Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

have+a+dig

  • 1 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

См. также в других словарях:

  • dig down — {v.}, {slang} To spend your own money. * /The school let the club use the bus and driver free for their trip, but they had to dig down to pay for gas and meals./ * / So you broke Mrs. Brown s window? Tom s father said, You ll have to dig down and …   Dictionary of American idioms

  • dig down — {v.}, {slang} To spend your own money. * /The school let the club use the bus and driver free for their trip, but they had to dig down to pay for gas and meals./ * / So you broke Mrs. Brown s window? Tom s father said, You ll have to dig down and …   Dictionary of American idioms

  • dig into your pocket — dig/dip into (your) pocket to use your own money to pay for something. Parents of young children have to dig deep into their pockets at Christmas time …   New idioms dictionary

  • dig into pocket — dig/dip into (your) pocket to use your own money to pay for something. Parents of young children have to dig deep into their pockets at Christmas time …   New idioms dictionary

  • dig — dig1 S3 [dıg] v past tense and past participle dug [dʌg] present participle digging [Date: 1100 1200; Origin: Perhaps from Old English dic ditch ] 1.) [I and T] to move earth, snow etc, or to make a hole in the ground, using a ↑spade or your… …   Dictionary of contemporary English

  • dig — dig1 [ dıg ] (past tense and past participle dug [ dʌg ] ; present participle dig|ging) verb ** 1. ) intransitive or transitive to make a hole in earth or sand using your hands, a machine, or a tool, especially a shovel: The children like to dig… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • dig — [[t]dɪ̱g[/t]] ♦♦♦ digs, digging, dug 1) VERB If people or animals dig, they make a hole in the ground or in a pile of earth, stones, or rubbish. They tried digging in a patch just below the cave... [V n] Dig a largish hole and bang the stake in… …   English dictionary

  • dig — 1 verb past tense and past participle dug, present participle digging 1 (I, T) to move earth or make a hole in it using a spade or your hands: They escaped by digging an underground tunnel. | dig for sth (=dig in order to find something): They re …   Longman dictionary of contemporary English

  • dig — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 (esp. BrE) small push ADJECTIVE ▪ sharp VERB + DIG ▪ give ▪ She gave him a sharp dig in the ribs. ▪ feel …   Collocations dictionary

  • dig up — 1) PHRASAL VERB If you dig up something, you remove it from the ground where it has been buried or planted. [V P n (not pron)] You would have to dig up the plant yourself... [V P n (not pron)] More bodies have been dug up at the site... [V n P]… …   English dictionary

  • dig up — phrasal verb [transitive] Word forms dig up : present tense I/you/we/they dig up he/she/it digs up present participle digging up past tense dug up past participle dug up 1) to remove something from under the ground by digging We will have to dig… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»