Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

have+a+fine+time+(of+it)

  • 1 amüsieren

    - {to amuse} làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão, lừa, dụ, làm mát cảnh giác = sich amüsieren {to amuse oneself; to be on the spree; to enjoy oneself; to have a good time; to play; to spree}+ = sich gut amüsieren {to have a good time of it}+ = sich blendend amüsieren {to have the time of one's life}+ = sich herrlich amüsieren {to have a fine old time}+ = sich großartig amüsieren {to have the time of one's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > amüsieren

  • 2 unterhalten

    - {to amuse} làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão, lừa, dụ, làm mát cảnh giác - {to divert} làm trệch đi, làm trệch hướng, hướng sang phía khác, làm lãng, làm giải trí, làm tiêu khiển - {to entertain} tiếp đãi, chiêu đãi, nuôi dưỡng, ấp ủ, hoan nghênh, tán thành, trao đổi - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to recreate} làm giải khuây = sich unterhalten {to chat; to communicate}+ = sich unterhalten [mit] {to have a talk [with]; to have a word [with]; to recreate oneself [with]}+ = sich unterhalten [über] {to converse [on,about]}+ = jemanden unterhalten {to subsist}+ = sich gut unterhalten {to enjoy oneself; to have a good time}+ = sich schlecht unterhalten {to have a bad time}+ = wir haben uns herrlich unterhalten {we had a fine time of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterhalten

  • 3 turn

    /tə:n/ * danh từ - sự quay; vòng quay =a turn of the wheel+ một vòng bánh xe - vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...) - sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ =the turn of the tide+ lúc thuỷ triều thay đổi =the turn of the road+ chỗ ngoặt của con đường =to take a turn to the right+ rẽ về bến phải - chiều hướng, sự diễn biến =things are taking a bad turn+ sự việc diễn biến xấu =to take a turn for the better+ có chiều hướng tốt lên =to take a turn for the worse+ có chiều hướng xấu đi =to give another turn to the discussion+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác - sự thay đổi =the milk is on the turn+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua - khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu =to have a turn for music+ có năng khiếu về âm nhạc - tâm tính, tính khí =to be of a caustic turn+ tính hay châm biếm chua cay - lần, lượt, phiên =it is my turn to keep watch+ đến phiên tôi gác - thời gian hoạt động ngắn; chầu =to take a turn in the garden+ dạo chơi một vòng trong vườn =I'll take a turn at the oars+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu - dự kiến, ý định, mục đích =that will save my turn+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi - hành vi, hành động, cách đối đãi =to do someone a good turn+ giúp đỡ ai - tiết mục =a short turn+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc) - (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) - (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) - (thông tục) sự xúc động; cú, vố =it gave me quite a turn!+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người! !at every turn - khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn !by turns !in turn !turn and turn about - lần lượt !he has not done a turn of work for weeks - hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì !the cake is done to a turn - bánh vừa chín tới !in the turn of a hand - chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay !to have a fine turn of speed - có thể chạy rất nhanh !one good turn deserves another - (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn !out of turn - lộn xộn, không theo trật tự lần lượt !to talk out of one's turn - nói nhiều, nói thừa; nói lung tung !to take turns about - theo thứ tự lần lượt * ngoại động từ - quay, xoay, vặn =to turn a wheel+ quay bánh xe =to turn the key+ vặn chìa khoá - lộn =to turn a dress+ lộn một cái áo =to turn a bag inside out+ lộn cái túi trong ra ngoài - lật, trở, dở =to turn a page+ dở trang sách - quay về, hướng về, ngoảnh về =to turn one's head+ quay đầu, ngoảnh đầu =he turned his eyes on me+ nó khoảnh nhìn về phía tôi =to turn one's mind to other things+ hướng ý nghĩ về những điều khác - quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt =to turn the flank of the enemy+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch - quá (một tuổi nào đó) =he has turned fifty+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi - tránh; gạt =to turn a difficulty+ tránh sự khó khăn =to turn a blow+ gạt một cú đấm - dịch; đổi, biến, chuyển =to turn English into Vietnamese+ dịch tiếng Anh sang tiếng Việt =to turn a house into a hotel+ biến một căn nhà thành khách sạn - làm cho =you will turn him mad+ anh sẽ làm cho hắn phát điên - làm chua (sữa...) =hot weather will turn milk+ thời tiết nóng làm chua sữa - làm khó chịu, làm buồn nôn =such food would turn my stomach+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn - làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng =overwork has turned his brain+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên =success has turned his head+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa - tiện =to turn a table-leg+ tiện một cái chân bàn - sắp xếp, sắp đặt * nội động từ - quay, xoay, xoay tròn =the wheel turns+ bánh xe quay =to turn on one's heels+ quay gót - lật =the boat turned upside down+ con thuyền bị lật - quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng =he turned towards me+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi =to turn to the left+ rẽ về phía tay trái =the wind has turned+ gió đã đổi chiều - trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành =he has turned proletarian+ anh ấy đã trở thành người vô sản =his face turns pale+ mặt anh ấy tái đi - trở, thành chua =the milk has turned+ sữa chua ra - buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng =my stomach has turned at the sight of blood+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên - quay cuồng, hoa lên (đầu óc) =my head turns at the thought+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng =his brain has turned with overwork+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức - có thể tiện được =this wood doesn't turn easily+ gỗ này không dễ tiện !to turn about - quay vòng, xoay vòng - xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác =about turn!+ (quân sự) đằng sau quay! !to turn against - chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại !to turn away - đuổi ra, thải (người làm...) - bỏ đi - ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác !to turn back - làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người) - lật (cổ áo...) !to turn down - gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...) - (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...) - đánh hỏng (một thí sinh) !to turn in - gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại - xoay vào =his toes turn in+ ngón chân nó xoay vào - trả lại, nộp lại - (thông tục) đi ngủ !to turn into - trở thành, đổi thành =he has turned intoa miser+ nó trở thành một thằng bủn xỉn !to turn off - khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...) - đuổi ra, thải (người làm) - (từ lóng) cho cưới - (từ lóng) treo cổ (người có tội...) - ngoặt, rẽ đi hướng khác !to turn on - bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...) - tuỳ thuộc vào =everything turns on today's weather+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay - chống lại, trở thành thù địch với !to turn out - đuổi ra, thải (người làm) - sản xuất ra (hàng hoá) - dốc ra (túi) - đưa ra đồng (trâu, bò...) - gọi ra - xoay ra =his toes turn out+ ngón chân nó xoay ra ngoài - (quân sự) tập hợp (để nhận công tác) - (thể dục,thể thao) chơi cho =he turns out for Racing+ nó chơi cho đội Ra-xinh - (thông tục) ngủ dậy, trở dậy - đình công - hoá ra, thành ra =it turned out to be true+ câu chuyện thế mà hoá ra thật =he turned out to be a liar+ hoá ra nó là một thằng nói dối !to turn over - lật, dở - giao, chuyển giao =he has turned the business over to his friend+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn - doanh thu, mua ra bán vào =they turned over 1,000,000d last week+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng - đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề) =I have turned the question over more than one+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề !to turn up - lật lên; xắn, vén (tay áo...) - xới (đất...) - (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn =the smell nearly turned me up+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa - lật, lật ngược, hếch lên =his nose turned up+ mũi nó hếch lên - xảy ra, đến, xuất hiện =at what time did he turn up?+ nó đến lúc nào? =he was always expecting something to turn up+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra =he turns up like a bad penny+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn !to turn upon - (như) to turn on !to turn the edge of a knife - làm cùn lưỡi dao !to turn the edge of a remark - làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi !to turn something to account - (xem) account !to turn the scale (balance) - làm lệch cán cân - (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề !to turn a bullet - chống lại được đạn, đạn bắn không thủng !to turn on the waterworks - (xem) waterworks !to turn up one's nose at - (xem) nose !to turn up one's toes - (xem) toe

    English-Vietnamese dictionary > turn

  • 4 old

    /ould/ * tính từ - già =an old man+ một ông già =my old man+ (thông tục) bà nhà tôi =an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị =an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng - già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện =old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn =old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao =an old bird+ cáo già =an old hand+ tay lão luyện - lên... tuổi, thọ =he is ten years old+ nó lên mười (tuổi) - cũ, nát, rách, cổ =old clothes+ quần áo cũ =old friends+ những bạn cũ =old as the hills+ cổ như những trái đồi - thân mến (để gọi) =look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến! - xưa, ngày xưa =old Hanoi+ Hà nội ngày xưa !the Old World - đông bán cầu =the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa !old man of the sea - người bám như đỉa !any old thing - (từ lóng) bất cứ cái gì !to have a good (fine, high) old time - (từ lóng) nghỉ rất thoải mái !my old bones - (xem) bone !the old man - cái thân này, cái thân già này * danh từ - of old xưa, ngày xưa =the men of old+ người xưa =I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

    English-Vietnamese dictionary > old

См. также в других словарях:

  • fine — 1 /faIn/ adjective 1 ALL RIGHT especially spoken a) good enough; all right: “I could make you some dinner if you like.” “It s okay, a sandwich is fine, thanks.” | This apartment is fine for two, but it gets very cramped with your mother here. | I …   Longman dictionary of contemporary English

  • fine — fine1 [ faın ] adjective *** 1. ) if something is fine, it is good enough and acceptable to you: Is your room all right? Yes, fine, thanks. Is it okay if we join you later? Yes, that s fine. fine for: I m not very hungry. A sandwich will be fine… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Time travel — This article details time travel itself. For other uses, see Time Traveler. Time travel is the concept of moving between different moments in time in a manner analogous to moving between different points in space, either sending objects (or in… …   Wikipedia

  • time — [[t]ta͟ɪm[/t]] ♦ times, timing, timed 1) N UNCOUNT Time is what we measure in minutes, hours, days, and years. ...a two week period of time... Time passed, and still Ma did not appear... As time went on the visits got more and more regular... The …   English dictionary

  • fine and dandy — mod. nice; good; well. (Often sarcastic.) □ Well, that’s just fine and dandy. Couldn’t be better. □ I feel fine and dandy, and I’m going to have a good time here …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Fine Things (film) — Fine Things DVD cover Directed by Tom Moore Produced by Hugh Benson Tim Ki …   Wikipedia

  • Fine Cotton — was an Australian thoroughbred horse which was at the centre of a substitution scam (also known as a ring in) which occurred on August 18, 1984 in the Commerce Novice (2nd division) Handicap over 1500 metres at Eagle Farm Racecourse, Brisbane,… …   Wikipedia

  • fine — (f[imac]n), a. [Compar. {finer} (f[imac]n [ e]r); superl. {finest}.] [F. fin, LL. finus fine, pure, fr. L. finire to finish; cf. finitus, p. p., finished, completed (hence the sense accomplished, perfect.) See {Finish}, and cf. {Finite}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fine arch — fine fine (f[imac]n), a. [Compar. {finer} (f[imac]n [ e]r); superl. {finest}.] [F. fin, LL. finus fine, pure, fr. L. finire to finish; cf. finitus, p. p., finished, completed (hence the sense accomplished, perfect.) See {Finish}, and cf. {Finite} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fine arts — fine fine (f[imac]n), a. [Compar. {finer} (f[imac]n [ e]r); superl. {finest}.] [F. fin, LL. finus fine, pure, fr. L. finire to finish; cf. finitus, p. p., finished, completed (hence the sense accomplished, perfect.) See {Finish}, and cf. {Finite} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fine cut — fine fine (f[imac]n), a. [Compar. {finer} (f[imac]n [ e]r); superl. {finest}.] [F. fin, LL. finus fine, pure, fr. L. finire to finish; cf. finitus, p. p., finished, completed (hence the sense accomplished, perfect.) See {Finish}, and cf. {Finite} …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»