Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

harass+en

  • 1 harass

    /'hærəs/ * ngoại động từ - gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu - quấy rối =to harass the enemy forces+ quấy rối quân địch

    English-Vietnamese dictionary > harass

  • 2 harass

    v. Thab; ntxias; txob plaub

    English-Hmong dictionary > harass

  • 3 belästigen

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu - {to heckle} chải bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào, truy, chất vấn, hỏi vặn - {to importune} nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm, thúc bách, giục giã - {to incommode} ngăn trở, cản tr - {to inconvenience} - {to molest} - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, làm khổ - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to weary} làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt = belästigen [mit] {to dun [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belästigen

  • 4 bedrücken

    - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrücken

  • 5 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 6 beunruhigen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to alarm} - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to disconcert} làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn, làm mất bình tĩnh, làm lúng túng, làm luống cuống, làm chưng hửng - {to disquiet} làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to faze} làm phiền - {to fidget} làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to molest} quấy nhiễu, gạ gẫm - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, bận tâm - {to unsettle} làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn, phá rối - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} làm khó chịu, lo, nhay = sich beunruhigen [wegen] {to be troubled [about]}+ = sich beunruhigen [um,wegen] {to trouble [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beunruhigen

  • 7 drangsalieren

    - {to bully} bắt nạt, trêu chọc, áp bức, khủng bố - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối - {to persecute} ngược đãi, hành hạ, làm khổ - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, làm khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drangsalieren

См. также в других словарях:

  • harass — ha·rass /hə ras, har əs/ vt [Middle French harasser to exhaust, fatigue, from harer to set a dog on, from Old French hare, interjection used to incite dogs]: to subject persistently and wrongfully to annoying, offensive, or troubling behavior a… …   Law dictionary

  • harass — harass·ing; harass·ing·ly; harass·ment; harass; …   English syllables

  • Harass — Har ass (h[a^]r as or h[.a]*r[a^]s ), v. t. [imp. & p. p. {Harassed} (h[a^]r ast or h[.a]*r[a^]st ); p. pr. & vb. n. {Harassing}.] [F. harasser; cf. OF. harace a basket made of cords, harace, harasse,a very heavy and large shield; or harer to set …   The Collaborative International Dictionary of English

  • harass — UK US /ˈhærəs/, /həˈræs/ verb [T] ► to repeatedly annoy or upset someone over a period of time: »A university psychology professor has been arrested on accusations of using email to harass and torment employees at the school. be harrassed by sb… …   Financial and business terms

  • harass — ► VERB 1) torment (someone) by subjecting them to constant interference or intimidation. 2) make repeated small scale attacks on (an enemy) in order to wear down resistance. DERIVATIVES harasser noun harassment noun. USAGE The word harass is… …   English terms dictionary

  • Harass — Har ass, n. 1. Devastation; waste. [Obs.] Milton. [1913 Webster] 2. Worry; harassment. [R.] Byron. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • harass — (v.) 1610s, from Fr. harasser tire out, vex, possibly from O.Fr. harer set a dog on, and perhaps blended with O.Fr. harier to harry, draw, drag [Barnhart]. Originally to lay waste, devastate, sense of distress is from 1650s. Related: Harassed;… …   Etymology dictionary

  • harass — harry, *worry, annoy, plague, pester, tease, tantalize Analogous words: *bait, badger, hound, ride, hector, chivy, heckle: vex, irk, bother (see ANNOY) Contrasted words: *comfort, solace, console: *relieve, assuage, alleviate …   New Dictionary of Synonyms

  • harass — There are two pitfalls with this word meaning ‘to trouble or annoy repeatedly’ and its derivatives harassing, harassment, etc. One is the spelling, with only one r (unlike embarrass); the other is the pronunciation, which should be ha rǝs with… …   Modern English usage

  • harass — [v] badger annoy, attack, bait, bedevil, beleaguer, bother, bug*, burn*, despoil, devil*, distress, disturb, eat*, exasperate, exhaust, fatigue, foray, get to*, give a bad time*, give a hard time*, gnaw*, harry, hassle, heckle, hound*, intimidate …   New thesaurus

  • harass — [har′əs, hə ras′] vt. [Fr harasser < OFr harer, to set a dog on < hare, cry to incite dogs < OHG harēn, to call, cry out] 1. to trouble, worry, or torment, as with cares, debts, repeated questions, etc. 2. to trouble by repeated raids or …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»