-
101 sit
/sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không? -
102 sledding
/'slediɳ/ Cách viết khác: (sleighing) /'slediɳ/ * danh từ - sự đi xe trượt tuyết - đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy !hard sledding - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn -
103 sleighing
/'slediɳ/ Cách viết khác: (sleighing) /'slediɳ/ * danh từ - sự đi xe trượt tuyết - đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy !hard sledding - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn -
104 solder
/'soldə/ * danh từ - hợp kim (để) hàn, chất hàn =hard solder+ chất hàn cứng =soft solder+ chất hàn mềm - sự hàn - (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn * ngoại động từ - hàn - (nghĩa bóng) hàn gắn * nội động từ - hàn lại -
105 stone
/stoun/ * danh từ - đá =as hard as a stone+ rắn như đá =built of stone+ xây bằng đá - đá (mưa đá) - đá quý, ngọc - (y học) sỏi (thận, bóng đái...) - (thực vật học) hạch (quả cây) - (giải phẫu) hòn dái - (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg) !to give a stone for bread - giúp đỡ giả vờ !to kill two birds with one stone - (xem) bird !to leave no stone unturned - (xem) leave !to mark with a white stone - ghi là một ngày vui !rolling stone gathers no moss - (xem) gather !stocks and stones - vật vô tri vô giác !stones will cry out - vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) !those who live in glass houses should not throw stones - (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình !to throw stones at somebody - nói xấu ai, vu cáo ai * tính từ - bằng đá =stone building+ nhà bằng đá * ngoại động từ - ném đá (vào ai) - trích hạch (ở quả) - rải đá, lát đá -
106 student
/'stju:dənt/ * danh từ - học sinh đại học, sinh viên - người nghiên cứu (một vấn đề gì) - người chăm chỉ =a hard student+ người chăm học; người chăm làm - người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học) -
107 tame
/teim/ * tính từ - đã thuần hoá, đã dạy thuần =a tame monkey+ một con khỉ đã dạy thuần - lành, dễ bảo, nhu mì =a very tame animal+ một con vật rất lành - đã trồng trọt (đất) - bị chế ngự - nhạt, vô vị, buồn tẻ =a tame basket-ball match+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ =a tame story+ một câu chuyện nhạt nhẽo * ngoại động từ - dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn =tiger is hard to tame+ hổ khó dạy cho thuần - chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi * nội động từ - dạn đi, quen đi - trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị -
108 time
/taim/ * danh từ - thời gian, thì giờ =to lose time+ mất thì giờ =to waste time+ lãng phí thì giờ - thời, thời buổi, mùa =those are hard times+ thời buổi ấy thật khó khăn - dịp, cơ hội, thời cơ =to bide one's time+ đợi thời cơ - thời kỳ, thời đại, đời =in olden times+ thời xưa, ngày xưa =in our time+ thời này =in times to come+ trong tương lai, đời sau =time immemorial; time out of mind+ thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được) - thời hạn, kỳ hạn =to do time+ chịu hạn tù (kẻ có tội) =she is near her time+ bà ta sắp đến kỳ sinh nở - giờ = Hanoi time+ giờ Hà nội =local time+ giờ địa phương =what time is it?+ bây giờ mấy giờ? - lúc =it is time to start+ đã đến lúc phải khởi hành =there is a time for everything+ giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy =some time or other+ sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác =this time tomorrow+ lúc này ngày mai - lần, lượt, phen =three times running+ ba lần liền =times out of number+ không biết bao nhiêu lần mà kể =time and again; many and many a time+ nhiều lần =time after time+ hết lần này đến lần khác =three times three are nine+ ba lần ba là chín =six times as many as...+ nhiều gấp sau lần... - (âm nhạc) nhịp =to beat time+ gõ nhịp, đánh nhịp !against time - hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian !at times - thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc !ahead of time x ahead to be ahead of one's time - (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến !behind the times - (xem) behind !to be born before one's time (before times) - đẻ non (trẻ) - đi trước thời đại !all the time - suốt, luôn luôn, lúc nào cũng !between times - giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy !for the time being - (xem) being !from time to time - thỉnh thoảng, đôi lúc !to gain time - trì hoãn, kéo dài thời gian !in time - đúng lúc; đúng nhịp !in no time - (xem) no !to keep good time - (xem) keep !to make up for lost time - lấy lại thời gian đã mất !out of time - không đúng lúc; không đúng nhịp !to pass the time of day with - chào hỏi (ai) !time of life - tuổi (của người) !time of one's life - thời gian vui thích thoải mái được trải qua * ngoại động từ - chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian =to time to the minute+ tính toán thì giờ từng phút một - (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...) - điều chỉnh (cho đúng nhịp) =to time one's steps to music+ điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc =to time the speed of a machine+ điều chỉnh tốc độ máy -
109 tug
/tʌg/ * danh từ - sự kéo mạnh, sự giật mạnh =to give a good tug+ giật mạnh một cái =we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay - (hàng hải) (như) tugboat * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi kéo =the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn - (hàng hải) lai, kéo * nội động từ - kéo mạnh, giật mạnh =we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng =to tug at the oars+ rán sức chèo =the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích =to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai !to tug in - (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...) -
110 undergo
/,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go -
111 undergone
/,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go -
112 underwent
/,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go -
113 usage
/'ju:zid / * danh từ - cách dùng, cách sử dụng - (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường - cách đối xử, cách đối đ i =to meet with hard usage+ bị bạc đ i bị hành hạ - thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường =social usage(s)+ tập quán x hội =the usages and customs of a country+ phong tục tập quán của một nước -
114 while
/wail/ * danh từ - lúc, chốc, lát =after a while+ một lát sau =a long while+ một lúc lâu, một thời gian dài =in a little while+ ngay =for a long while past+ từ lâu =all the while+ suốt thời gian =between whiles+ giữa lúc đó =for a while+ một lúc =the while+ trong lúc đó, trong khi =once in a while+ thỉnh thong, đôi khi !to be worth [one's] while - bõ công, đáng làm * ngoại động từ - to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ) =to while away the time+ để thì giờ trôi qua; giết thì giờ * liên từ ((cũng) whilst) - trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc =while at school, he worked very hard+ khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ - chừng nào còn, còn =while there is life, there is hope+ còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát - còn, trong khi mà, mà =the hat is red, while the shoes are black+ mũ thì đỏ mà giày thì lại đen -
115 withstand
/wi 'st nd/ * động từ withstood - chống lại, chống cự; chịu đựng =to withstand a siege+ chống lại một cuộc bao vây =to withstand hard wear+ chịu được mòn -
116 withstool
/wi 'st nd/ * động từ withstood - chống lại, chống cự; chịu đựng =to withstand a siege+ chống lại một cuộc bao vây =to withstand hard wear+ chịu được mòn -
117 yet
/jet/ * phó từ - còn, hãy còn, còn nữa =we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa =I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta =while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ =there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm =you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa =I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói - bây giờ, lúc này =can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa? =we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này - tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song =it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực =I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được - dù sao, dù thế nào =he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa =much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói !as yet - cho đến nay, cho đến bây giờ =he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta !nor yet - mà cũng không !not yet - chưa, còn chưa =he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài * liên từ - nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên =he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt
См. также в других словарях:
hard — hard … Dictionnaire des rimes
Hard-Fi — at the 2006 Hurricane Festival in Germany Background information Origin Staines, Surrey, England … Wikipedia
Hard — (h[aum]rd), a. [Compar. {Harder} ( [ e]r); superl. {Hardest}.] [OE. hard, heard, AS. heard; akin to OS. & D. hard, G. hart, OHG. herti, harti, Icel. har[eth]r, Dan. haard, Sw. h[*a]rd, Goth. hardus, Gr. kraty s strong, ka rtos, kra tos, strength … The Collaborative International Dictionary of English
Hard — Hard … Deutsch Wikipedia
hard — [härd] adj. [ME < OE heard, akin to Ger hart < IE base * kar , hard > Gr karyon, nut, kratos, strength] 1. not easily dented, pierced, cut, or crushed; resistant to pressure; firm and unyielding to the touch; rigid; solid and compact 2.… … English World dictionary
Hard — Hard, adv. [OE. harde, AS. hearde.] 1. With pressure; with urgency; hence, diligently; earnestly. [1913 Webster] And prayed so hard for mercy from the prince. Dryden. [1913 Webster] My father Is hard at study; pray now, rest yourself. Shak. [1913 … The Collaborative International Dictionary of English
Hard by — Hard Hard, adv. [OE. harde, AS. hearde.] 1. With pressure; with urgency; hence, diligently; earnestly. [1913 Webster] And prayed so hard for mercy from the prince. Dryden. [1913 Webster] My father Is hard at study; pray now, rest yourself. Shak.… … The Collaborative International Dictionary of English
Hard up — Hard Hard, adv. [OE. harde, AS. hearde.] 1. With pressure; with urgency; hence, diligently; earnestly. [1913 Webster] And prayed so hard for mercy from the prince. Dryden. [1913 Webster] My father Is hard at study; pray now, rest yourself. Shak.… … The Collaborative International Dictionary of English
hard — ► ADJECTIVE 1) solid, firm, and rigid; not easily broken, bent, or pierced. 2) requiring or demonstrating a great deal of endurance or effort; difficult. 3) (of a person) not showing any signs of weakness; tough. 4) (of information or a subject… … English terms dictionary
Hard FM — Origines stylistiques Glam metal Hard rock Heavy metal Origines culturelles … Wikipédia en Français
Hard — «Hard» 200px Sencillo de Rihanna junto a Young Jeezy del álbum Rated R Publicación 10 de noviembre de 2009 Formato Sencillo en CD descarga digital Género(s) Hip Hop … Wikipedia Español