Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

hammer

  • 1 der Hammer

    - {hammer} búa, búa gỗ, đầu cần, cò = der Hammer (Auktion) {gavel}+ = der keilförmige Hammer {adze}+ = der hydraulische Hammer {hydraulic hammer}+ = das ist der absolute Hammer {that's just about the limit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hammer

  • 2 der Hammerschlag

    - {hammer blow; hammerslag} = der Hammerschlag (Technik) {scale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hammerschlag

  • 3 der Schlosserhammer mit Kugelfinne

    - {ball pane hammer; ball peen hammer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlosserhammer mit Kugelfinne

  • 4 die Sichel

    - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {sickle} cái liềm, chòm sao Sư tử = Hammer und Sichel {hammer and sickle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sichel

  • 5 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 6 hämmern

    - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào - nã oàng oàng vào, chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, rộn ràng, hồi hộp = hämmern (Metall) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hämmern

  • 7 das Hammerwerfen

    (Sport) - {hammer throwing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hammerwerfen

  • 8 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

  • 9 herausarbeiten

    - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu = herausarbeiten (aus Gestein) {to carve out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausarbeiten

  • 10 einbleuen [jemandem etwas]

    - {to hammer [something into someone]} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ - làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbleuen [jemandem etwas]

  • 11 ihnen

    - {them} = es steht ihnen frei [zu tun] {you are welcome [to do]}+ = es ging bei ihnen hart auf hart {they were going hammer and tongs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ihnen

  • 12 die Dampframme

    - {steam hammer} búa hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dampframme

  • 13 die Goldammer

    (Zoologie) - {yellow hammer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Goldammer

  • 14 der Dampfhammer

    - {sledge hammer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dampfhammer

  • 15 die Schräglage

    - {banking} công việc ngân hàng - {tilt} độ nghiêng, trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = die Schräglage (Luftfahrt) {bank}+ = in Schräglage fliegen {to bank}+ = in Schräglage bringen {to bank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schräglage

  • 16 drauflosreden

    - {to hammer at}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drauflosreden

  • 17 draufloshämmern

    - {to hammer at}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > draufloshämmern

  • 18 der Schlitten

    - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {sledge} sledge-hammer, sled - {toboggan} xe trượt băng = der Schlitten (Marine) {cradle}+ = der Schlitten (Technik) {saddle}+ = Schlitten fahren {to sledge}+ = im Schlitten fahren {to sleigh}+ = im Schlitten befördern {to sleigh}+ = auf einem Schlitten befördern {to sledge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlitten

  • 19 der Wurfhammer

    (Sport) - {hammer} búa, búa gỗ, đầu cần, cò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wurfhammer

  • 20 der Preßlufthammer

    - {pneumatic hammer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Preßlufthammer

См. также в других словарях:

  • Hammer [1] — Hammer, das bekannte Werkzeug, das dadurch wirkt, daß es, nachdem seine entsprechend große Masse in Bewegung versetzt ist, seine lebendige Kraft stoßweise auf einen andern Körper überträgt. Die Bewegung kann die stoßende Masse entweder durch die… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Hammer — Ham mer (h[a^]m m[ e]r), n. [OE. hamer, AS. hamer, hamor; akin to D. hamer, G. & Dan. hammer, Sw. hammare, Icel. hamarr, hammer, crag, and perh. to Gr. a kmwn anvil, Skr. a[,c]man stone.] 1. An instrument for driving nails, beating metals, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hammer — [ham′ər] n. [ME hamer < OE hamor, akin to Ger hammer, ON hamarr, crag, cliff < IE * k̑omor , stone hammer < base * ak m < ak̑ , sharp, sharp stone > Gr akmē, point, akmōn, anvil] 1. a tool for pounding, usually consisting of a… …   English World dictionary

  • Hammer SV 04 — Hammer SpVg Voller Name Hammer Spielvereinigung 03/04 e. V. Gegründet 1903 Stadion EVORA Arena …   Deutsch Wikipedia

  • hammer — ► NOUN 1) a tool consisting of a heavy metal head mounted at the end of a handle, used for breaking things and driving in nails. 2) an auctioneer s mallet, tapped to indicate a sale. 3) a part of a mechanism that hits another, e.g. one exploding… …   English terms dictionary

  • Hammer [2] — Hammer (hierzu Tafel »Mechanische Hämmer I u. II«), das bekannte, zum Schlagen dienende, aus dem Hammerkopf und Hammerstiel (Helm) bestehende Werkzeug. Der pyramidale Hammerkopf besteht gewöhnlich aus verstähltem Eisen oder Stahl, oft aus Holz,… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • HAMMER — Développeur Matthew Dillon Nom anglais HAMMER Introduction 21 juillet 2008 (DragonFly BSD 2.0) Structure Contenu des répertoires Arbre B …   Wikipédia en Français

  • Hammer — Sm std. (9. Jh.), mhd. hamer, ahd. hamar, as. hamar, hamur Stammwort. Aus g. * hamara m. Hammer , auch in anord. hamarr, ae. hamer, homer, hamor, afr. hamer, homer. Anord. hamarr bedeutet auch Stein, Klippe (westgermanisch vermutlich in… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Hammer — (англ. молоток): Hammer  фамилия Hammer  рок группа, созданная Кози Пауэлом Классическая серия фильмов ужасов студии Hammer HAMMER файловая система ОС DragonFlyBSD См. также Hummer марка автомобилей …   Википедия

  • Hammer-on — Hammer on (англ. hammer on  «набивать»), также восходящее легато  приём игры на струнных инструментах, в особенности на гитаре, заключающийся в извлечение звука путём удара пальцем левой руки по струне. Hammer on обеспечивает… …   Википедия

  • Hammer — Mechanische Hämmer I. Mechanische Hämmer II …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»