Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

haven't

  • 1 haven't

    /'hævnɔt/ Cách viết khác: (haven't) /'hævnt/ * danh từ - (thông tục) người nghèo

    English-Vietnamese dictionary > haven't

  • 2 haven't

    v. Tsis muaj

    English-Hmong dictionary > haven't

  • 3 haven

    /'heivn/ * danh từ - bến tàu, cảng - (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu

    English-Vietnamese dictionary > haven

  • 4 age

    /eidʤ/ * danh từ - tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look

    English-Vietnamese dictionary > age

  • 5 any

    /'eni/ * tính từ - một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi) =have you any book(s)?+ anh có quyển sách nào không? - tuyệt không, không tí nào (ý phủ định) =I haven't any penny+ tôi tuyệt không có đồng xu nào =to prevent any casualtry+ tránh không bị thương tổn - bất cứ (ý khẳng định) =at any time+ vào bất cứ lúc nào =you may ask any person about it+ anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy * đại từ - một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi) =is there any of them there?+ có ai trong bọn họ ở đây không? - không chút gì, không đứa nào (ý phủ định) =I cannot find any of them+ tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng - bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định) =choose any of these books+ anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này * phó từ - một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh) =is that any better?+ cái đó có khá hơn chút nào không? =I can't speak any plainer+ tôi không thể nói rõ hơn được nữa - hoàn toàn =it did not matter any+ vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

    English-Vietnamese dictionary > any

  • 6 have-not

    /'hævnɔt/ Cách viết khác: (haven't) /'hævnt/ * danh từ - (thông tục) người nghèo

    English-Vietnamese dictionary > have-not

  • 7 heaven

    /'hevn/ * danh từ - thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be in heaven+ lên thiên đường, chết - Ngọc hoàng, Thượng đế, trời =it was the will of Heaven+ đó là ý trời =by heaven!; good heavens!+ trời ơi! - ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời =the broad expanse of heaven+ khoảng trời rộng bao la =the heavens+ khoảng trời - niềm hạnh phúc thần tiên !to move haven and earth - (xem) move !in the seventh heaven - vui sướng tuyệt trần !seventh heaven !heaven of heavens - trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)

    English-Vietnamese dictionary > heaven

  • 8 host

    /houst/ * danh từ - chủ nhà - chủ tiệc - chủ khách sạn, chủ quán trọ - (sinh vật học) cây chủ, vật chủ !to reckon without one's host - quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối - đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu * danh từ - số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông =a host of people+ đông người =a host of difficult+ một loạt khó khăn =he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại) - (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân !the hosts of haven - các thiên thể - các thiên thần tiên nữ * danh từ - tôn bánh thánh

    English-Vietnamese dictionary > host

См. также в других словарях:

  • Haven — is a harbor or anchorage protected from the sea, or, by extension, a place of safety; a refuge or sanctuary.Haven may also refer to:Books and comics* Haven (Artemis Fowl), a place in the Artemis Fowl series * Haven (X Men), a villain in the X Men …   Wikipedia

  • Haven — ist der Familienname folgender Personen: Annette Haven (* 1954), amerikanische Pornodarstellerin Edwin De Haven (1819–1865), amerikanischer Polarforscher und Seefahrer Lambert van Haven (1630–1695), als Maler und Architekt in Kopenhagen… …   Deutsch Wikipedia

  • Haven — Студийный альбом Dark Tranquillity Дата выпуска 17 июля 2000 Записан Studio Fredma …   Википедия

  • haven — UK US /ˈheɪvən/ noun [C] ► a safe place, especially a country where you can keep your money protected: »The island s tax regulations are so lax that it has become a haven for owners of offshore companies. → See also SAFE HAVEN(Cf. ↑safe haven),… …   Financial and business terms

  • Haven — Ha ven (h[=a] v n), n. [AS. h[ae]fene; akin to D. & LG. haven, G. hafen, MHG. habe, Dan. havn, Icel. h[ o]fn, Sw. hamn; akin to E. have, and hence orig., a holder; or to heave (see {Heave}); or akin to AS. h[ae]f sea, Icel. & Sw. haf, Dan. hav,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Häven — bezeichnet: einen Ortsteil der Gemeinde Langen Jarchow im Landkreis Ludwigslust Parchim in Mecklenburg Vorpommern, siehe Häven (Langen Jarchow) eine Dorfschaft der Gemeinde Ratekau im Kreis Ostholstein in Schleswig Holstein, siehe Häven (Ratekau) …   Deutsch Wikipedia

  • Haven — Haven, KS U.S. city in Kansas Population (2000): 1175 Housing Units (2000): 498 Land area (2000): 0.545887 sq. miles (1.413842 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.545887 sq. miles (1.413842 sq. km) …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Haven, KS — U.S. city in Kansas Population (2000): 1175 Housing Units (2000): 498 Land area (2000): 0.545887 sq. miles (1.413842 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.545887 sq. miles (1.413842 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • haven — (n.) O.E. hæfen haven, port, from O.N. höfn haven, harbor or directly from P.Gmc. *hafno (Cf. Dan. havn, M.L.G. havene, Ger. Hafen), perhaps from PIE *kap to seize, hold contain (see HAVE (Cf. have)) on notion of place that holds ships, but Cf …   Etymology dictionary

  • haven — [hā′vən] n. [ME < OE hæfen, akin to Ger hafen, LowG haff < IE * kapnos, haven < base * kap : see HAVE] 1. a port; harbor 2. any sheltered, safe place; refuge vt. to provide a haven for …   English World dictionary

  • Haven — Ha ven, v. t. To shelter, as in a haven. Keats. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»