-
1 hastiness
/'heistinis/ * danh từ - sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút - sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ - sự nóng nảy -
2 der Eifer
- {alacrity} sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu - {eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê, tính hám - {earnestness} tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết - {fervency} sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết, sự sôi sục - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự sôi nổi - {forwardness} sự tiến lên, sự tiến về phía trước, tính chất tiến bộ, sự ngạo mạn, sự xấc xược - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {hastiness} sự vội, sự vội vàng, sự vội vã, sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự động đực, sự cố gắng một mạch - sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, tính sắc sảo, sự tính, sự thính, sự chua cay - sự gay gắt, sự mãnh liệt, sự ham mê, sự ham thích - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {zeal} lòng sốt sắng, lòng hăng hái, nhiệt tâm, nhiệt huyết - {zealousness} = der blinde Eifer {zealotry}+ = mit unermüdlichem Eifer {with evergreen zest}+ = blinder Eifer schadet nur {more haste, less speed}+ -
3 die Ungeduld
- {eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê, tính hám - {hastiness} sự vội, sự vội vàng, sự vội vã, sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy - {impatience} sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm, tính nóng vội, tính nôn nóng, tính hay sốt ruột, sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu
См. также в других словарях:
Hastiness — Has ti*ness, n. The quality or state of being hasty; haste; precipitation; rashness; quickness of temper. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
hastiness — index dispatch (promptness), inconsideration, temerity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
hastiness — hasty ► ADJECTIVE (hastier, hastiest) ▪ done or acting with haste; hurried. DERIVATIVES hastily adverb hastiness noun … English terms dictionary
hastiness — noun see hasty … New Collegiate Dictionary
hastiness — See hastily. * * * … Universalium
hastiness — noun The characteristic of being hasty … Wiktionary
hastiness — Synonyms and related words: abandon, abruptness, alacrity, careless abandon, carelessness, casualness, cursoriness, desperateness, devil may careness, disregardfulness, easiness, expeditiousness, fecklessness, feverishness, forgetfulness,… … Moby Thesaurus
hastiness — (Roget s Thesaurus II) noun Careless headlong action: haste, hurriedness, precipitance, precipitancy, precipitateness, precipitation, rashness, rush. See CAREFUL … English dictionary for students
hastiness — sb. RG. 475 … Oldest English Words
hastiness — hast·i·ness || heɪstɪnɪs n. quickness, swiftness … English contemporary dictionary
hastiness — hast·i·ness … English syllables