Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

happy+with+something

  • 1 erfreut

    - {glad} vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {joyful} vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng = erfreut [über] {happy [at,about]}+ = ich bin sehr erfreut {I am much pleased}+ = über etwas erfreut sein {to be pleased with something}+ = ich bin darüber nicht erfreut {I don't feel happy about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfreut

  • 2 feel

    /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > feel

  • 3 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 4 despatch

    /dis'pætʃ/ Cách viết khác: (despatch)/dis'pætʃ/ * danh từ - sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi - sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời =happy dispatch+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản) - sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn =to do something with dispatch+ khẩn trương làm việc gì =the matter reqires dispatch+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương - (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo - hãng vận tải hàng hoá * ngoại động từ - gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi - đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai) - giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì) - ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp

    English-Vietnamese dictionary > despatch

  • 5 dispatch

    /dis'pætʃ/ Cách viết khác: (despatch) /dis'pætʃ/ * danh từ - sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi - sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời =happy dispatch+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản) - sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn =to do something with dispatch+ khẩn trương làm việc gì =the matter reqires dispatch+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương - (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo - hãng vận tải hàng hoá * ngoại động từ - gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi - đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai) - giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì) - ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp

    English-Vietnamese dictionary > dispatch

См. также в других словарях:

  • Are We Really Happy with Who We Are Right Now? — Infobox Album | Name = Are We Really Happy With Who We Are Right Now? Type = Album Artist = Moneen Recorded = Audio International, Ojai, California; The Eye Socket, Venice, California Released = June 17, 2003 Genre = Emo, Indie rock Length =… …   Wikipedia

  • Happy Gilmore — Theatrical release poster Directed by Dennis Dugan Produced by …   Wikipedia

  • with bad/ill grace — in a way that shows that you are not happy about something : in an unpleasant way They agreed to the compromise with bad grace. • • • Main Entry: ↑grace …   Useful english dictionary

  • happy — hap|py W1S1 [ˈhæpi] adj comparative happier superlative happiest [Date: 1300 1400; Origin: hap chance, luck (13 20 centuries), from Old Norse happ] 1.) having feelings of pleasure, for example because something good has happened to you or you are …   Dictionary of contemporary English

  • happy */*/*/ — UK [ˈhæpɪ] / US adjective Word forms happy : adjective happy comparative happier superlative happiest Get it right: happy: Although the adjective happy ends in the letter y , the related noun happiness is spelled with an i (not a y ): Wrong:… …   English dictionary

  • happy — adjective 1 having feelings of pleasure, for example because something good has happened to you: Larry looked really happy when we gave him his present. | He was a happy child who rarely cried. | be happy to be doing sth: They felt happy to be… …   Longman dictionary of contemporary English

  • happy*/*/*/ — [ˈhæpi] adj 1) feeling pleased and relaxed, with no worries Ant: unhappy The children seem very happy at school.[/ex] Sarah felt happy for the first time in her life.[/ex] Money alone will never make you happy.[/ex] You deserve all this success.… …   Dictionary for writing and speaking English

  • with — [[t]wɪð, wɪθ[/t]] ♦ (Pronounced [[t]wɪ̱ð[/t]] for meanings 20 and 21.) 1) PREP If one person is with another, they are together in one place. With her were her son and daughter in law... She is currently staying with her father at his home. 2)… …   English dictionary

  • happy — 1. mod. alcohol intoxicated; tipsy. □ She seems a little happy. Must have had a few already. □ She’s not happy. She’s stewed. 2. mod. obsessed with something. (A combining form showing a strong interest in the thing that is named before happy.) □ …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Happy Days (play) — Happy Days is a play in two acts, written in English, by Samuel Beckett. He began the play on 8th October 1960 [Knowlson, J., Damned to Fame: The Life of Samuel Beckett (London: Bloomsbury, 1996), p 475] and it was completed on 14th May 1961.… …   Wikipedia

  • Something Positive — logo, Mr. Personality. Author(s) R. K. Milholland Website http:/ …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»