Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

harvest

  • 1 harvest

    v. Sau qoob; sau loo; hlais nplej
    n. Kev sau qoob; kev sau loo

    English-Hmong dictionary > harvest

  • 2 harvest

    /'hɑ:vist/ * danh từ - việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch - thu hoạch, vụ gặt - (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì) * ngoại động từ - gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - thu vén, dành dụm

    English-Vietnamese dictionary > harvest

  • 3 harvest-bug

    /'hɑ:vistbʌg/ Cách viết khác: (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/ -mite) /'hɑ:vistmait/ * danh từ - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)

    English-Vietnamese dictionary > harvest-bug

  • 4 harvest-mite

    /'hɑ:vistbʌg/ Cách viết khác: (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/ -mite) /'hɑ:vistmait/ * danh từ - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)

    English-Vietnamese dictionary > harvest-mite

  • 5 harvest festival

    /'hɑ:vist'festəvəl/ * danh từ - lễ tạ mùa (tạ ơn Chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới

    English-Vietnamese dictionary > harvest festival

  • 6 harvest home

    /'hɑ:vist'houm/ * danh từ - lúc cuối vụ gặt - buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa - bài hát mừng hội mùa

    English-Vietnamese dictionary > harvest home

  • 7 harvest moon

    /'hɑ:vist'mu:n/ * danh từ - trăng trung thu

    English-Vietnamese dictionary > harvest moon

  • 8 harvest-fly

    /'hɑ:vist'flai/ * danh từ - con ve sầu

    English-Vietnamese dictionary > harvest-fly

  • 9 das Erntedankfest

    - {harvest festival} lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới - {thanksgiving} sự tạ ơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erntedankfest

  • 10 das Stoppelfeld

    - {harvest field; stubble field}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stoppelfeld

  • 11 der Schnitter

    - {harvest man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitter

  • 12 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 13 die Kartoffelernte

    - {potato harvest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kartoffelernte

  • 14 die Erntemaschine

    - {harvester} người gặt, máy gặt, con muỗi mắt harvest-bug)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erntemaschine

  • 15 die Feldmaus

    - {fieldmouse; harvest mouse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feldmaus

  • 16 der Ertrag

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {earnings} tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {fruitage} hoa quả - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {proceeds} số thu nhập, lãi - {produce} sản lượng, sản vật - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {yield} hoa lợi, lợi nhuận, sự cong, sự oằn = Ertrag einbringen {to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ertrag

  • 17 der Erntearbeiter

    - {harvester} người gặt, máy gặt, con muỗi mắt harvest-bug)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erntearbeiter

  • 18 der Weberknecht

    - {harvester} người gặt, máy gặt, con muỗi mắt harvest-bug) = der Weberknecht (Zoologie) {daddy longlegs; shepherd spider}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weberknecht

  • 19 die Erntezeit

    - {campaign} chiến dịch, cuộc vận động - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, kết quả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erntezeit

  • 20 ernten

    - {to earn} kiếm được, giành được - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to harvest} gặt hái, thu hoạch &), thu vén, dành dụm - {to ingather} gặt về, hái về, tụ họp - {to reap} gặt, thu về, thu hoạch, hưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ernten

См. также в других словарях:

  • Harvest — Har vest (h[aum]r v[e^]st), n. [OE. harvest, hervest, AS. h[ae]rfest autumn; akin to LG. harfst, D. herfst, OHG. herbist, G. herbst, and prob. to L. carpere to pluck, Gr. karpo s fruit. Cf. {Carpet}.] 1. The gathering of a crop of any kind; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Harvest — (eng. Ernte) steht für: Harvest (Alabama), Ort in Alabama Harvest (Album), ein Musikalbum von Neil Young Harvest (Naglfar Album), ein Musikalbum von Naglfar Harvest Records, ein Plattenlabel Harvest (Film), ein Dokumentarfilm Siehe auch:… …   Deutsch Wikipedia

  • Harvest — Harvest, AL U.S. Census Designated Place in Alabama Population (2000): 3054 Housing Units (2000): 1146 Land area (2000): 12.423029 sq. miles (32.175497 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 12.423029… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Harvest, AL — U.S. Census Designated Place in Alabama Population (2000): 3054 Housing Units (2000): 1146 Land area (2000): 12.423029 sq. miles (32.175497 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 12.423029 sq. miles (32 …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • harvest — [n] crops; taking in of crops autumn, by product, consequence, cropping, effect, fall, fruitage, fruition, garnering, gathering, harvesting, harvest time, ingathering, intake, output, produce, reaping, repercussion, result, return, season,… …   New thesaurus

  • harvest — ► NOUN 1) the process or period of gathering in crops. 2) the season s yield or crop. ► VERB ▪ gather as a harvest. DERIVATIVES harvestable adjective harvester noun. ORIGIN Old English, «autumn» …   English terms dictionary

  • harvest — [här′vist] n. [ME hervest < OE hærfest, akin to Ger herbst (OHG herbist) < IE * (s)kerp < base * (s)ker , to cut > SHEAR, SHORT, L caro, flesh, cernere & Gr krinein, to separate, karpos, fruit: basic sense “time of cutting”] 1. the… …   English World dictionary

  • Harvest — Har vest, v. t. [imp. & p. p. {Harvested}; p. pr. & vb. n. {Harvesting}.] To reap or gather, as any crop. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • harvest — index gain, glean, output, product, profit (noun), profit (verb), reap, result Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

  • harvest — UK US /ˈhɑːvɪst/ verb [T] ► INTERNET, MARKETING to collect information about people, products, companies, etc. from the internet using a search engine (= a program that searches for particular words in documents on websites): »In computer jargon …   Financial and business terms

  • harvest — vb *reap, glean, gather, garner Analogous words: collect, assemble (see GATHER): *accumulate, amass, hoard …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»