Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hard+body

  • 1 drive

    /draiv/ * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) - sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch) - (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu - sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực =to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực - chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc) - đợt vận động, đợt phát động =a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ =an emulation drive+ đợt phát động thi đua - cuộc chạy đua =armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang - (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt - (ngành mỏ) đường hầm ngang - (vật lý) sự truyền, sự truyền động =belt drive+ sự truyền động bằng curoa =gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng * ngoại động từ, drove, driven - dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi =to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí =to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng =to drive the game+ lùa thú săn =to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước =to drive a hoop+ đánh vòng - đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) =to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng - cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...) - lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi =to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào - dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho =to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì =to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng =to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức =to be hard driven+ bị bắt làm quá sức - cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...) =to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ - đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm) =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh - (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn) - làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...) =a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin =to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết - dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì) =to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán =to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng - hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) * nội động từ - cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... =to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá - đi xe; chạy (xe) =to drive round the lake+ đi xe quanh hồ =the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng - (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu - bị cuốn đi, bị trôi giạt =the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt =clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi - lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh =the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ - (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) - (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn =what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì? - (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì) - (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại !to drive along - đuổi, xua đuổi - đi xe, lái xe, cho xe chạy =to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ !to drive away - đuổi đi, xua đuổi - ra đi bằng xe - khởi động (ô tô) - (+ at) rán sức, cật lực =to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực !to drive back - đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lái xe đưa (ai) về - trở về bằng xe, trở lại bằng xe !to drive down - đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...) - bắt (máy bay hạ cánh) - đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố) =I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật !to drive in - đóng vào =to drive in a nail+ đóng một cái đinh - đánh xe đưa (ai) - lái xe vào, đánh xe vào !to drive on - lôi kéo, kéo đi - lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp !to drive out - đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi - hất cẳng - đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra !to drive through - dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua =to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai - lái xe qua, đi xe qua (thành phố...) !to drive up - kéo lên, lôi lên - chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) =a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

    English-Vietnamese dictionary > drive

  • 2 driven

    /draiv/ * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) - sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch) - (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu - sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực =to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực - chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc) - đợt vận động, đợt phát động =a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ =an emulation drive+ đợt phát động thi đua - cuộc chạy đua =armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang - (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt - (ngành mỏ) đường hầm ngang - (vật lý) sự truyền, sự truyền động =belt drive+ sự truyền động bằng curoa =gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng * ngoại động từ, drove, driven - dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi =to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí =to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng =to drive the game+ lùa thú săn =to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước =to drive a hoop+ đánh vòng - đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) =to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng - cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...) - lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi =to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào - dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho =to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì =to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng =to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức =to be hard driven+ bị bắt làm quá sức - cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...) =to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ - đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm) =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh - (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn) - làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...) =a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin =to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết - dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì) =to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán =to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng - hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) * nội động từ - cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... =to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá - đi xe; chạy (xe) =to drive round the lake+ đi xe quanh hồ =the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng - (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu - bị cuốn đi, bị trôi giạt =the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt =clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi - lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh =the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ - (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) - (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn =what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì? - (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì) - (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại !to drive along - đuổi, xua đuổi - đi xe, lái xe, cho xe chạy =to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ !to drive away - đuổi đi, xua đuổi - ra đi bằng xe - khởi động (ô tô) - (+ at) rán sức, cật lực =to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực !to drive back - đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lái xe đưa (ai) về - trở về bằng xe, trở lại bằng xe !to drive down - đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...) - bắt (máy bay hạ cánh) - đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố) =I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật !to drive in - đóng vào =to drive in a nail+ đóng một cái đinh - đánh xe đưa (ai) - lái xe vào, đánh xe vào !to drive on - lôi kéo, kéo đi - lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp !to drive out - đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi - hất cẳng - đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra !to drive through - dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua =to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai - lái xe qua, đi xe qua (thành phố...) !to drive up - kéo lên, lôi lên - chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) =a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

    English-Vietnamese dictionary > driven

См. также в других словарях:

  • Hard body training — (also known as iron body training or impact conditioning) is a martial arts training method based upon Wolff s law. It is similar to Iron Palm in some respects. The purpose of hard body training is to increase bone density, so that one can strike …   Wikipedia

  • Body piercing materials — In modern Western body piercing, a wide variety of materials are used. Some cannot be autoclaved, and others are may induce allergic reactions, or harbour bacteria. Certain countries, such as those belonging to the EU, have legal regulations… …   Wikipedia

  • Hard Rock Hotel \x26 Casino — Hard Rock Hotel Casino Saltar a navegación, búsqueda Hard Rock Hotel and Casino Datos y estadísticas Dirección …   Wikipedia Español

  • Hard Rock Hotel & Casino — Hard Rock Hotel and Casino Datos y estadísticas Dirección 4455 Paradise Road Las Vegas, Nevada 89109 …   Wikipedia Español

  • Hard water — is the type of water that has high mineral content (in contrast with soft water ). Hard water minerals primarily consist of calcium (Ca2+), and magnesium (Mg2+) metal cations, and sometimes other dissolved compounds such as bicarbonates and… …   Wikipedia

  • Body Bags (comics) — Body Bags is a comic book series created, written and illustrated by Jason Pearson.Publication historyThe initial series, simply entitled Body Bags , was a launch title for Dark Horse Comics Blanc Noir line of books. Produced by Gaijin Studios in …   Wikipedia

  • Body for Life — is a 12 week diet and exercise program, and also an annual physique transformation competition. It was created by Bill Phillips, a former competitive bodybuilder and owner of EAS, a manufacturer of nutritional supplements. It has been popularized …   Wikipedia

  • Hard suction hose — (alternatively, suction hose) is a specific type of fire hose used in drafting operations, when a fire engine draws water from a portable water tank, pool, or other static water source. Hard suction hose differs from standard fire hose in several …   Wikipedia

  • Body-snatching — was the secret disinterment of bodies from churchyards to sell them for dissection or anatomy lectures in medical schools. Those who practised body snatching or grave robbing were often called resurrectionists or resurrection men. [1911] Body… …   Wikipedia

  • Hard Justice — is an annual professional wrestling pay per view event held by Total Nonstop Action Wrestling. The first one was held in May 2005 and since 2006, they have all been held in August.Hard Justice dates and venues NOTOC Results2005Infobox Wrestling… …   Wikipedia

  • hard — 1 solid, *firm Analogous words: compact, dense, *c!ose: consolidated, compacted, concentrated (see COMPACT vb): *hardened, indurated, callous Antonyms: soft Contrasted words: fluid, *Iiquid: flabby, flaccid, *Iimp: pliant, pliable, *plastic:… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»