Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

harry+xx

  • 1 harry

    /'hæri/ * ngoại động từ - phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy - cướp bóc, tàn phá

    English-Vietnamese dictionary > harry

  • 2 old harry

    /'ould'hæri/ Cách viết khác: (Old_Nick) /'ould'nik/ * danh từ - quỷ xa tăng

    English-Vietnamese dictionary > old harry

  • 3 peinigen

    - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá - {to pain} làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn - {to torment} giày vò, day dứt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peinigen

  • 4 verwüsten

    - {to desolate} tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn, làm thất vọng - {to devastate} phá phách - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc - {to havoc} - {to ravage} cướp phá - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwüsten

  • 5 verheeren

    - {to desolate} tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn, làm thất vọng - {to devastate} phá phách - {to foray} cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to ravage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verheeren

  • 6 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 7 Hinz und Kunz

    - {every Tom, Dick and Harry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hinz und Kunz

  • 8 plündern

    - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to despoil} cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt, bóc lột - {to foray} cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá - {to loot} - {to maraud} - {to pillage} - {to pirate} ăn cướp, tự ý tái bản không được phép của tác giả, ăn cướp biển, dở trò ăn cướp - {to plunder} cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp - {to ransack} lục soát, lục lọi - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to sack} đóng vào bao tải, thải, cách chức, đánh bại, thắng, cướp giật - {to spoil (spoilt,spoilt) làm hư, làm hỏng, làm hại, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plündern

  • 9 beunruhigen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to alarm} - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to disconcert} làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn, làm mất bình tĩnh, làm lúng túng, làm luống cuống, làm chưng hửng - {to disquiet} làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to faze} làm phiền - {to fidget} làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to molest} quấy nhiễu, gạ gẫm - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, bận tâm - {to unsettle} làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn, phá rối - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} làm khó chịu, lo, nhay = sich beunruhigen [wegen] {to be troubled [about]}+ = sich beunruhigen [um,wegen] {to trouble [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beunruhigen

  • 10 tom

    /tɔm/ * danh từ - (viết tắt) của Thomas =there was nobody but tom Dick and Harry!+ chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!

    English-Vietnamese dictionary > tom

См. также в других словарях:

  • Harry — es un nombre masculino, forma medieval del nombre Henry. En tiempos modernos se usa como diminutivo de Henry o Harold[1] y puede referirse a: Deborah Harry, cantante y actriz estadounidense. Grupo Blondie. Harry Abend, escultor polaco. Harry… …   Wikipedia Español

  • Harry — ist ein englischer männlicher Vorname. Inhaltsverzeichnis 1 Herkunft 2 Bekannte Namensträger 2.1 Familienname 2.2 Vorname 2 …   Deutsch Wikipedia

  • Harry — Harry, Myriam * * * (as used in expressions) Belafonte, Harry Bertoia, Harry Blackmun, Harry Bridges, Harry Callahan, Harry (Morey) Coase, Ronald (Harry) Cohn, Harry Crick, Francis (Harry Compton) Harry Lillis Crosby Haldeman, H(arry) R(obbins)… …   Enciclopedia Universal

  • Harry Wu — fait visiter le Laogai Museum de la Laogai Research Foundation au Dalaï Lama en octobre 2009. Harry Wu (de son nom chinois Wu Hongda), né le 8 février 1937 à Shanghai, a été envoyé le 27 avril  …   Wikipédia en Français

  • Harry — may refer to:* Harry (album), a 1969 album by Harry Nilsson * Harry (TV series), a 1993 1995 BBC drama series about a journalist called Harry Salter * Harry (derogatory term), a derogatory term, meaning unsophisticated or vulgar, used in Norway * …   Wikipedia

  • Harry Wu — erklärt dem Dalai Lama die Ausstellung des „Laogai Research Foundation“ in Washington (D.C.) Harry Wu (chin. Wú Hóngdá, 吳弘達, * 1937 in Shanghai) ist ein in China geborener amerikanischer Bürger und chinesischer Dissident, der vor allem die… …   Deutsch Wikipedia

  • Harry Wu — (born 1937; Chinese: 吳弘達, Wu Hongda) is an activist for human rights in the People s Republic of China. Now a resident and citizen of the United States, Wu spent 19 years in Chinese labor camps, for which he popularized the term laogai. In 1996… …   Wikipedia

  • Harry — Har ry ( r[y^]), v. t. [imp. & p. p. {Harried} ( r[i^]d); p. pr. & vb. n. {Harrying}.] [OE. harwen, herien, her[yogh]ien, AS. hergian to act as an army, to ravage, plunder, fr. here army; akin to G. heer, Icel. herr, Goth. harjis, and Lith. karas …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Harry Wu — Harry Wu, originalmente llamado Wu Hongda (* 1937 en Shanghái) es un escritor chino, activista por los derechos humanos en China. Nacido en el seno de una familia de clase media y claramente occidentalizada. Con 23 años fue arrestado y conducido… …   Wikipedia Español

  • Harry — masc. proper name, a familiar form of HENRY (Cf. Henry). Weekley takes the overwhelming number of Harris and Harrison surnames as evidence that Harry, not Henry, was the M.E. pronunciation of Henry. Also Cf. HARRIET (Cf. Harriet), English… …   Etymology dictionary

  • Harry — Har ry, v. i. To make a predatory incursion; to plunder or lay waste. [Obs.] Beau. & Fl. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»