Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

have+a+go+at+doing+something

  • 1 müssen

    (mußte,gemußt) - {to must} phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ - {to need} cần, đòi hỏi, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn, gặp lúc hoạn nạn = tun müssen {to be due to do}+ = wir müssen gehen {we must be jogging}+ = wir müssen auch gehen {we have to go as well}+ = leider müssen wir sagen {we are sorry to say}+ = wir müssen doch etwas tun {we cannot help doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > müssen

  • 2 der Versuch

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {attempt} sự cố gắng, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {effort} sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {experiment} cuộc thí nghiệm - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử - tính không xuyên qua được, tính chịu đựng - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {stab} sự đâm bằng dao găm, vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, điều làm cho đau lòng, điều xúc phạm đến tình cảm, sự làm thử - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {try} = der Versuch [zu tun] {essay [at doing]}+ = als ein Versuch {tentatively}+ = der mißlungene Versuch {flash in the pan}+ = als letzter Versuch {in the last resort}+ = sein Versuch mißlang {he failed in the attempt}+ = einen Versuch machen {to have a try}+ = der stümperhafte Versuch {fumble}+ = der Versuch gelang ihm nicht {he failed in the attempt}+ = er macht noch einen Versuch {he made another attempt}+ = einen letzten Versuch mit etwas machen {to give something a last try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versuch

  • 3 überreden

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn = überreden [zu] {to draw (drew,drawn) [to,into]; to lull [into]; to persuade [to]}+ = überreden [zu tun] {to coax [to do,into doing]}+ = jemanden überreden {to prevail on someone}+ = jemanden zu etwas überreden {to argue someone to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überreden

См. также в других словарях:

  • have a hard time doing something — have a hard time (doing something) to have difficulty doing something. With all the traffic noise, Mr. Packard had a hard time hearing the reporters questions …   New idioms dictionary

  • have a way of doing something — phrase to have a special habit, especially an annoying one Ruth has a way of ignoring me that drives me mad. Thesaurus: habits and habitual behavioursynonym Main entry: way * * * have a way of doing sth idiom …   Useful english dictionary

  • have a genius for (doing) something — phrase to be very good at something He has a genius for convincing you that he is sincere. Thesaurus: to be good at doing somethingsynonym Main entry: genius …   Useful english dictionary

  • have a trick of doing something — phrase to have a habit of doing a particular thing She had a trick of pausing in the middle of sentences. Thesaurus: habits and habitual behavioursynonym Main entry: trick …   Useful english dictionary

  • have a horror of (doing) something — phrase to be very frightened of something He had a horror of being in a confined space. Thesaurus: to be, or to become afraid or frightenedsynonym Main entry: horror …   Useful english dictionary

  • have the honour of doing something — formal phrase used for saying that you are proud to be able to do something I had the honour of presenting the awards at the ceremony. Thesaurus: confident and proudsynonym Main entry: honour …   Useful english dictionary

  • have a hand in doing something — have a hand in (doing something) to take part in an activity. We don t put our label on anything unless we have a hand in designing and producing it …   New idioms dictionary

  • have a stab at doing something — have/make a stab at (something/doing something) to try to do something, or to try an activity that you have not done before. I d never tried water skiing before, but I had a stab at it while I was in Greece. She made a reasonable stab at solving… …   New idioms dictionary

  • have a trick of doing something — to have a habit of doing a particular thing She had a trick of pausing in the middle of sentences …   English dictionary

  • have the honour of doing something — formal used for saying that you are proud to be able to do something I had the honour of presenting the awards at the ceremony …   English dictionary

  • have a way of doing something — to have a special habit, especially an annoying one Ruth has a way of ignoring me that drives me mad …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»