Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

have+an+effect+on

  • 1 die Wirkung

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực, ý nghĩa - năng lượng - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm - {result} kết quả, đáp số - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, hiệu quả - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, sự nhăn nhó = die Wirkung [auf] {effect [on]; operation [on]; reaction [on]}+ = die Wirkung [gegen] {reagent [against]}+ = die schädliche Wirkung {execution}+ = Ursache und Wirkung {cause and effect}+ = die bezaubernde Wirkung {witchery}+ = ohne Wirkung bleiben {to produce no effect}+ = an Wirkung übertreffen {to outperform}+ = seine Wirkung verfehlen {to fail to have an effect; to misfire; to produce no effect}+ = eine beruhigende Wirkung haben {to have a sedative effect}+ = eine erzieherische Wirkung haben {to have an educational influence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirkung

  • 2 wirken

    - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to weave (wove,woven) dệt, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày mưu = wirken [auf] {to have an effect [on]; to operate [on]}+ = wirken [als] {to act [as]}+ = wirken auf {to affect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirken

  • 3 wirkungslos

    - {ineffective} không có hiệu quả, vô tích sự, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng, không tác động - {inefficient} thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài = wirkungslos bleiben {to have no effect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirkungslos

  • 4 der Sinn

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {purport} nội dung - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {significance} sự quan trọng, sự đáng chú ý - {signification} sự biểu thị, sự biểu hiện, sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {spirit} linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno = der tiefe Sinn {pregnancy}+ = im Sinn haben {to have in mind; to hold (held,held); to think (thought,thougt)+ = Sinn haben für {to appreciate}+ = in diesem Sinn {to this effect}+ = der weltliche Sinn {secularity}+ = im engeren Sinn {strictly speaking}+ = das hat keinen Sinn {there's no point in that}+ = der allgemeine Sinn {acceptation}+ = in den Sinn kommen {to strike (struck,struck)+ = das ergibt keinen Sinn {it doesn't make sense}+ = im eigentlichen Sinn {properly speaking}+ = das wird wenig Sinn haben {that won't help much}+ = lange Rede kurzer Sinn {to cut a long story short}+ = sich aus dem Sinn schlagen {to put out of one's mind}+ = aus den Augen, aus dem Sinn {out of sight, out of mind}+ = jemandem in den Sinn kommen {to enter one's mind}+ = Er hat immer Unsinn im Sinn. {He is full of mischief.}+ = der Sinn leuchtet mir nicht ein. {the sense escapes me.}+ = der Sinn will mir nicht einleuchten {the sense eludes me}+ = der Gedanke schoß mir durch den Sinn {the thought flashed across my mind}+ = man kann keinen Sinn darauf machen {Not to be able to make head nor tail of it}+ = es ist mir nie in den Sinn gekommen {it never entered my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn

  • 5 sich auswirken auf

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích = sich günstig auswirken {to have a favourable effect}+ = sich auf etwas auswirken (negativ) {to affect something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich auswirken auf

  • 6 quanta

    /'kwɔntəm/ * danh từ, số nhiều quanta - phần, mức, ngạch; lượng, định lượng =to fix the quantum of damages+ định mức thường thiệt hại =to have one's quantum of+ đã được dự phần, đã được hưởng phần - (vật lý) lượng tử =light quantum+ lượng tử ánh sáng =energy quantum+ lượng tử năng lượng - (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử =quantum theory+ thuyết lượng tử =quantum effect+ hiệu ứng lượng tử

    English-Vietnamese dictionary > quanta

  • 7 quantum

    /'kwɔntəm/ * danh từ, số nhiều quanta - phần, mức, ngạch; lượng, định lượng =to fix the quantum of damages+ định mức thường thiệt hại =to have one's quantum of+ đã được dự phần, đã được hưởng phần - (vật lý) lượng tử =light quantum+ lượng tử ánh sáng =energy quantum+ lượng tử năng lượng - (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử =quantum theory+ thuyết lượng tử =quantum effect+ hiệu ứng lượng tử

    English-Vietnamese dictionary > quantum

См. также в других словарях:

  • have an effect upon — index affect Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • have an effect on — to affect; to impact; to influence …   Idioms and examples

  • effect — ef·fect 1 n 1: something that is produced by an agent or cause 2 pl: personal property (1) at property: goods …   Law dictionary

  • have — [ weak əv, həv, strong hæv ] (3rd person singular has [ weak əz, həz, strong hæz ] ; past tense and past participle had [ weak əd, həd, strong hæd ] ) verb *** Have can be used in the following ways: as an auxiliary verb in perfect tenses of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • have a stake in sth — ► if you have a stake in something, its success or failure will have an effect on you: »All three officials have a personal stake in the President s re election as it would allow them to keep their jobs. Main Entry: ↑stake …   Financial and business terms

  • have someone in thrall — have/hold/someone in thrall phrase to control someone completely, or to have all of their attention Thesaurus: to have an effect on someone s emotions or attitudessynonym Main entry: thrall …   Useful english dictionary

  • effect — ef|fect1 [ ı fekt ] noun *** 1. ) count or uncount a change that is produced in one person or thing by another: an adverse/beneficial effect (=a bad/good effect): East German companies were suffering the adverse effects of German economic union.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • effect — I UK [ɪˈfekt] / US noun Word forms effect : singular effect plural effects *** 1) [countable/uncountable] a change that is produced in one person or thing by another effect on/upon: Scientists are studying the chemical s effect on the environment …   English dictionary

  • effect*/*/*/ — [ɪˈfekt] noun I 1) [C/U] a change that is produced in one person or thing by another Scientists are studying the chemical s effect on the environment.[/ex] Any change in lifestyle will have an effect on your health.[/ex] The new tax rates will… …   Dictionary for writing and speaking English

  • effect — ef|fect1 W1S1 [ıˈfekt] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(change/result)¦ 2 put/bring something into effect 3 take effect 4¦(law/rule)¦ 5 with immediate effect/with effect from 6 in effect 7 to good/great/no etc effect 8 to this/that/the effect 9¦(idea/feeling)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • effect — affect, effect 1. These two words are often confused. It should be remembered that effect is most common as a noun meaning ‘a result or consequence’ • (In England, at any rate, education produces no effect whatsoever Oscar Wilde) and that affect… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»