Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hasten+along

  • 1 hasten

    - {to bustle} hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to fuss} làm ầm lên, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm phiền, làm rầy - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to scamper} chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, đi lướt qua, đọc lướt qua - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hasten

  • 2 beschleunigen

    - {to accelerate} làm nhanh thêm, làm chóng đến, thúc mau, giục gấp, rảo, tăng nhanh hơn, mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to quicken} làm tăng nhanh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên, khêu, tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động - nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschleunigen

См. также в других словарях:

  • hasten — I verb accelerare, accelerate, advance, contendere, dash, dispatch, drive forward, expedite, facilitate, forward, help along, hurry, hurry along, hustle, incite, lose no time, make haste, maturare, move fast, move quickly, move speedily,… …   Law dictionary

  • hasten — Synonyms and related words: accelerate, advance, advantage, aid, barrel, bolt, boost, bundle, burn to, bustle, career, chafe, chase, clear the way, conduce to, contribute to, crack on, crowd, dart, dash, dash off, dash on, dispatch, double time,… …   Moby Thesaurus

  • hasten — I (Roget s IV) v. 1. [To make haste] Syn. rush, sprint, spurt, scurry, move quickly, bestir oneself, dash off, plunge, bustle, waste no time, lose no time, fly, be in a hurry, cover ground, not lose a moment, hurry, hurry up, press, press on,… …   English dictionary for students

  • hasten — v 1. hurry, go quickly, lose no time, rush, Scot. swith, Literary. haste; race, scurry, skip, spurt, whisk, run, sprint; press on, push on, ride hard, canter, trot, gallop, lope, clap spurs to one s horse; shoot, tear, fly, fly on the wings of… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • belt along — verb move fast He rushed down the hall to receive his guests The cars raced down the street • Syn: ↑rush, ↑hotfoot, ↑hasten, ↑hie, ↑speed, ↑race, ↑pelt a …   Useful english dictionary

  • bucket along — verb move fast He rushed down the hall to receive his guests The cars raced down the street • Syn: ↑rush, ↑hotfoot, ↑hasten, ↑hie, ↑speed, ↑race, ↑pelt a …   Useful english dictionary

  • cannonball along — verb move fast He rushed down the hall to receive his guests The cars raced down the street • Syn: ↑rush, ↑hotfoot, ↑hasten, ↑hie, ↑speed, ↑race, ↑pelt a …   Useful english dictionary

  • pelt along — verb move fast He rushed down the hall to receive his guests The cars raced down the street • Syn: ↑rush, ↑hotfoot, ↑hasten, ↑hie, ↑speed, ↑race, ↑rush …   Useful english dictionary

  • rush along — verb move fast He rushed down the hall to receive his guests The cars raced down the street • Syn: ↑rush, ↑hotfoot, ↑hasten, ↑hie, ↑speed, ↑race, ↑pelt a …   Useful english dictionary

  • help along — index assist, ease, hasten Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hurry along — index dispatch (send off), hasten Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»