Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hasten

  • 1 hasten

    - {to bustle} hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to fuss} làm ầm lên, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm phiền, làm rầy - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to scamper} chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, đi lướt qua, đọc lướt qua - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hasten

  • 2 hasten

    /'heisn/ * ngoại động từ - thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên - đẩy nhanh (công việc) * nội động từ - vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp - đi gấp, đến gấp

    English-Vietnamese dictionary > hasten

  • 3 das nervöse Hasten

    - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das nervöse Hasten

  • 4 sich beeilen

    - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich beeilen

  • 5 vorübereilen

    - {to hasten past}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorübereilen

  • 6 antreiben

    - {to rev} quay, xoay = antreiben (tireb an,angetrieben) {to bustle}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) {to actuate; to bestir; to drive (drove,driven); to drive on; to excite; to force on; to goad; to hasten; to hurry; to hustle; to impel; to incite; to instigate; to move; to press; to prompt; to propel; to provoke; to pull on; to push; to raise; to set on; to spur on; to stir; to urge on; to whip up}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu] {to stimulate [into]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu tun] {to startle [into doing]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) (Strandgut) {to drift ashore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > antreiben

  • 7 beschleunigen

    - {to accelerate} làm nhanh thêm, làm chóng đến, thúc mau, giục gấp, rảo, tăng nhanh hơn, mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to quicken} làm tăng nhanh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên, khêu, tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động - nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschleunigen

  • 8 jemandem entgegeneilen

    - {to hasten to meet someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem entgegeneilen

  • 9 jemandem beispringen

    - {to hasten to someone's help}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem beispringen

  • 10 rennen

    (rannte,gerannt) - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to course} săn đuổi, cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hare} - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = rennen (rannte,gerannt) [gegen] {to butt [against]}+ = rennen (rannte,gerannt) [an,gegen] {to bump [against]}+ = eifrig hin und her rennen {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rennen

  • 11 whereto

    /we 'tu:/ Cách viết khác: (whereunto) /,we r n'tu:/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó =the place whereto they hasten+ ni mà họ vội v đi tới

    English-Vietnamese dictionary > whereto

  • 12 whereunto

    /we 'tu:/ Cách viết khác: (whereunto) /,we r n'tu:/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó =the place whereto they hasten+ ni mà họ vội v đi tới

    English-Vietnamese dictionary > whereunto

См. также в других словарях:

  • Hasten — Stadt Remscheid Koordinaten: 51° 11′ N …   Deutsch Wikipedia

  • Hasten — Has ten (h[=a]s n), v. t. [imp. & p. p. {Hastened} (h[=a]s nd); p. pr. & vb. n. {Hastening} (h[=a]s n*[i^]ng).] To press; to drive or urge forward; to push on; to precipitate; to accelerate the movement of; to expedite; to hurry. [1913 Webster] I …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hasten — V. (Mittelstufe) geh.: hastig irgendwohin laufen Synonym: eilen Beispiel: Die Schüler hasteten ins Klassenzimmer. Kollokation: in die Apotheke hasten …   Extremes Deutsch

  • Hasten — Has ten, v. i. To move with celerity; to be rapid in motion; to act speedily or quickly; to go quickly. [1913 Webster] I hastened to the spot whence the noise came. De Foe. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hasten — I verb accelerare, accelerate, advance, contendere, dash, dispatch, drive forward, expedite, facilitate, forward, help along, hurry, hurry along, hustle, incite, lose no time, make haste, maturare, move fast, move quickly, move speedily,… …   Law dictionary

  • hasten on — index dispatch (send off) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hasten — (v.) 1560s, extended form of HASTE (Cf. haste) (v.) with EN (Cf. en) (1). Related: Hastened; hastening …   Etymology dictionary

  • hasten — *speed, accelerate, quicken, hurry, precipitate Antonyms: delay Contrasted words: retard, slow, slacken, detain (see DELAY): lag, procrastinate, dawdle (see DELAY) …   New Dictionary of Synonyms

  • hasten — [v] speed something; hurry accelerate, advance, bolt, bound, burn, bustle, clip*, cover ground*, dash, dispatch, expedite, express, flee, fly, gallop, get cracking*, get the lead out*, goad, haste, hie, hustle, leap, make haste, make tracks*,… …   New thesaurus

  • hasten — ► VERB 1) be quick to do something; move quickly. 2) cause to happen sooner than anticipated …   English terms dictionary

  • hasten — [hās′ən] vt. [extended form of HASTE, v.] to cause to be or come faster; speed up; accelerate vi. to move or act swiftly; hurry …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»