-
1 der Saal
- {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào = mitten im Saal {in the body of the hall}+ = der Saal war brechend voll {the hall was crammed full}+ -
2 die Halle
- {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào - {saloon} phòng khách lớn, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage), quán rượu - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình -
3 der Speisesaal
- {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào -
4 das Herrenhaus
- {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào -
5 das Studentenheim
- {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào -
6 die Flur
- {fields} = der Flur {corridor; entrance; hall}+ -
7 die Messehalle
- {fair hall} -
8 der Konzertsaal
- {concert hall} -
9 die Bahnhofshalle
- {station hall} -
10 die Festhalle
- {festival hall} -
11 die Diele
- {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào - {lounge} sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi - {plank} mục - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình -
12 das Rathaus
- {town hall} toà thị chính -
13 der Ratskeller
- {town hall restaurant} -
14 das Gebäude
- {building} kiến trúc, sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {structure} cấu trúc = das öffentliche Gebäude {hall}+ -
15 der Kassenraum
- {counter hall}
См. также в других словарях:
hall — hall … Dictionnaire des rimes
hall — [ ol ] n. m. • 1672, répandu v. 1868; angl. hall; cf. halle ♦ Grande salle servant d entrée, d accès (dans un édifice public, une grande maison particulière). ⇒ entrée, salle, vestibule. Hall d hôtel. Le hall de la gare Saint Lazare, dit salle… … Encyclopédie Universelle
hall — W2S1 [ho:l US ho:l] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(entrance)¦ 2¦(corridor)¦ 3¦(public building)¦ 4¦(for students)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: heall] 1.) ¦(ENTRANCE)¦ the area just inside the door of a house or other building, that leads to other rooms = ↑ … Dictionary of contemporary English
Hall — bezeichnet: Nachhall in der Akustik Hall (Familienname), ein Familienname – dort auch zu Namensträgern Hall ist der Name folgender Orte: Schwäbisch Hall, früher Hall am Kocher, eine Kreisstadt in Baden Württemberg Bad Hall, eine Stadtgemeinde im… … Deutsch Wikipedia
*hall — ● hall nom masculin (anglais hall, du francique halla, halle) Salle de grandes dimensions, haute de plafond, par où l on accède dans certains édifices publics, dans les gares, dans les hôtels, etc., ainsi que dans les demeures importantes des… … Encyclopédie Universelle
hall — [ hɔl ] noun count *** 1. ) a long narrow passage inside a building with doors along it leading to rooms a ) the area inside the front door of a house or other building, that leads to other rooms: I wish you wouldn t leave your shoes in the hall … Usage of the words and phrases in modern English
Hall [1] — Hall, 1) Stadt in Tirol, Bezirksh. Innsbruck, 552 m ü. M., am linken Ufer des von hier an schiffbaren Inn, an der Südbahnlinie Kufstein Innsbruck Ala und an der Dampfstraßenbahn Innsbruck H., Sitz eines Bezirksgerichts und eines Revierbergamts,… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Hall — (h[add]l), n. [OE. halle, hal, AS. heal, heall; akin to D. hal, OS. & OHG. halla, G. halle, Icel. h[ o]ll, and prob. from a root meaning, to hide, conceal, cover. See {Hell}, {Helmet}.] 1. A building or room of considerable size and stateliness,… … The Collaborative International Dictionary of English
HALL (A.) — HALL ADELAIDE (1904 1993) Le jazz ne fut qu’une flamboyante parenthèse dans sa vie. C’est pour avoir un jour de 1927 rencontré un magicien nommé Duke Ellington et enregistré avec lui deux titres qui comptent parmi les premiers coups d’éclat… … Encyclopédie Universelle
hall — O.E. heall place covered by a roof, spacious roofed residence, temple, law court, from P.Gmc. *khallo to cover, hide (Cf. O.S., O.H.G. halla, Ger. halle, Du. hal, O.N. höll hall; O.E. hell, Goth. halja hell ), from PIE root *kel … Etymology dictionary
hall — Voz inglesa que se emplea con frecuencia en español para designar la pieza o sala a la que se accede al entrar en una casa o un edificio. Se recomienda usar en su lugar los equivalentes españoles vestíbulo, entrada o recibidor (este último solo… … Diccionario panhispánico de dudas