Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

han+er+gift+nå

  • 1 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 2 ungrudging

    /'ʌn'grʌʤiɳ/ * tính từ - vui lòng cho, cho không tiếc =an ungrudging gift+ một món quà vui lòng cho - không ghen ghét, không hằn học

    English-Vietnamese dictionary > ungrudging

См. также в других словарях:

  • Han Xin — (zh tsp|t=韓信|s=韩信|p=Hán Xìn) (? 196 BC), also known as Marquess of Huaiyin (淮陰侯), was a capable military commander who served under Liu Bang. Early life and career Han s father died early, and, like many Chinese at the time, he lived a childhood… …   Wikipedia

  • Han Fei — (chinesisch 韓非 / 韩非 Hán Fēi; * um 280 v. Chr.; † 233 v. Chr.) war ein Philosoph aus dem Staat Han der chinesischen Zeit der Streitenden Reiche, der mit seinen Schriften als einer der Begründer der Lehre des Legalismus gilt. In …   Deutsch Wikipedia

  • Han van Meegeren — Infobox Person name = Han van Meegeren image size = 250px caption = Before his trial Han van Meegeren demonstrated his forgery techniques before an expert panel by painting his last forgery Young Jesus preaching in the Temple birth name =… …   Wikipedia

  • Han Lao Da — Infobox Person name = Han Lao Da 韩劳达 image size = 220px birth name = Ann Jong Juan zh s|s=linktext|韩|永|元 zh p|p=Hán Yǒng Yuán birth date = birth date and age|1947|10|22 birth place = Singapore nationality = flagicon|Singapore Singaporean other… …   Wikipedia

  • Han Ong — Playwright and novelist Han Ong (1968 ndash; ) is both a high school dropout and one of the youngest recipients of a MacArthur Foundation genius grant. Born in the Philippines, he moved to the United States at 16. His works, which include the… …   Wikipedia

  • Zhang Liang (Western Han) — Zhang Liang (張良, d. 189 BC), courtesy name Zifang (子房), formally Marquess Wencheng of Liu (留文成侯), was a distinguished statesman of the early Western Han period. Zhang was the descendant of a noble family of State of Hán during the Warring States… …   Wikipedia

  • Liu Cong (Han Zhao) — See also Liu Cong (刘琮), son of Liu Biao Liu Cong (劉聰) (d. 318), courtesy name Xuanmen (玄門), nickname Zai (載), formally Emperor Zhaowu of Han (Zhao) (漢(趙)昭武帝), was an emperor of the Chinese/Xiongnu state Han Zhao.Liu Cong s reign was one filled… …   Wikipedia

  • A Gift From a Flower to a Garden — Álbum de Donovan Publicación Diciembre de 1967 Género(s) Folk rock, Psicodelia Duración 59:24 D …   Wikipedia Español

  • The Gift (Buffy the Vampire Slayer) — The Gift Episodio de Buffy the Vampire Slayer Título El regalo en España en hispaoamérica Identificador 5ABB22 Episodio nº 22 …   Wikipedia Español

  • Erik 3. Lam — (Erik III), konge af Danmark fra 1137 1146, nevø til Erik Emune og dattersøn til Erik Ejegod. Ved Erik Emunes død er hans søn, Knud, mindreårig. Det samme er Magnus søn, Knud. Og endelig er Knud Lavards søn, Valdemar, kun seks år. Erik Lam er… …   Danske encyklopædi

  • Balder — er i nordisk mytologi søn af Odin og Frigg. Han er gift med Nanna og har med hende sønnen Forsete. Balder er retfærdighedens gud og den smukkeste af alle aser. Da jætten Skade skal vælge sig en as til mand ønsker hun at vælge Balder, men da hun… …   Danske encyklopædi

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»