớ đúng - tốt, đúng như ý muốn =if everything goes right+ nếu tất cả đều như ý muốn - đáng, xứng đáng =it serves him right!+ thật đáng đời hắn ta! - (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn =you know right well that+ anh biết rất rõ ràng - (trong một số danh vị, hàm ý tất cả) !the Right Reverend - Đức giám mục - về bên phải =to hit out right and left+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía !right away - ngay tức thì !right here - ngay ở đây !right now - ngay bây giờ !right off - (như) right away * ngoại động từ - lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...) =to right the car+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng =to right onself+ lấy lại thăng bằng - sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại =to right a mistake+ sửa một lỗi lầm =to right a wrong+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái) - bênh vực =to right the oppressed+ bênh vực những người bị áp bức * nội động từ - lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > right

  • 109 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

  • 110 rowdy

    /'raudi/ * tính từ - hay làm om sòm - hay làm rối trật tự * danh từ - người hay làm om sòm - thằng du côn

    English-Vietnamese dictionary > rowdy

  • 111 said

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > said

  • 112 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

  • 113 scoffer

    /'skɔfə/ * danh từ - người hay chế giễu, người hay đùa cợt; người hay phỉ báng

    English-Vietnamese dictionary > scoffer

  • 114 shrill

    /ʃril/ * tính từ - the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai - (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người) * động từ - (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo =whistle shrills+ tiếng còi rít lên inh tai nhức óc =to shrill out a song+ the thé hát một bài =to shrill out a complaint+ than phiền nheo nhéo

    English-Vietnamese dictionary > shrill

  • 115 sneak

    /sni:k/ * danh từ - người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo - (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê) * nội động từ - trốn, lén =to sneak off (away)+ trốn đi, lén đi =to sneak in+ lẻn vào -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo * ngoại động từ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy - mang lén, đưa lén !to sneak out of - lén lút lẩn tránh (công việc...)

    English-Vietnamese dictionary > sneak

  • 116 talker

    /'tɔ:kə/ * danh từ - người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên - người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa =good talkers are little doers+ những kẻ nói nhiều thường làm ít - (thông tục) người hay nói phét

    English-Vietnamese dictionary > talker

  • 117 testiness

    /'testinis/ * danh từ - tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt - tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý

    English-Vietnamese dictionary > testiness

  • 118 toyer

    /'tɔiə/ * danh từ - người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt

    English-Vietnamese dictionary > toyer

  • 119 truant

    /'tru:ənt/ * danh từ - học sinh trốn học =to play truant+ trốn học - (từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc * tính từ - hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng =a truant boy+ đứa bé hay trốn học =truant thoughts+ ý kiến lông bông * nội động từ - trốn học, trốn việc; lêu lông

    English-Vietnamese dictionary > truant

  • 120 unsteady

    /' n'stedi/ * tính từ - không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...) - lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...) - không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c) - chập chờn, leo lét (ngọn đèn) - nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết - phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)

    English-Vietnamese dictionary > unsteady

См. также в других словарях:

  • Hay — is a generic term for grass or legumes that have been cut, dried, and stored for use as animal feed, particularly for grazing animals like cattle, horses, goats, and sheep. Hay can also be fed to pets such as guinea pigs and rabbits, though they… …   Wikipedia

  • Hay — ist der Name folgender Personen: Alex Hay (1933–2011), schottischer Golflehrer und kommentator Alexandre Hay (1919–1991), Schweizer Jurist; Präsident des Internationalen Komitees des Roten Kreuzes (IKRK) Barry Hay (* 1948), indisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Hay — Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun shines.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hay — /hay/, n. John Milton, 1838 1905, U.S. statesman and author. * * * I In agriculture, dried grasses and other foliage used as animal feed. Typical hay crops are timothy, alfalfa, and clover. Usually the material is cut in the field while still… …   Universalium

  • hay — hay1 [hā] n. [ME hei < OE hieg (akin to Ger heu) < base of OE heawan, to cut: see HEW] 1. grass, alfalfa, clover, etc. cut and dried for use as fodder 2. Slang bed, often, specif., as a place for sexual intercourse ☆ 3. Slang a small amount …   English World dictionary

  • hay — hay; hay·doo·dle; hay·er; hay·sel; lin·hay; na·ma·ma·hay; hay·lage; le·hay·yim; …   English syllables

  • HAY — could refer to:* Hay; dried grass. * Haycock Airport, Alaska, United States; IATA airport code HAY. * Hayes and Harlington railway station, England; National Rail station code HAY. * HAY the Danish design company …   Wikipedia

  • hay — grass mown, O.E. heg (Anglian), hieg, hig (W.Saxon) grass cut or mown for fodder, from P.Gmc. *haujam (Cf. O.N. hey, O.Fris. ha, M.Du. hoy, Ger. Heu, Goth. hawi hay ), lit. that which is cut, or that which can be mowed, from PIE *kau …   Etymology dictionary

  • hay — ► NOUN ▪ grass that has been mown and dried for use as fodder. ● hit the hay Cf. ↑hit the hay ● make hay (while the sun shines) Cf. ↑make hay while the sun shines DERIVATIVES hayi …   English terms dictionary

  • hay — [heı] n [U] [: Old English; Origin: hieg] 1.) long grass that has been cut and dried, often used as food for cattle 2.) make hay (while the sun shines) to take the opportunity to do something now, because you may not be able to do it later 3.)… …   Dictionary of contemporary English

  • Hay — Hay, v. i. To cut and cure grass for hay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»